1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tây Tiến - Quang Dũng

Tây Tiến - Quang Dũng

Tây Tiến - Quang Dũng: Một khúc ca hào hùng về người lính

Tây Tiến là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Quang Dũng, được sáng tác năm 1948, trong kháng chiến chống Pháp. Bài thơ khắc họa chân thực và sâu sắc hình tượng người lính Tây Tiến với vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng và bi tráng.

Tác phẩm không chỉ là lời ca ngợi tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của quân đội ta mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước sâu sắc của nhà thơ.

"Tây Tiến" - Quang Dũng bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 12

I. Tác giả

    1. Tiểu sử - Cuộc đời

    - Quang Dũng (1921 - 1988)

    - Tên khai sinh là Bùi Đình Diệm.

    - Quê quán: làng Phượng Trì, huyện Đan Phượng, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).

    - Là thế hệ thơ tài năng, trưởng thành trong kháng chiến chống Pháp.

    - Ông là một nghệ sĩ đa tài: làm thơ, viết văn, vẽ tranh, soạn nhạc.

    2. Sự nghiệp sáng tác

    a. Phong cách sáng tác

    - Một nhà thơ mang hồn thơ phóng khoáng, hồn hậu, lãng mạn và tài hoa.

    b. Tác phẩm chính

    - Mây đầu ô (thơ, 1986)

    - Thơ văn Quang Dũng (tuyển thơ văn, 1988)

    Sơ đồ tư duy - Tác giả Quang Dũng

    I. Tác giả Tây Tiến - Quang Dũng

    • 1. Tiểu sử
      • a. Xuất thân và quê quán:
        • Tên khai sinh: Đỗ Đình Nhuận
        • Sinh năm: 1917
        • Quê quán: Can Lộc, Hà Tĩnh
      • b. Sự nghiệp:
        • Trước cách mạng: làm công chức, viết văn, làm thơ.
        • Sau cách mạng: tham gia kháng chiến, hoạt động văn học nghệ thuật.
        • Mất năm: 1988
    • 2. Con đường văn chương
      • a. Thơ ca trước cách mạng:
        • Phong cách: lãng mạn, đậm chất cá nhân.
        • Thể hiện: tình yêu quê hương, đất nước, con người.
      • b. Thơ ca sau cách mạng:
        • Chủ đề: chiến tranh cách mạng, cuộc sống mới.
        • Phong cách: tiếp tục phát triển, mang tính chiến đấu cao.
        • Tác phẩm tiêu biểu: Tây Tiến, Đường khuya,...
    • 3. Phong cách nghệ thuật
      • a. Đặc điểm chung:
        • Thơ giàu tính nhạc, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
        • Thể hiện sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, đất nước, con người.
        • Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc.
      • b. Trong bài Tây Tiến:
        • Sử dụng hình ảnh thơ độc đáo, ấn tượng.
        • Kết hợp giữa chất lãng mạn và chất chiến đấu.
        • Ngôn ngữ cô đọng, giàu sức biểu cảm.

    II. Bài thơ Tây Tiến

    1. a. Hoàn cảnh sáng tác:
      • Thời gian: 1948-1949
      • Địa điểm: Sông Mã, vùng Tây Tiến
      • Bối cảnh: Chiến tranh chống Pháp
    2. b. Bố cục:
      • Đoạn 1: Cảm xúc về khung cảnh Tây Tiến.
      • Đoạn 2: Kỷ niệm về đồng đội.
      • Đoạn 3: Nỗi nhớ và tình cảm với Tây Tiến.
    3. c. Giá trị nội dung:
      • Vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên Tây Tiến.
      • Hình ảnh người lính Tây Tiến anh hùng, bất khuất.
      • Tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.
      • Nỗi nhớ thương, tình đồng chí, đồng đội.
    4. d. Giá trị nghệ thuật:
      • Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,...).
      • Ngôn ngữ thơ cô đọng, giàu hình ảnh, âm điệu.
      • Thể thơ tự do, giàu tính biểu cảm.

    III. Ý nghĩa của việc học và tìm hiểu về tác giả và tác phẩm

    • Nâng cao tình yêu quê hương, đất nước.
    • Bồi dưỡng lòng tự hào dân tộc.
    • Rèn luyện khả năng cảm thụ văn học.
    • Hiểu sâu sắc hơn về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả Quang Dũng.

    Lưu ý: Đây là sơ đồ tư duy cơ bản, có thể mở rộng thêm các nội dung khác tùy theo yêu cầu.

    II. Tác phẩm

      1. Tìm hiểu chung

      a. Xuất xứ - Hoàn cảnh sáng tác

      - Tây Tiến là một đơn vị quân đội thành lập năm 1947 (Đây là giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, theo tiếng gọi của Đảng, nhiều học sinh - sinh viên đã lên đường tham gia kháng chiến với tinh thần “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”).

      + Nhiệm vụ: Phối hợp với bộ đội Lào, bảo vệ biên giới Việt - Lào.

      + Địa bàn hoạt động: Rộng. Bao gồm các tỉnh Sơn la, Lai Châu, Hòa Bình, miền Tây Thanh Hóa và cả Sầm Nưa - Thượng Lào.

      + Thành phần: Phần đông là thanh niên Hà Nội (sinh viên, học sinh).

      + Điều kiện sống và chiến đấu: Gian khổ, thiếu thốn, bệnh tật.

      + Tinh thần: Hào hùng, lãng mạn, lạc quan, yêu đời.

      - Hoàn cảnh sáng tác: Quang Dũng viết bài thơ này khi ông đã chuyển sang đơn vị khác và nhớ về đơn vị cũ Tây Tiến của mình.

      - Xuất xứ: Bài thơ được in trong tập thơ Mây đầu ô (1986).

      - Nhan đề: Ban đầu là Nhớ Tây Tiến sau đổi thành Tây Tiến 

      → Tạo một nhan đề cô đọng và không bị lộ mạch cảm xúc ngay từ đầu. Nó cũng tạo cho người đọc cảm giác sống thực với đất và người Tây Tiến. Ngoài ra, hai chữ Tây Tiến còn gợi cảm giác hiên ngang, chủ động.

      b. Bố cục của bài thơ

      - Khổ 1: Những chặng đường hành quân gian khổ của binh đoàn Tây Tiến giữa khung cảnh thiên nhiên miền Tây hùng vĩ, dữ dội.

      - Khổ 2: Kỉ niệm về tình quân dân và bức tranh thiên nhiên trữ tình, thơ mộng.

      - Khổ 3: Chân dung người lính Tây Tiến.

      - Khổ 4: Lời thề gắn bó với binh đoàn Tây Tiến.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Đoạn 1: Thiên nhiên Tây Bắc và hình ảnh người lính trên con đường hành quân gian khổ

      * Hai câu thơ mở đầu:

            Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!

            Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi

      - Câu 1: nhắc tới 2 danh từ – điểm về, nơi đến của nỗi nhớ.

      + Hình ảnh “Sông Mã”: con sông gắn với đời lính => như gợi thức nỗi nhớ ùa về trong tâm hồn nhà thơ.

      + "Tây Tiến": Đoàn binh.

      + Ngắt nhịp 4/3.

      → Câu thơ đầu với tiếng gọi đầu tiên là tiếng gọi đồng đội.

       - Câu 2: Điệp từ "nhớ” (2 lần), từ láy "chơi vơi”, điệp âm "ơi” (3 lần) → Tạo tính nhạc, hình tượng hoá nỗi nhớ.

      + Nhớ rừng núi: Không gian mênh mông của miền Tây.

      + Nhớ “chơi vơi” (2 thanh bằng, nhẹ, lan toả)→ gợi cảm giác nỗi nhớ vô hình, vô lượng, không thể đo đếm, nhớ mơ hồ, đầy ám ảnh, nỗi nhớ luôn lơ lửng, ăm ắp khôn nguôi.

      → Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ, bài thơ là nỗi nhớ.

      * Bức tranh thiên nhiên vừa dữ dội, hoang vu, hiểm trở vừa thơ mộng, trữ tình của núi rừng

      - Bức tranh thiên nhiên dữ dội, hoang vu, hiểm trở:

      +  BPNT liệt kê nhắc tới một loạt các địa danh ở miền Tây ấn tượng, khó quên trong đời lính.

      + Sương rừng: ở "Sài Khao", "Mường Lát": tên đất lạ lẫm, gợi một vùng xa xôi, hẻo lánh, bản làng, vùng đất người lính đã đi qua.

      - "Sương lấp đoàn quân mỏi" → Sương rừng mờ ảo, phủ dày đặc che kín như vùi lấp cả đoàn quân/ Màn sương mờ của kỉ niệm – nỗi nhớ thương.

       - "Đoàn quân mỏi" → gợi một cuộc hành quân dãi dầu đầy gian khổ của những người lính Tây Tiến.

      + Dốc núi, vực sâu (ba câu thơ tiếp)

              Nghệ thuật: sử dụng nhiều từ láy: "khúc khuỷu", "thăm thẳm", "heo hút”

             Điệp từ: “dốc”

      → Diễn tả sự hiểm trở với những con đường quanh co, gập ghềnh, đứt đoạn của núi rừng Tây Bắc.

              Nghệ thuật nhân hoá “súng ngửi trời”, phép đảo "hun hút cồn mây”

      → Nhấn mạnh cảm giác hoang vắng, trống trải nơi người lính đi qua chưa một dấu chân người. Đây là cách nói tinh nghịch, súng trở nên có hồn.

            Nghệ thuật tương phản, điệp từ "ngàn thước”: “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống”

      → Câu thơ như bẻ gãy làm đôi giúp người đọc thấy được chiều cao của núi, độ cao chót vót của dốc, sâu hun hút của vực. Con đường gấp khúc đột ngột, hiểm trở, hun hút.

      → Sử dụng từ láy giàu chất gợi hình, gợi tả, gợi cảm; những câu thơ toàn thanh trắc đã phác hoạ một bức tranh hoành tráng với tất cả sự hiểm trở và dữ dội, hoang vu và heo hút của núi rừng miền Tây (thi trung hữu hoạ).

      + Núi rừng qua nét vẽ ấn tượng:

            Chiều chiều oai linh thác gầm thét

            Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người

            > NT nhân hoá : "Thác gầm", "cọp trêu”

      → Gợi tả dữ dội, hoang sơ, bí hiểm và đầy đe dọa của núi rừng miền Tây.

             Thanh: 2 thanh trắc âm vực cao "thác", "thét”; 2 thanh nặng âm vực thấp "hịch", "cọp”.

      → Sự de doạ nặng nề của thú dữ ở vùng thấp tối.

             Từ láy "chiều chiều", "đêm đêm”

      → Tuần hoàn, lặp lại, vĩnh hằng của thời gian.

      → Núi rừng miền Tây là nơi ngự trị muôn đời của sức mạnh thiên nhiên dữ dội, bí hiểm.

      - Bức tranh thiên nhiên thơ mộng, trữ tình

      + Hình ảnh “hoa về trong đêm hơi” là hoa của thiên nhiên hay con người? Chỉ biết rằng nó gợi một cảm giác nhẹ nhàng, êm ả, đẩy lùi nỗi nhọc nhằn của người lính Tây Tiến trong cuộc hành quân.

      + Mưa rừng: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”

            Nghệ thuật: Tất cả âm tiết là thanh bằng, thanh không, âm mở (chữ cái tận cùng là nguyên âm); ẩn dụ "khơi” – biển mưa.

      → Không gian mênh mông chìm trong mưa nguồn suối lũ.

      + "Cơm lên khói", "mùa em thơm nếp xôi"

      + "Mùa em": mùa lúa chín; liên tưởng xao xuyến nồng nàn trước nụ cười rạng rỡ, ánh mát sóng sánh từ tình người miền Tây.

      + “Nhà ai”: vừa phiếm chỉ, vừa nghi vấn.

      → Người lính dừng chân nghỉ ngơi ở thung lũng mưa, đưa mắt nhìn và thấy ngôi nhà thấp thoáng. Hình ảnh mang cảm giác chạnh lòng nhớ về gia đình, người thân; ấm áp, yên bình như được an ủi trên đường hành quân của chàng lính xa nhà.

      * Hình ảnh người lính Tây Tiến đi hành quân:

      - Hồn nhiên, tinh nghịch: "súng ngửi trời", "cọp trêu người" (chất lính).

      - Kí ức về người lính trên đường hành quân:

                           Anh bạn dãi dầu không bước nữa

                           Gục lên súng mũ bỏ quên đời

      + "Anh bạn": cách gọi đồng đội với tình cảm thân thiết, gắn bó.

      + Từ láy "dãi dầu": vất vả, khó khăn, nhọc nhằn mà người lính phải đối mặt, vượt qua trên đường hành quân.

      + "Không bước nữa", "bỏ quên đời": Có thể hiểu là nghỉ ngơi buông mình vào giấc ngủ vô tư lự trẻ trung/ có thể hiểu là kiệt sức – xót xa/ có thể hiểu là cái chết nhẹ nhõm quên đời.

      → Nổi bật chất bi tráng, thể hiện vẻ đẹp ngang tàng, anh dũng, ngạo nghễ, bi mà không luỵ, tinh nghịch bông đùa với cái chết, coi cái chết nhẹ tựa lông hồng.

       b. Đoạn 2: Tình quân dân gắn bó thiên nhiên con người miền Tây với vẻ đẹp mỹ lệ

      * Thiên nhiên và con người miền Tây hiện ra với vẻ đẹp mỹ lệ, thơ mộng, trữ tình:

               Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa

               Kìa em xiêm áo tự bao giờ

               Khèn lên man điệu nàng e ấp

               Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ

      - Không gian: ánh sáng lung linh của lửa đuốc, âm thanh réo rắt của tiếng đàn, cảnh vật và con người như ngả nghiêng, bốc men say, ngất ngây, rạo rực.

      → Huyền ảo, rực rỡ, tưng bừng, sôi nổi.

      - Nhân vật trung tâm: "em" với áo xiêm lộng lẫy (xiêm áo tự bao giờ), vừa e thẹn vừa tình tứ (e ấp), vừa duyên dáng trong điệu vũ xứ lạ (man điệu).

      → Làm say đắm lòng người chiến sĩ xa nhà.

      - Hai chữ "kìa em": cái nhìn vừa ngạc nhiên vừa mê say, ngây ngất của các chàng trai Tây Tiến.

      → Vẻ đẹp lung linh, hoang dại, trữ tình đến mê hoặc.

      * Cảnh sông nước miền Tây:

                    Người đi Châu Mộc chiều sương ấy,

                    Có thấy hồn lau nẻo bến bờ.

                    Có nhớ dáng người trên độc mộc

                    Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa

      - Không gian: Dòng sông trong một buổi chiều mưa giăng mắc một màu sương; sông nước, bến bờ lặng tờ, hoang dại như thời tiền sử → mênh mông, nhoè mờ, ảo mộng.

      - Con người:

      + "Dáng người trên độc mộc": dáng hình mềm mại, uyển chuyển của những cô gái Thái trên những chiếc thuyền độc mộc.

      + Vẻ đẹp của con người hoà hợp với vẻ đẹp của thiên nhiên: những bông hoa rừng cũng “đong đưa”, làm duyên trên dòng nước lũ.

      → Những nét vẽ mềm mại, duyên dáng khác hẳn với những nét khoẻ khoắn, gân guốc khi đặc tả cảnh dốc đèo.

      → Ngôn ngữ tạo hình, giàu tính nhạc, chất thơ và chất nhạc hoà quyện: thể hiện vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên và con người.

      c. Đoạn 3: Hình tượng người lính Tây Tiến

      * Chân dung hiện thực của người lính:

                        Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc

                        Quân xanh màu lá dữ oai hùm

      - Vừa bi: Ngoại hình khác thường do hiện thực nghiệt ngã:

      + “không mọc tóc”: người thì cạo trọc đầu để thuận tiện khi giáp lá cà, người thì bị sốt rét đến rụng tóc.

      + “Quân xanh màu lá”: nước da xanh xao do ăn uống thiếu thốn, sốt rét, bệnh tật hành hạ.

      - Vừa hùng: không né tránh hiện thực khốc liệt của chiến tranh nhưng qua cái nhìn lãng mạn:

      + “Đoàn binh không mọc tóc”: “đoàn binh” chứ không phải “đoàn quân”.

      → Hào hùng, hình ảnh những anh “vệ trọc” nổi tiếng một thời.

      + “Quân xanh màu lá” nhưng vẫn “dữ oai hùm”.

      → Tính cách anh hùng, nét oai phong, dữ dằn như chúa tể chốn rừng thiêng.

      * Tâm hồn lãng mạn của người lính.

                       Mắt trừng gửi mộng qua biên giới

                       Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm

      - “Mắt trừng”: cái nhìn nảy lửa đối với kẻ thù. Đôi mắt như thiêu đốt quân thù.

      → Thể hiện nét oai phong, lòng quyết tâm đánh giặc đến cùng.

      - “Gửi mộng qua biên giới”: chiến đấu dũng cảm nhưng cũng rất nhớ quê hương, gửi "mộng" cũng tức là gửi gắm hoài bão, lý tưởng, tâm hồn mình qua biên giới vì nhiệm vụ của người lính là bảo vệ biên giới nên họ luôn đề cao tinh thần trách nhiệm của mình.

      - Nỗi nhớ trong giấc mơ: "Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

      + Nhớ người yêu, những cô gái Hà Thành duyên dáng, xinh đẹp.

      → Đằng sau vẻ ngoài dữ dằn, oai nghiêm là trái tim khao khát yêu thương đầy chất nghệ sĩ (mang trong mình một bóng hình lãng mạn vì họ vốn là những chàng trai trẻ Hà Nội thanh lịch, hào hoa).

      + Diễn tả đúng thế giới tâm hồn bên trong đầy mộng mơ của họ.

      → Cảm hứng có bi mà không luỵ: ta thấy cái gian khổ của chiến tranh nhưng cũng cảm nhận được vẻ oai hùng, lãng mạn của người lính. Cái lãng mạn đậm chất lính của họ làm dịu mát tâm hồn, tiếp cho họ thêm sức mạnh, động lực để bước tiếp trên con đường hành quân trường kì.

      * Cái chết bi tráng và sự bất tử:

                 Rải rác biên cương mồ viễn xứ

                 Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh

                 Áo bào thay chiếu anh về đất

                 Sông Mã gầm lên khúc độc hành

      - Miêu tả cái chết nhưng không bi luỵ:

      + Những từ Hán Việt cổ kính: "Rải rác", "biên cương", "mồ viễn xứ"

      → Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng, làm giảm nhẹ cái bi thương của hình ảnh những nấm mồ chiến sĩ rải rác nơi rừng hoang biên giới lạnh lẽo, xa xôi.

      + Phủ định từ "chẳng" (khác với "không" - sắc thái trung tính) và cách nói hoán dụ "Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh".

      → Thái độ kiên quyết hi sinh vì Tổ quốc, lý tưởng quên mình thật cao đẹp làm vơi đi cái đau thương.

      - Hai câu thơ tiếp theo thấm đẫm tinh thần bi tráng:

                         Áo bào thay chiếu anh về đất

                         Sông Mã gầm lên khúc độc hành

      + "Áo bào thay chiếu": sự thật bi thảm: những người lính Tây Tiến gục ngã bên đường không có đến cả manh chiếu để che thân, phải mai táng bằng chính chiếc áo các anh mặc hàng ngày.

      + Gọi áo các anh là "áo bào": nghe trang trọng, thiêng liêng, thể hiện tình cảm yêu thương đồng đội.

      + Cách nói giảm nói tránh "anh về đất" → làm vơi đi cảm giác đau thương, ẩn chứa hàm nghĩa: chết là về với đất mẹ, là hoá thân với non sông đất nước.

      → Cái chết trở thành bất tử.

      + Biện pháp nhân hoá + động từ "gầm": dữ dội, hào hùng→ âm thanh làm át đi cảm xúc bi thương: gợi sự ra đi của những anh hùng nghĩa sĩ thuở xưa=> đưa tiễn người là khúc nhạc bi tráng của núi sông.

      → Cái chết thấm đẫm tinh thần bi tráng.

      → Giọng thơ trang trọng: thể hiện tình cảm tiếc thương, sự trân trọng và kính cẩn trước sự hi sinh của đồng đội. Hai cảm hứng lãng mạn và bi tráng đan cài dựng nên tượng đài bất tử trong thơ.

      d. Đoạn 4: Lời thề gắn bó với đoàn quân Tây Tiến và miền Tây Bắc

                  Tây Tiến người đi không hẹn ước

                  Đường lên thăm thẳm một chia phôi

                  Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy

                  Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi

      - Cách nói khẳng định: “Tây Tiến người đi không hẹn ước”.

        → Tô đậm bầu không khí chung của một thời Tây Tiến với lời thề kim cổ: ra đi không hẹn ngày về, một đi không trở lại (nhất khứ bất phục hoàn).

      - Đường lên Tây Tiến: "thăm thẳm", "chia phôi": nỗi xót xa khi đã xa đồng đội, khi nghĩ đến đường lên Tây Tiến xa xôi, vời vợi.

      - Lời thề cùng Tây Tiến:

      + "Mùa xuân ấy": thời điểm lịch sử không bao giờ trở lại.

      → Mốc thương nhớ vĩnh viễn trong trái tim những người lính Tây Tiến một thời.

      + Cách nói đối lập: "Sầm Nứa" >< "về xuôi"

                                  (tâm hồn)   (thể xác)

      → Sự gắn bó sâu nặng với đoàn quân Tây Tiến: dù đã rời xa nhưng tâm hồn, tình cảm vẫn đi cùng đồng đội, vẫn gắn bó máu thịt với những ngày tháng, những địa điểm đã đi qua.

      → Nhịp thơ chậm, giọng thơ trầm buồn nhưng tinh thần "chẳng về xuôi" làm toát lên vẻ hào hùng của cả đoạn thơ.

      e. Giá trị nội dung

      - Bài thơ đã khắc họa nên bức tranh thiên nhiên Tây Bắc với vẻ đẹp vừa hùng vĩ, hoang sơ, vừa tráng lệ và thơ mộng.

      - Bài thơ xây dựng thành công hình tượng bi tráng về người lính Tây Tiến với vẻ đẹp hào hùng, hào hoa.

      f. Giá trị nghệ thuật

      - Bút pháp hiện thực kết hợp với lãng mạn.

      - Hình ảnh thơ phong phú, gần gũi, chân thực.

      - Ngôn ngữ thơ linh hoạt, đa dạng.

      - Sử dụng nhiều biện pháp tu từ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.

      Sơ đồ tư duy - Tây Tiến

      Tây Tiến - Quang Dũng

      • I. Bối cảnh và xuất xứ
        • Hoàn cảnh sáng tác: 1948, thời kỳ kháng chiến chống Pháp gian khổ.
        • Xuất xứ: Tập thơ "Vệ sinh cách mạng" (1949).
      • II. Nội dung chính
        • 1. Vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến
          • a. Cuộc sống gian khổ, hiểm nguy
            • "Sông ngồn ngộn trâu" - sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
            • "Mưa dầm, gió rét" - khó khăn chồng chất.
            • "Rải rác biên cương" - sự cô đơn, thiếu thốn.
          • b. Vẻ đẹp tinh thần cao thượng
            • "Không màng tuổi tác" - tinh thần yêu nước nhiệt huyết.
            • "Lòng phơi phới những điều lớn" - khát vọng cống hiến.
            • "Ánh lửa chập chờn" - sự sống mong manh nhưng kiên cường.
          • c. Sự hy sinh anh dũng
            • "Điệp trùng trùng núi đồi" - không gian bao la, hùng vĩ.
            • "Tây Tiến đoàn binh không mọc nữa" - nỗi đau mất mát.
            • "Vầng trán rộng" - nét đẹp anh hùng, trí tuệ.
        • 2. Kỷ niệm về Tây Tiến và tình đồng đội
          • a. Kỷ niệm về cảnh vật Tây Tiến
            • "Sông Mã xa xôi" - nỗi nhớ da diết.
            • "Nắng gắt trôi qua" - vẻ đẹp khắc nghiệt nhưng quyến rũ.
            • "Chiều sập xuống" - không gian tĩnh lặng, gợi cảm.
          • b. Kỷ niệm về đồng đội
            • "Anh bạn đường xa" - tình bạn thân thiết.
            • "Tiếng cười" - niềm vui giữa khó khăn.
            • "Hồn thơ ai" - sự tiếc thương, ngưỡng mộ.
      • III. Nghệ thuật
        • Sử dụng nhiều biện pháp tu từ: ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, điệp ngữ.
        • Thể thơ tự do, giàu tính nhạc.
        • Hình ảnh thơ gợi cảm, chân thực, đậm chất lãng mạn.
        • Giọng điệu vừa trang nghiêm, vừa thiết tha.

      Nhận định

        Một số nhận định về tác giả, tác phẩm

        1. Nhận xét về Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến, có ý kiến cho rằng: Một ngọn bút đầy tài hoa vừa khắc họa được cái dữ dội, hào hùng lại vừa diễn tả được cái tươi mát, sâu lắng, đau thương mà không hề bi lụy. 

        2. Nhà phê bình văn học Nguyễn Đăng Điệp, Phó Viện trưởng Viện Văn học cũng từng nhận xét: Nếu như Chính Hữu viết về những chàng vệ quốc bằng bút pháp hiện thực thì Quang Dũng đã tái hiện vẻ đẹp người lính bằng đôi cánh lãng mạn đem đến men say cho thi tứ, sự bay bổng của hình tượng… Nếu thiếu đi cái chất lãng mạn, "Tây Tiến" cơ hồ sẽ mất đi vẻ đẹp toàn bích của nó.

        3. Nhà thơ Vân Long nhận xét: Nhà thơ Quang Dũng độc đáo một cách hồn nhiên, ông cứ sống tự nhiên như chim trên trời, cá dưới nước mà thành độc đáo. Bài thơ “Tây Tiến” hội tụ được cả cái bi, cái tráng của thời đại. Cái buồn lãng mạn của người tiểu tư sản, tiểu trí thức do biết mình được đón nhận một chân lý lớn nhưng cũng đồng thời đón nhận một gian nan lớn.

        4. Nhà thơ Phan Quế đã từng bình: Câu thơ như một tuyệt bút thiên nhiên về sông Mã. Tôi chưa đọc câu thơ nào viết về sông Mã hay hơn thế. Âm vang của câu thơ là khí tiết của con sông chiến trận, quả cảm và dũng mãnh trong độc khúc binh lửa của mình mà tạo nên chất hiệp sĩ của tứ thơ.

        5. … Tây Tiến… nơi mà con người Tây Tiến, chiến sĩ Tây Tiến, núi rừng Tây Tiến đã vượt ra ngoài những cảm quan ban đầu của hồn thơ Quang Dũng để đến với đại ngàn thi hứng. Nơi ấy, cuồn cuộn dòng chảy lạnh lùng và đa tình, hiện thực và lãng mạn, bi và tráng. Một Tây Tiến không chỉ níu kéo bước chân người lính trong nỗi niềm nhớ… Tất cả đều gợi ấn tượng của sự “lạ hóa”, của những vẻ đẹp kì ảo khó gọi tên…

        (Đinh Minh Hằng, in trong Vẻ đẹp văn học cách mạng)

        6. … Tây Tiến là sự tiếp tục của một dòng thơ lãng mạn nhưng đã được tác giả thổi vào hồn thơ rất trẻ, rất mới, khác hẳn những tiếng thơ bi lụy não nùng. Cũng khơi nguồn cảm hứng từ một thời gian khổ và oanh liệt của lịch sử đất nước nhưng Tây Tiến đã được thể hiện một cách đặc sắc qua ngòi bút Quang Dũng, với một tâm trạng cụ thể - nỗi nhớ đồng đội trong đoàn quân Tây Tiến. Chính niềm thương nhớ da diết và lòng tự hào chân thành của tác giả về những người đồng đội của mình đã khiến người đọc của nhiều thế hệ rung cảm sâu xa và đó cũng chính là âm hưởng chủ đạo của bài thơ này…

         (Vũ Thu Hương, in trong Vẻ đẹp văn học cách mạng).

        7. Nhà thơ Vũ Quần Phương đã nhận xét và bài thơ Tây Tiến: Quang Dũng đứng riêng một ốc đảo, đặc biệt với bài thơ "Tây Tiến", ông không có điểm gì chung với những nhà thơ khác, ông đứng biệt lập như một hòn đảo giữa các nhà thơ kháng chiến.


        Tây Tiến - Quang Dũng: Tổng quan và Hoàn cảnh Sáng tác

        Tây Tiến là một bài thơ nổi tiếng của nhà thơ Quang Dũng, sáng tác năm 1948, trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ được viết trong hoàn cảnh tác giả đang là một chiến sĩ thuộc Đại đội Tây Tiến, một đơn vị bộ đội chủ lực hoạt động trên chiến trường Tây Bắc đầy gian khổ và hiểm nguy.

        Hoàn cảnh sáng tác đặc biệt này đã góp phần tạo nên những hình ảnh thơ độc đáo, chân thực và giàu cảm xúc, phản ánh chân dung người lính Tây Tiến với những phẩm chất cao đẹp và những nỗi vất vả, hy sinh thầm lặng.

        Nội dung và Nghệ thuật Bài Thơ Tây Tiến

        Bài thơ Tây Tiến có thể chia thành ba phần chính:

        1. Phần 1 (Khổ 1, 2):Miêu tả cảnh Tây Tiến hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng đầy khắc nghiệt, gian khổ.
        2. Phần 2 (Khổ 3, 4, 5):Vẽ nên hình tượng người lính Tây Tiến với những phẩm chất anh hùng, lãng mạn và bi tráng.
        3. Phần 3 (Khổ 6, 7):Thể hiện nỗi nhớ của tác giả về Tây Tiến và những đồng đội.

        Về mặt nghệ thuật, Tây Tiến sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc như:

        • Liệt kê:Tạo ấn tượng về sự rộng lớn, hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc.
        • So sánh:Làm nổi bật vẻ đẹp của người lính Tây Tiến.
        • Ẩn dụ, tượng trưng:Gợi ra những ý nghĩa sâu sắc về cuộc đời và chiến tranh.
        • Điệp khúc:Tạo nhịp điệu cho bài thơ, nhấn mạnh cảm xúc của tác giả.

        Phân tích Chi Tiết Các Khổ Thơ

        Khổ 1 và 2: Cảnh Tây Tiến Hùng Vĩ và Khắc Nghiệt

        Hai khổ thơ đầu tiên của Tây Tiến tập trung miêu tả cảnh Tây Tiến với những hình ảnh hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng đầy khắc nghiệt, gian khổ. Những địa danh như Sông Mã, núi Hồng, Tây Tiến được nhắc đến gợi ra một vùng đất rộng lớn, hoang sơ và đầy thử thách.

        Các từ ngữ như “mênh mông”, “vô tận”, “sông Mã” gợi lên sự bao la, hùng vĩ của thiên nhiên. Đồng thời, những từ ngữ như “ngàn năm”, “chinh chiến” lại gợi lên những dấu vết của lịch sử, của chiến tranh.

        Khổ 3, 4, 5: Hình Tượng Người Lính Tây Tiến

        Đây là phần trung tâm của bài thơ, nơi tác giả tập trung khắc họa hình tượng người lính Tây Tiến với những phẩm chất cao đẹp. Người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng và bi tráng.

        Hình ảnh “anh” được lặp lại nhiều lần, thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ của tác giả đối với những người lính. Những câu thơ như “tinh thần háo hùng, lãng mạn” đã khắc họa rõ nét phẩm chất của người lính Tây Tiến.

        Khổ 6 và 7: Nỗi Nhớ và Sự Luyến Tiếc

        Hai khổ thơ cuối cùng của Tây Tiến thể hiện nỗi nhớ của tác giả về Tây Tiến và những đồng đội. Nỗi nhớ ấy không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất, một thời kỳ mà còn là nỗi nhớ về những kỷ niệm, những tình cảm sâu sắc.

        Câu thơ “Tây Tiến đoàn quân đi qua” như một lời tiễn biệt, một lời ca ngợi những người lính đã hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

        Ý Nghĩa Của Bài Thơ Tây Tiến

        Tây Tiến là một bài thơ hay và sâu sắc, thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và lòng yêu thương, trân trọng những người lính của nhà thơ Quang Dũng. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao mà còn là một lời nhắc nhở về những hy sinh, mất mát của các thế hệ đi trước để giành độc lập, tự do cho dân tộc.

        Kết luận

        Tây Tiến là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của Quang Dũng, với những hình ảnh thơ độc đáo, giàu cảm xúc và những ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ vẫn luôn được yêu thích và trân trọng bởi nhiều thế hệ độc giả Việt Nam.

        Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

        VỀ TUSACH.VN