1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Hoàng Hạc lâu (Thôi Hiệu)

Hoàng Hạc lâu (Thôi Hiệu)

Hoàng Hạc Lâu - Kiệt tác của Thôi Hiệu

Bài thơ Hoàng Hạc Lâu của Thôi Hiệu là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của thơ Đường, nổi tiếng với cảnh vật hùng vĩ, ý nghĩa sâu sắc và nghệ thuật điêu luyện.

Tác phẩm khắc họa vẻ đẹp của Hoàng Hạc Lâu, một công trình kiến trúc nổi tiếng nằm trên núi Hoàng Hạc, bên bờ sông Dương Tử, đồng thời thể hiện nỗi cảm hoài của nhà thơ trước sự biến đổi của thời gian và dòng chảy lịch sử.

Hoàng Hạc lâu (Thôi Hiệu) bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 12

Tác giả

    Tác giả Thôi Hiệu

    1. Tiểu sử

    - Thôi Hiệu (704-754).

    - Quê ở Biện Châu (nay là thành phố Khai Phong, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

    - Đỗ tiến sĩ năm khai nguyên thứ 11 (723), làm quan đến chức Tư Huân Viên ngoại lang.

    2. Sự nghiệp sáng tác

     Thơ ông còn truyền lại hơn 40 bài, một số lượng không nhiều so với các nhà thơ đương thời. Song chỉ với Hoàng Hạc lâu, tên tuổi của ông đã lưu danh thiên cổ. 

    Sơ đồ tư duy Tác giả Thôi Hiệu

    Tác giả Hoàng Hạc Lâu (Thôi Hiệu)

    • Tiểu sử
      • Năm sinh - Năm mất: 704 - 765
      • Quê quán: Hạng Châu, Chiết Giang
      • Triều đại: Đường
      • Gia đình: Xuất thân quan lại
      • Sự nghiệp:
        1. Thời trẻ: Ham học, nổi tiếng về văn chương
        2. Quan chức:
          • Thư ký cho Thái tử
          • Thị lang Bộ Lễ
          • Thống đốc Tương Châu, Hồng Châu
        3. Cuộc đời: Thăng trầm, trải qua nhiều vị trí khác nhau
    • Phong cách nghệ thuật
      • Thơ Đường: Một trong những đại thi hào của thơ Đường
      • Đặc điểm:
        • Lãng mạn: Bay bổng, giàu trí tưởng tượng
        • Uyên bác: Kiến thức sâu rộng về lịch sử, địa lý
        • Sử dụng ngôn ngữ: Gọn gàng, tinh tế, giàu hình ảnh
        • Thể loại: Thơ luật, thơ tự do, văn xuôi
      • Chủ đề:
        • Tình yêu quê hương, đất nước
        • Cảm xúc trước thiên nhiên
        • Nỗi buồn ly biệt, cô đơn
        • Khát vọng công danh, hoài bão lớn
    • Tác phẩm tiêu biểu
      • Hoàng Hạc Lâu: Bài thơ nổi tiếng nhất, thể hiện tài năng và phong cách của Thôi Hiệu
      • Kim Lăng Phủ Tự Chung Tiếng: Bài thơ tả cảnh chuông chùa Kim Lăng
      • Đăng Tinh Lâu: Bài thơ tả cảnh và cảm xúc khi leo lên Tinh Lâu
      • Văn tập: Thôi Hiệu tập
    • Giá trị tư tưởng và nghệ thuật
      • Tư tưởng: Thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, tinh thần lạc quan
      • Nghệ thuật: Đóng góp vào sự phát triển của thơ ca Trung Quốc, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ sau
      • Ý nghĩa: Khuyến khích con người sống đẹp, sống có ý nghĩa, hướng tới những giá trị tốt đẹp

    Lưu ý: Đây là sơ đồ tư duy tóm tắt, có thể bổ sung thêm thông tin chi tiết.

    Tác phẩm

      Tác phẩm Hoàng Hạc lâu

      1. Tìm hiểu chung

      a. Lầu Hoàng Hạc

      - Hoàng Hạc lâu: tên một di tích văn hóa nổi tiếng ở phía Tây Nam huyện Vũ Xương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc. Nằm trên bờ sông Trường Giang, lầu Hoàng Hạc còn là một danh lam thắng cảnh sơn thủy hữu tình, nơi mà Lí Bạch đã có cảm hứng viết về cuộc chia tay với cố nhân. Đây cũng là nơi truyền thuyết xưa nói rằng Phí Văn Vi buồn vì thi hỏng tu luyện thành tiên cưỡi hạc vàng bay lên tiên.

      b. Hoàn cảnh ra đời

      Đến thăm lầu Hoàng Hạc, nhà thơ đã nhớ đến huyền thoại xưa, nuối tiếc điều tốt đẹp đã qua và suy ngẫm về cuộc sống. Nhà thơ đã thổi linh hồn vào lầu Hoàng Hạc, nhắc lại chuyện người xưa để thể hiện một quan niệm nhân sinh sâu sắc.

      c. Bố cục

      + 4 câu thơ đầu: Đề cập trực tiếp đến nguồn gốc, tên gọi và định vị lầu Hoàng Hạc ở phương diện thời gian.

      + 4 câu cuối: Định vị lầu trong không gian, miêu tả thiên nhiên và trực tiếp biểu hiện tâm trạng.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Bốn câu thơ đầu

      - Chim hạc vàng (linh thiêng, cao quý): cõi tiên, huyền ảo (bay mất)

      - Lầu Hoàng Hạc: cõi trần (còn lại)

      Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ

      Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.

      - Ở cặp câu này có sự đối nhau rất chỉnh, đó là:

      + Đối lập giữa quá khứ với hiện tại (tích nhân – thử địa, hoàng hạc khứ - Hoàng Hạc lâu).

      + Đối lập xưa và nay

      + Đối lập còn và mất

      + Đối lập giữa thực và hư

      + Đối thanh

      => Với sự đối ngẫu trong một “liên” này, câu thơ đã truyền tải được tâm trạng của nhân vật trữ tình, đó là sự hẫng hụt – nuối tiếc. Nuối tiếc một điều quý giá đã qua và không bao giờ trở lại nữa.

      Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản

      Bạch vân thiên tải không du du

      - Vẫn nói chuyện hạc vàng bay đi không trở lại nhưng ở đây không chỉ có sự đối lập giữa cõi tiên và cõi tục. Hạc vàng đã bay về cõi tiên nên nơi đây, dưới còn trơ lại lầu Hoàng Hạc, trên trời mây trắng bay chơi vơi, dường như còn mong nhớ tiếc nuối điều gì đó.

      - 4 câu thơ đầu tập trung tả cảnh và giải thích lầu Hoàng Hạc. Bàn chuyện xưa và nay để thể hiện suy nghĩ mang tính triết lí nhân sinh sâu sắc, triết lí về sự còn – mất, về sự vô hạn và hữu hạn của trời đất và nhân sinh.

      - Nghệ thuật:

      + Trong 3 câu thơ đầu, tác giả lặp đi lặp lại tới 3 từ hoàng hạc

      => Hạc vàng là biểu tượng cho những điều quý giá và đẹp đẽ nhưng không trở lại nữa. Việc nhắc lại nhiều lần như vậy làm nổi bật tâm trạng của con người đối với những điều quý giá đã qua.

      + Câu thơ thứ 4 sử dụng tới 5/7 thanh bằng đã gợi tả rất thành công cảm giác hẫng hụt và tiếc nuối; thể hiện vẻ ngưng trệ như không muốn trôi đi của những đám mây.

      b. Bốn câu cuối

      Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ

      Phương thảo thê thê Anh Vũ châu

      - Không gian đẹp:

      + Ánh nắng soi xuống dòng sông.

      + Hàng cây tươi tốt.

      + Màu xanh tươi của cỏ cây mùa xuân.

      (bức họa lầu Hoàng Hạc soi bóng dòng Trường Giang)

      - 2 câu luận nhưng lại tả thực và có sự đối ngẫu:

      + Câu thơ mở ra một không gian rộng và sáng trong. Một cảnh cõi trần thật đẹp, có ánh nắng soi xuống dòng sông như một tấm gương khổng lồ với hàng cây tươi tốt soi bóng.

      + Giữa mặt sông sáng trong ấy là màu xanh tươi mơn mởn của cỏ cây mùa xuân.

      => Sau những phút giây đắm chìm cùng huyền thoại, nhân vật trữ tình lại trở về với hiện thực. Một bức họa thật đẹp được dựng lên: bức họa về một lầu Hoàng Hạc soi bóng dòng Trường Giang và cùng với hình ảnh của cây cối, của cỏ xanh.

      Nhật mộ hương quan hà xứ thị?

      Yên ba giang thượng sử nhân sầu.

      - 2 câu kết tạo ra sự đối lập với 2 câu luận:

      + Đối lập giữa không gian thực – không gian tâm tưởng.

      + Có sự chuyển động về thời gian, từ khi ánh nắng còn chan hòa đã chuyển sang buổi hoàng hôn mờ khói.

      => Trong thơ ca cổ, các nhà thơ Đường có thói quen sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng, nhất là hay dùng thiên nhiên để gợi tả tâm trạng mà “hoàng hôn nhớ nhà” là một tứ thơ quen thuộc của Đường thi.

      - Ngoài nỗi nhớ quê hương, nếu nối với mạch cảm xúc toàn bài thơ có thể hiểu thêm rằng "hương quan hà xứ thị" không chỉ là câu hỏi quê hương ở nơi nào mà còn có thể hiểu rộng là: Nơi nào để dừng chân? Nơi nào là nơi có thể là bình yên để sống? => Đây là vấn đề có ý nghĩa triết lí.

      => 4 câu thơ cuối cùng với ba mảng cảm xúc dồn nén (cõi tiên, cảnh thực và nỗi sầu nhớ), bài thơ nói về một di tích xưa mà vẫn gắn bó với cuộc đời, con người, khơi lên những tình cảm nhân bản đẹp đẽ, hàm chứa quan niệm nhân sinh tích cực, tiến bộ.

      c. Giá trị nội dung

          Bài thơ miêu tả khung cảnh ở lầu Hoàng Hạc nhưng chủ yếu bộc lộ nỗi hoài vọng về thời xa xưa cùng nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ.

      d. Giá trị nghệ thuật

      - Những phá cách độc đáo: không kết vần (câu 1, 2 các thanh trắc, thanh bằng đi liền nhau...),...

      - Thủ pháp đối lập được sử dụng hiệu quả. 

      Sơ đồ tư duy Tác phẩm Hoàng Hạc lâu

      Hoàng Hạc Lâu (Thôi Hiệu)

      • I. Tổng quan
        • 1. Tác giả: Thôi Hiệu (704-765)
        • 2. Hoàn cảnh sáng tác:
          • Thời điểm: Năm 765, khi Thôi Hiệu bị giáng chức, trên đường đi nhậm chức.
          • Bối cảnh: Vừa trải qua chiến tranh An Lộc Sơn, đất nước suy tàn.
        • 3. Thể loại: Thơ luật thất ngôn tuyệt cú
        • 4. Bố cục: 4 câu
      • II. Phân tích nội dung
        • 1. Hai câu đầu: Cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ
          • "Dương tử kiên kiên vô tận lộ" - Sông Dương dằng dặc, không bờ bến.
          • "Hoàng hạc nhất khê thiên thượng phi" - Hạc vàng một cánh bay lên tận trời.
          • Hình ảnh: Sông, hạc, bầu trời rộng lớn, gợi cảm giác bao la, hùng vĩ.
          • Ngôn ngữ: Sử dụng nhiều từ láy, gợi hình, gợi cảm.
        • 2. Hai câu sau: Cảm xúc tiếc nuối, hoài vọng
          • "Dã vân phi khứ tận chân không" - Mây bay lướt qua, tan vào khoảng không vô định.
          • " Giang sơn như họa, nhất điểm tiêu" - Giang sơn như bức tranh, tan biến trong một chấm mực.
          • Hình ảnh: Mây tan, chấm mực, gợi cảm giác mờ ảo, thoáng qua, sự mất mát.
          • Cảm xúc: Tiếc nuối quá khứ, lo lắng cho tương lai đất nước.
      • III. Nghệ thuật
        • 1. Sử dụng nhiều từ láy, gợi hình, gợi cảm.
        • 2. Bức tranh thiên nhiên được vẽ bằng những nét chấm phá, tinh tế.
        • 3. Sử dụng thủ pháp tương phản: Hùng vĩ - tan biến, thực - ảo.
        • 4. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu ý nghĩa biểu tượng.
      • IV. Ý nghĩa tác phẩm
        • 1. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước sâu sắc của tác giả.
        • 2. Bày tỏ nỗi lo lắng, trăn trở trước sự suy tàn của đất nước.
        • 3. Khẳng định vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên, sự trường tồn của đất nước.

      Hoàng Hạc Lâu (Thôi Hiệu): Tuyệt Tác Thơ Đường và Giá Trị Vĩnh Cửu

      Hoàng Hạc Lâu, một bài thơ bất hủ của nhà thơ Thôi Hiệu thời Đường, là một trong những tác phẩm được yêu thích và nghiên cứu nhiều nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc. Bài thơ không chỉ nổi tiếng với cảnh vật hùng vĩ, mà còn chứa đựng những tầng ý nghĩa sâu sắc về thời gian, lịch sử và sự biến đổi của cuộc đời.

      I. Giới thiệu về Thôi Hiệu và Hoàng Hạc Lâu

      Thôi Hiệu (701-762) là một nhà thơ nổi tiếng thời Đường, được mệnh danh là một trong “Đại Lý thơ Đường”. Ông nổi tiếng với phong cách thơ lãng mạn, giàu cảm xúc và sử dụng hình ảnh thiên nhiên một cách tinh tế. Hoàng Hạc Lâu được sáng tác vào năm 742, khi Thôi Hiệu đang giữ chức vụ quan lại tại Giang Châu (nay là Hồ Bắc).

      II. Nội dung và Nghệ thuật Bài Thơ

      Bài thơ Hoàng Hạc Lâu gồm tám câu, mỗi câu đều mang một vẻ đẹp riêng, góp phần tạo nên một bức tranh toàn cảnh về Hoàng Hạc Lâu và những cảm xúc của nhà thơ.

      • Câu 1-2: Miêu tả cảnh vật hùng vĩ của Hoàng Hạc Lâu, với những ngọn núi cao vút và dòng sông Dương Tử rộng lớn.
      • Câu 3-4: Diễn tả sự thay đổi của thời gian, với những con thuyền qua lại và những tiếng chim kêu vang vọng.
      • Câu 5-6: Bộc lộ nỗi cảm hoài của nhà thơ trước sự biến đổi của thời gian và dòng chảy lịch sử.
      • Câu 7-8: Khép lại bài thơ bằng một câu hỏi tu từ, gợi lên sự suy tư về cuộc đời và sự vô thường của vạn vật.

      Nghệ thuật của bài thơ Hoàng Hạc Lâu được đánh giá cao bởi:

      • Sử dụng hình ảnh thiên nhiên một cách tinh tế: Các hình ảnh như núi, sông, chim, thuyền được miêu tả một cách sống động và giàu cảm xúc.
      • Sử dụng ngôn ngữ cô đọng, súc tích: Mỗi câu thơ đều mang một ý nghĩa sâu sắc, được diễn đạt bằng những từ ngữ ngắn gọn, nhưng đầy sức gợi.
      • Sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả: Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa được sử dụng một cách linh hoạt, góp phần làm tăng tính biểu cảm của bài thơ.

      III. Ý nghĩa của Bài Thơ

      Hoàng Hạc Lâu không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh vật, mà còn là một bài thơ thể hiện những suy tư sâu sắc về cuộc đời và sự biến đổi của thời gian. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về sự vô thường của vạn vật, về sự quý giá của thời gian và về việc trân trọng những gì mình đang có.

      IV. Các Bản Dịch và Phân Tích Hoàng Hạc Lâu

      Hoàng Hạc Lâu đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có tiếng Việt. Có rất nhiều bản dịch khác nhau, mỗi bản dịch đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc đọc và so sánh các bản dịch khác nhau sẽ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của bài thơ.

      Ngoài ra, có rất nhiều bài phân tích Hoàng Hạc Lâu đã được công bố, cung cấp những góc nhìn khác nhau về bài thơ. Việc đọc các bài phân tích này sẽ giúp chúng ta mở rộng kiến thức và hiểu biết về tác phẩm.

      V. Hoàng Hạc Lâu trong Văn Hóa Trung Quốc

      Hoàng Hạc Lâu không chỉ là một tác phẩm văn học nổi tiếng, mà còn là một biểu tượng văn hóa quan trọng của Trung Quốc. Hình ảnh Hoàng Hạc Lâu thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật khác, như tranh vẽ, âm nhạc và kịch.

      Ngày nay, Hoàng Hạc Lâu vẫn là một điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Du khách đến đây không chỉ để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của công trình kiến trúc, mà còn để cảm nhận những giá trị văn hóa và lịch sử mà bài thơ Hoàng Hạc Lâu đã mang lại.

      Kết luận: Hoàng Hạc Lâu là một kiệt tác của thơ Đường, mang trong mình những giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học bất hủ, mà còn là một biểu tượng văn hóa quan trọng của Trung Quốc.

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN