1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Tiếng khóc thương xót nghĩa sĩ

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Nguyễn Đình Chiểu, thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.

Tác phẩm được sáng tác năm 1867, sau cuộc kháng chiến chống Pháp của nghĩa quân Cần Giuộc, nhằm bày tỏ lòng thương tiếc đối với những người đã hy sinh.

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 11

I. Tác giả

    1. Tiểu sử 

    - Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888), sinh ra tại quê mẹ - làng Tân Thới, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay thuộc Thành phố Hồ Chí Minh).

    - Cuộc đời gặp nhiều bất hạnh, mất mát

    2. Sự nghiệp văn học

    a. Tác phẩm chính

    - Cuộc đời sáng tác của ông được chia làm hai giai đoạn chính: trước và sau khi thực dân Pháp xâm lược:

    + Ở giai đoạn đầu, ông viết hai truyện thơ dài: Truyện Lục Vân Tiên và Dương Từ - Hà Mậu.

    + Giai đoạn sau: Chạy giặc, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Văn tế Trương Định, Thơ điếu Trương Định, Thơ điếu Phan Tòng, Văn tế nghĩa sĩ trận vong Lục tỉnh, Ngư Tiều y thuật vấn đáp,...

    b. Nội dung thơ văn

    - Thể hiện lý tưởng đạo đức, nhân nghĩa và lòng yêu nước, thương dân

    c. Phong cách nghệ thuật

    - Đậm sắc thái Nam Bộ

    Sơ đồ tư duy tác giả Nguyễn Đình Chiểu

    I. Tác giả Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu

    • 1. Tiểu sử
      • a. Cuộc đời
        • Sinh năm: 1822
        • Mất năm: 1888
        • Quê quán: làng An Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
        • Gia đình: Xuất thân từ một gia đình trung lưu, có truyền thống Nho giáo.
      • b. Sự nghiệp
        • Trước Cách mạng: Làm giáo sư dạy học, viết văn, làm thơ.
        • Sau Cách mạng: Tham gia kháng Pháp, ủng hộ nghĩa quân.
        • Bị mù lòa: Năm 37 tuổi, bị mù lòa do bệnh đậu mùa.
    • 2. Sự nghiệp văn học
      • a. Thể loại
        • Văn tế: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
        • Truyện thơ: Lục Vân Tiên
        • Văn vần: Nhiều tác phẩm khác.
      • b. Phong cách nghệ thuật
        • Ngôn ngữ: giản dị, gần gũi, đậm chất Nam Bộ.
        • Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
        • Thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.
        • Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả, biểu cảm.
      • c. Tư tưởng
        • Yêu nước nồng nàn, căm thù giặc Pháp.
        • Tôn trọng nghĩa liệt sĩ, khâm phục tinh thần hy sinh.
        • Đề cao đạo đức, lẽ phải.
        • Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.
    • 3. Vị trí trong văn học
      • Là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Nam Bộ.
      • Góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại.
      • Được nhân dân yêu mến, kính trọng, gọi là "Ông Nghĩa".

    span{Lưu ý: Đây là sơ đồ tư duy tóm tắt, có thể bổ sung thêm chi tiết tùy theo yêu cầu.}

    Quảng cáo

    I. Tác giả Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu

    • 1. Tiểu sử
      • a. Cuộc đời
        • Sinh năm: 1822
        • Mất năm: 1888
        • Quê quán: làng An Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
        • Gia đình: Xuất thân từ một gia đình trung lưu, có truyền thống Nho giáo.
      • b. Sự nghiệp
        • Trước Cách mạng: Làm giáo sư dạy học, viết văn, làm thơ.
        • Sau Cách mạng: Tham gia kháng Pháp, ủng hộ nghĩa quân.
        • Bị mù lòa: Năm 37 tuổi, bị mù lòa do bệnh đậu mùa.
    • 2. Sự nghiệp văn học
      • a. Thể loại
        • Văn tế: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
        • Truyện thơ: Lục Vân Tiên
        • Văn vần: Nhiều tác phẩm khác.
      • b. Phong cách nghệ thuật
        • Ngôn ngữ: giản dị, gần gũi, đậm chất Nam Bộ.
        • Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
        • Thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.
        • Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả, biểu cảm.
      • c. Tư tưởng
        • Yêu nước nồng nàn, căm thù giặc Pháp.
        • Tôn trọng nghĩa liệt sĩ, khâm phục tinh thần hy sinh.
        • Đề cao đạo đức, lẽ phải.
        • Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.
    • 3. Vị trí trong văn học
      • Là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Nam Bộ.
      • Góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại.
      • Được nhân dân yêu mến, kính trọng, gọi là "Ông Nghĩa".

    span{Lưu ý: Đây là sơ đồ tư duy tóm tắt, có thể bổ sung thêm chi tiết tùy theo yêu cầu.}

    II. Tác phẩm

      1. Tìm hiểu chung

      a. Hoàn cảnh sáng tác

      - Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được Nguyễn Đình Chiểu viết theo yêu cầu của tuần phủ Gia Định, để tưởng nhớ công ơn của những người nông dân đã anh dũng đứng lên chống giặc. Năm 1858, giặc Pháp đánh vào Đà Nẵng, nhân dân Nam Bộ đứng lên chống giặc.

      - Năm 1861, vào đêm 14/12, nghĩa quân tấn công đồn giặc ở Cần Giuộc trên đất Gia Định, gây tổn thất cho giặc, nhưng cuối cùng lại thất bại.

      b. Thể loại

      - Văn tế (ngày nay gọi là điếu văn) là thể văn thường dùng để đọc khi tế, cúng người chết, nó có hình thức tế – tưởng.

      - Bài văn tế thường có các phần:

      + Lung khởi (cảm tưởng khái quát về người chết)

      + Thích thực (hồi tưởng công đức của người chết)

      + Ai vãn (than tiếc người chết)

      + Kết (nêu lên ý nghĩa và lời mời của người đứng tế đối với linh hồn người chết).

      c. Bố cục (4 phần)

      - Lung khởi (Từ đầu đến “tiếng vang như mõ”): cảm tưởng khái quát về cuộc đời những người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

      - Thích thực (Tiếp theo đến "tàu đồng súng nổ”): hồi tưởng cuộc đời và công đức của người nghĩa sĩ.

      - Ai vãn (Tiếp theo đến "cơn bóng xế dật dờ trước ngõ”): lời thương tiếc người chết của tác giả và người thân của các nghĩa sĩ.

      - Kết (Còn lại): tình cảm xót thương của người đứng tế đối với linh hồn người chết.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Phần 1 - Lung khởi

      - Mở đầu: “Hỡi ôi!”

      + Tiếng than thể hiện tình cảm thương xót đối với người đã khuất

      + Tiếng kêu nguy ngập, căng thẳng của đất nước trước giặc ngoại xâm

      → tiếng than lay động lòng người, nỗi xót xa, đau đớn trong lòng tác giả

      + Nghệ thuật đối: “Súng giặc đất rền” – “Lòng dân trời tỏ” → phác họa khung cảnh bão táp của thời đại

      + Hình ảnh không gian to lớn đất, trời kết hợp những động từ gợi sự khuếch tán âm thanh, ánh sáng rền, tỏ → sự đụng độ giữa thế lực xâm lược hung bạo với vũ khí tối tân và ý chí chiến đấu của nhân dân ta.

      - Mười năm công võ ruộng – Một trận nghĩa đánh Tây

      + Người nông dân trở thành người nghĩa sĩ, yếu tố thời gian phản ánh sự chuyển biến, sự vùng dậy đấu tranh mau lẹ của người dân yêu nước.

      + Hoàn cảnh đất nước bị Pháp xâm lược và sự phản ứng mạnh mẽ đấu tranh chống trả của nhân dân.

      b. Phần 2 - Thích thực (Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ)

      - Trước khi giặc đến:

      + Lai lịch: là những người nông dân

      + Cuộc sống: cui cút làm ăn, toan lo nghèo khó, việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy vốn quen làm...

      + Sử dụng từ láy "cui cút" tái hiện cuộc sống chịu khó, lam lũ, bao lo toan, vất vả nhưng vẫn nghèo túng của những người nông dân. Đó là cuộc sống gắn bó với ruộng đồng, con trâu, cái cày → họ hiền lành, chất phác.

      + Tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ,...→ xa lạ, không hiểu biết với công việc nhà binh, chiến tranh.

      - Khi giặc đến: mùi tinh chiên vấy vá.../ ghét thói mọi..../ bữa thấy bòng bong...→ hành động tội ác và sự hoành hành ngang nhiên, khiêu khích của quân thù diệt tàn cuộc sống của người nông dân

      + Lòng căm thù giặc kìm nén qua các yếu tố thời gian: hơn 10 tháng, đã 3 năm đến mức phản ứng tự nhiên mà quyết liệt: muốn tới ăn gan, muốn ra cắn cổ,...

      + Nhận thức: một mối xa thư đồ sộ, há để ai chém rắn đuổi hươu → nhận thấy trách nhiệm của mình trước hoàn cảnh đất nước.

      + Hành động: Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược, trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ → tự nguyện bổ sung vào đội quân chiến đấu với quyết tâm sắt đá.

      - Cuộc chiến đấu với kẻ thù của nghĩa sĩ Cần Giuộc:

      + Điều kiện chiến đấu:

      Lực lượng: không quen binh đao

      Vũ khí: vật dụng thô sơ

      Binh thư, binh pháp: không quen, không biết

      → Vô cùng khó khăn

      + Chiến đấu:

      Tinh thần: theo tình cảm tự nhiên, không tính toán, quả cảm, khí thế vũ bão

      Hành động: đạp, xô, đấm, đánh, đâm, chém,...

      → Sử dụng một loạt các động từ gợi sức mạnh, tư thế hiên ngang, tinh thần quả cảm của nghĩa sĩ.

      → Bức tranh chiến trận thể hiện rõ tinh thần bão táp, hào hùng của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

      → Tượng đài nghệ thuật sừng sững, rực rỡ về hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc.

      c. Phần 3 – Ai vãn

      - Bày tỏ lòng tiếc thương, sự cảm phục của tác giả và nhân dân đối với người nghĩa sĩ → bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của người viết

      - Tiếng khóc được cổng hưởng từ nhiều nguồn cảm xúc khác nhau:

      + Nỗi tiếc, ân hận của người phải hi sinh khi sự nghiệp còn dang dở, chí nguyện chưa thành.

      + Nỗi xót xa của những gia đình mất người thân, tổn thân không thể bù đắp đối với những người mẹ già, vợ trẻ.

      + Nỗi căm giận kẻ thù gây nên nghịch cảnh éo le hòa chung tiếng khóc uất ức, nghẹn ngào trước tình cảnh đau thương của đất nước.

      + Niềm cảm phục và tự hào vì những người nông dân bình thường đã dám đứng lên bảo vệ từng tấc đất, ngọn rau, lấy cái chết làm rạng ngời chân lý cao đẹp: chết vinh còn hơn sống nhục.

      + Biểu dương công trạng của người nghĩa sĩ đời đời được nhân dân ngưỡng mộ và Tổ quốc ghi công.

      → Tiếng khóc không chỉ thể hiện tình cảm riêng tư mà cao hơn, tác giả đã thay mặt nhân dân cả nước khóc thương và biểu dương công trạng của người liệt sĩ. Tiếng khóc không chỉ gợi nỗi đau thương mà còn khích lệ tinh thần chiến đấu của người còn sống.

      d. Phần 4 - Kết (Ca ngợi linh hồn bất diệt của nghĩa sĩ)

      - Hai câu cuối thể hiện niềm thành kính thiêng liêng của tác giả trước hình tượng người nghĩa sĩ nông dân: nước mắt anh hùng lau chẳng ráo → giọt nước mắt chân thành của Nguyễn Đình Chiểu.

      - Bài văn tế kết thúc trong giọng điệu trầm buồn. Ngữ điệu câu không trọn vẹn → giây phút mặc niệm, cái nấc nghẹn ngào đến đau đớn của Đồ Chiểu, của bao người gửi đến những nghĩa sĩ đã ngã xuống vì đất nước

      → Ngợi ca công đức của họ

      e. Giá trị nội dung

           Bài văn tế như bức tượng đài bằng ngôn từ, tạc khắc nên hình tượng những người nghĩa sĩ nông dân hào hùng mà bi tráng, tượng trưng cho tinh thần yêu nước, căm thù giặc ngoại xâm của cha ông ta. Bức tượng đài ấy là dấu mốc thể hiện cả một bi kịch lớn của dân tộc - bi kịch mất nước, và báo hiệu một thời kỳ lịch sử đen tôi của dân tộc ta - thời kỳ một trăm năm Pháp thuộc. Nhưng thật hào hùng, trong cái bi kịch lớn ấy, tinh thần bất khuất của nhân dân Nam Bộ nói riêng và nhân dân Việt Nam nói chung vẫn ngời sáng bởi cái lí tưởng cao đẹp của nghĩa sĩ Cần Giuộc - những người sẵn sàng hi sinh vì nghĩa lớn, vì dân tộc.

      f. Giá trị nghệ thuật

      - Ngôn ngữ chân thực, giàu cảm xúc

      - Lời văn biền ngẫu, uyển chuyển, giàu hình ảnh  

      - Thủ pháp liệt kê, đối lập,...

      Sơ đồ tư duy tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

      I. Tổng quan

      • Tác giả: Nguyễn Đình Chiểu
      • Xuất xứ:
        • Hoàn cảnh lịch sử: Kháng chiến chống Pháp lan rộng ở Nam Kỳ (1859-1862)
        • Nguyên cớ: Tưởng nhớ nghĩa sĩ Cần Giuộc hy sinh trong trận đánh ngày 19/12/1861
      • Thể loại: Văn tế
      • Bố cục: 3 phần chính

      II. Nội dung

      1. Phần 1: Mở đầu (Nguyệt sanh - "Thân phận")
        • Nêu sự việc: Nghĩa sĩ Cần Giuộc hy sinh
        • Thương xót, xót xa cho số phận người nghĩa sĩ
        • Câu hỏi tu từ gợi sự cảm thông
      2. Phần 2: Thân bài (Tụng - "Lòng người")
        • Nguồn gốc, lý tưởng của nghĩa sĩ:
          • Xuất thân: "Vốn là hạng nông phu" - tầng lớp nông dân lao động
          • Lý tưởng: "Mong muốn rửa sạch nước thù" - yêu nước, căm thù giặc
        • Khí phách anh hùng, tinh thần chiến đấu của nghĩa sĩ:
          • "Đánh Tây, trừ gian" - hành động dũng cảm, không sợ hy sinh
          • "Thề sống hiếu, thề chết trung" - lòng trung nghĩa với nước
          • Sử dụng điển tích, hình ảnh: "Khí phách anh hùng", "Lòng trung hiếu"
        • Lòng dân đối với nghĩa sĩ:
          • "Dân quê nghèo khó" nhưng vẫn ủng hộ, thương yêu nghĩa sĩ
          • "Mourn" - sự tiếc thương, tôn vinh nghĩa sĩ
      3. Phần 3: Kết thúc (Nguyện - "Lời ca")
        • Lời ca ngợi, khâm phục nghĩa sĩ:
          • "Hỡi những người hào kiệt" - khẳng định công lao, phẩm chất cao đẹp
          • "Thương thay cho những tấm thân" - lời thương tiếc chân thành
        • Lời nhắn nhủ, khuyên răn:
          • "Non sông Việt Nam" - nhắc nhở về vận mệnh đất nước
          • "Cần Giuộc" - biểu tượng cho tinh thần yêu nước, chống giặc

      III. Nghệ thuật

      • Thể văn tế: Trang trọng, thành kính, biểu lộ cảm xúc sâu sắc
      • Ngôn ngữ:
        • Kết hợp ngôn ngữ cổ điển và ngôn ngữ dân gian
        • Sử dụng nhiều điển tích, câu hỏi tu từ, đảo ngữ
        • Giọng điệu: Trân trọng, xót thương, ngợi ca
      • Hình ảnh: Gợi cảm, giàu sức biểu tượng

      IV. Ý nghĩa

      • Ca ngợi tinh thần yêu nước, lòng trung nghĩa của nghĩa sĩ Cần Giuộc và nhân dân Nam Kỳ
      • Thể hiện sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với những người nông dân nghèo khổ, bất hạnh
      • Khuyến khích tinh thần đấu tranh chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc

      Nhận định

        Một số nhận định, đánh giá về tác giả, tác phẩm

        1. “Ngôi sao Nguyễn Đình Chiểu, một nhà thơ lớn của nước ta, đáng lẽ phải sáng tỏ hơn trong bầu trời văn nghệ của dân tộc, nhất là trong lúc này”.

        (Phạm Văn Đồng)

        2. “Sự gắn bó sâu xa với quần chúng là đặc điểm nổi bật trong cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu, là nhân tố chủ yếu đào tạo nên con người, sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu”.

        (Hoài Thanh)

         

        Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Tổng quan về tác phẩm và tác giả

        Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) là một nhà thơ, nhà giáo nổi tiếng của Việt Nam. Ông được mệnh danh là “ông già tam lão” của nền văn học Việt Nam hiện đại. Cuộc đời ông gắn liền với những thăng trầm của lịch sử dân tộc, và thơ văn của ông mang đậm tinh thần yêu nước, thương dân.

        Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được sáng tác trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp của nghĩa quân Cần Giuộc diễn ra hết sức gian khổ. Năm 1867, thực dân Pháp tiến công Cần Giuộc, nghĩa quân dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Trung Trực đã chiến đấu anh dũng nhưng cuối cùng thất bại. Nguyễn Đình Chiểu đã viết Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để thương tiếc những người đã hy sinh, đồng thời ca ngợi tinh thần yêu nước của nghĩa quân.

        Nội dung và giá trị nghệ thuật của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

        Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một bài văn tế theo lối cổ, nhưng mang đậm tính hiện thực và tinh thần dân tộc. Bài văn tế gồm có bốn phần chính:

        1. Phần mở đầu: Nêu lý do viết văn tế, bày tỏ lòng thương tiếc đối với những người đã khuất.
        2. Phần than khóc: Thể hiện nỗi đau xót, tiếc thương trước sự hy sinh của nghĩa sĩ. Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ để diễn tả nỗi đau này.
        3. Phần truy điệu: Ca ngợi công lao, đức hy sinh của nghĩa sĩ. Nguyễn Đình Chiểu nhấn mạnh tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm của nghĩa sĩ.
        4. Phần kết: Gửi lời nhắn nhủ, động viên những người còn sống tiếp tục đấu tranh vì độc lập, tự do của dân tộc.

        Giá trị nghệ thuật của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện ở việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, nhưng vẫn gần gũi, dễ hiểu. Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ… để tăng cường sức biểu cảm của bài văn tế.

        Phân tích sâu hơn về các yếu tố nghệ thuật

        Một trong những yếu tố nghệ thuật nổi bật của tác phẩm là việc sử dụng các hình ảnh tương phản. Ví dụ, hình ảnh “xác liệt” được đặt cạnh hình ảnh “nghĩa sĩ”, tạo nên sự tương phản giữa cái chết và sự sống, giữa sự hy sinh và sự bất tử. Sự tương phản này làm nổi bật giá trị của sự hy sinh, đồng thời thể hiện lòng tôn kính của tác giả đối với những người đã ngã xuống.

        Ngoài ra, việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất khái quát, tượng trưng cũng góp phần làm tăng tính biểu cảm của bài văn tế. Ví dụ, từ “nghĩa sĩ” không chỉ đề cập đến những người đã hy sinh trong trận chiến Cần Giuộc, mà còn tượng trưng cho tất cả những người yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc.

        Ý nghĩa của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bối cảnh hiện đại

        Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc không chỉ là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao, mà còn là một bài ca về lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh hiện đại, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị, góp phần giáo dục lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc cho các thế hệ trẻ.

        Tác phẩm nhắc nhở chúng ta về những hy sinh to lớn của các thế hệ đi trước để giành độc lập, tự do cho dân tộc. Đồng thời, tác phẩm cũng kêu gọi chúng ta tiếp tục phát huy tinh thần yêu nước, xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.

        Kết luận

        Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, thể hiện tài năng và tấm lòng của Nguyễn Đình Chiểu. Tác phẩm không chỉ có giá trị nghệ thuật cao, mà còn có ý nghĩa giáo dục sâu sắc. Việc nghiên cứu, phân tích tác phẩm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam.

        Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

        VỀ TUSACH.VN