1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Lưu biệt khi xuất dương - Phan Bội Châu

Lưu biệt khi xuất dương - Phan Bội Châu

Lưu Biệt Khi Xuất Dương - Tiếng Vọng Yêu Nước Thời Báo

'Lưu Biệt Khi Xuất Dương' là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Phan Bội Châu, nhà yêu nước, nhà văn, nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam.

Tác phẩm được viết trong bối cảnh đất nước ta đang bị thực dân Pháp xâm lược, thể hiện nỗi đau khổ, uất hận và khát vọng tự do của nhân dân Việt Nam.

Đây không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một lời kêu gọi hành động, thức tỉnh lòng yêu nước của thế hệ trẻ Việt Nam.

Lưu biệt khi xuất dương - Phan Bội Châu bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 11

I. Tác giả

    1. Tiểu sử

    - Phan Bội Châu (1867 – 1940) vốn tên là Phan Văn San, hiệu là Sào Nam.

    - Ông sinh ra tại huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.

    - Ông nổi tiếng thông minh từ bé: Năm 6 tuổi học 3 ngày thuộc hết Tam Tự Kinh, 7 tuổi ông đã đọc hiểu sách Luận Ngữ, 13 tuổi ông thi đỗ đầu huyện.

    - Năm 1885, ông tham gia lập đội Sĩ Tử Cần Vương chống Pháp.

    - Năm 1900, ông đậu đầu Giải Nguyên nhưng không ra làm quan mà nung nấu con đường cứu nước theo tư tưởng mới.

    - Năm 1904, ông cùng hơn 20 đồng chí khác lập Duy Tân hội chống Pháp.

    - Năm 1905, thực hiện phong trào Đông Du

    - Năm 1912, thành lập Việt Nam Quang Phục hội

    - Năm 1922, ông định thực hiện chính sách cải tổ theo định hướng xã hội chủ nghĩa, có sự góp ý của Nguyễn Ấi Quốc.

    - Năm 1925, ông bị thực dân Pháp bắt cóc và xử án tù chung thân.

    2. Sự nghiệp sáng tác

    a. Di sản văn học

         Ông là cây bút suất sắc của văn chương Cách mạng. Các tác phẩm chính: Việt Nam vong quốc sử, Hải ngoại huyết thư, Ngục trung thư, Trùng Quang tâm sử, Phan Sào Nam văn tập, Phan Bội Châu niên biểu,...

    b. Phong cách sáng tác

         Văn chương ông có hình thức cổ điển nhưng vẫn mới mẻ. Đó là vũ khí để tuyên truyền cổ động, thơ văn ông đã làm rung động biết bao con tim yêu nước.

    Sơ đồ tư duy - Tác giả Phan Bội Châu

    I. Tác giả Lưu biệt khi xuất dương - Phan Bội Châu

    • 1. Tiểu sử tác giả
      • a. Cuộc đời
        • Sinh năm: 1867
        • Mất năm: 1940
        • Quê quán: Làng Độc Lập, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
        • Sự nghiệp: Nhà văn hóa, nhà chính trị, nhà yêu nước Việt Nam.
      • b. Sự nghiệp cách mạng
        • Giai đoạn đầu: Kháng Pháp theo lối cải cách
        • Giai đoạn sau: Chuyển sang bạo động, chủ trương đánh đuổi Pháp.
        • Hoạt động:
          • Thành lập Duy Tân hội (1904)
          • Sáng lập Việt Nam Quang phục hội (1912)
          • Hoạt động ở Nhật Bản, Trung Quốc
    • 2. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ
      • Thời gian: 1909
      • Địa điểm: Nhật Bản
      • Bối cảnh: Phan Bội Châu bị thực dân Pháp truy nã, phải sang Nhật Bản hoạt động cách mạng.
      • Tâm trạng: Nỗi buồn, sự chia ly, nhớ nước thương nhà, quyết tâm theo đuổi con đường cứu nước.
    • 3. Nội dung bài thơ
      • a. Cảm xúc lưu luyến, chia ly
        • Hình ảnh đất nước: "Biệt" - lời từ biệt đầy xúc động.
        • Nỗi nhớ nhà: "Nhật Bản mai hoa nở", gợi nỗi nhớ quê hương.
        • Sự chia ly: "Ngậm ngùi" - nỗi buồn khó tả khi phải rời xa đất nước.
      • b. Khát vọng cứu nước, ý chí quyết tâm
        • "Lưu biệt" - lời từ biệt nhưng không phải là vĩnh biệt.
        • "Quyết tâm" - ý chí sắt đá, không từ bỏ con đường cứu nước.
        • "Thề" - lời thề son sắt, nguyện hy sinh vì độc lập tự do.
    • 4. Nghệ thuật
      • Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt đường luật.
      • Ngôn ngữ: Chân thành, tha thiết, giàu cảm xúc.
      • Hình ảnh: Gợi cảm, mang tính biểu tượng cao.
      • Giọng điệu: Trang nghiêm, hùng tráng.

    Quảng cáo

    I. Tác giả Lưu biệt khi xuất dương - Phan Bội Châu

    • 1. Tiểu sử tác giả
      • a. Cuộc đời
        • Sinh năm: 1867
        • Mất năm: 1940
        • Quê quán: Làng Độc Lập, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
        • Sự nghiệp: Nhà văn hóa, nhà chính trị, nhà yêu nước Việt Nam.
      • b. Sự nghiệp cách mạng
        • Giai đoạn đầu: Kháng Pháp theo lối cải cách
        • Giai đoạn sau: Chuyển sang bạo động, chủ trương đánh đuổi Pháp.
        • Hoạt động:
          • Thành lập Duy Tân hội (1904)
          • Sáng lập Việt Nam Quang phục hội (1912)
          • Hoạt động ở Nhật Bản, Trung Quốc
    • 2. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ
      • Thời gian: 1909
      • Địa điểm: Nhật Bản
      • Bối cảnh: Phan Bội Châu bị thực dân Pháp truy nã, phải sang Nhật Bản hoạt động cách mạng.
      • Tâm trạng: Nỗi buồn, sự chia ly, nhớ nước thương nhà, quyết tâm theo đuổi con đường cứu nước.
    • 3. Nội dung bài thơ
      • a. Cảm xúc lưu luyến, chia ly
        • Hình ảnh đất nước: "Biệt" - lời từ biệt đầy xúc động.
        • Nỗi nhớ nhà: "Nhật Bản mai hoa nở", gợi nỗi nhớ quê hương.
        • Sự chia ly: "Ngậm ngùi" - nỗi buồn khó tả khi phải rời xa đất nước.
      • b. Khát vọng cứu nước, ý chí quyết tâm
        • "Lưu biệt" - lời từ biệt nhưng không phải là vĩnh biệt.
        • "Quyết tâm" - ý chí sắt đá, không từ bỏ con đường cứu nước.
        • "Thề" - lời thề son sắt, nguyện hy sinh vì độc lập tự do.
    • 4. Nghệ thuật
      • Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt đường luật.
      • Ngôn ngữ: Chân thành, tha thiết, giàu cảm xúc.
      • Hình ảnh: Gợi cảm, mang tính biểu tượng cao.
      • Giọng điệu: Trang nghiêm, hùng tráng.

    II. Tác phẩm

      1. Tìm hiểu chung

      a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác

           Bài thơ được sáng tác vào năm 1905 trước lúc tác giả sang Nhật Bản tìm một con đường cứu nước mới, ông làm bài thơ này để giã từ bè bạn, đồng chí.

      b. Nội dung chính

           Bài thơ khắc họa vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng của nhà chí sĩ cách mạng những năm đầu thế kỉ XX, với tư tưởng mới mẻ táo bạo, bầu nhiệt huyết sôi nổi và khát vọng cháy bỏng trong buổi đầu ra đi tìm đường cứu nước.

      c. Bố cục

      - Phần 1 (4 câu đầu): Quan niệm mới về chí làm trai, cùng ý thức của cái tôi đầy trách nhiệm.

      - Phần 2 (còn lại): Ý thức được nỗi nhục mất nước, sự lỗi thời của nền học vấn cũ, đồng thời thể hiện khát vọng hăm hở, dấn thân trên hành trình cứu nước.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Tìm hiểu tác phẩm theo bố cục: Đề - Thực – Luận – Kết

        * Hai câu đề

      - Trước hết câu thơ vẫn nói đến chí nam nhi, một quan niệm nhân sinh phổ biến thời phong kiến: nam nhi phải làm nên nghiệp lớn xưng danh với thiên hạ, phải lạ ở trên đời.

      - Thế nhưng trong quan niệm cuả mình cụ Phan đã có điểm nhìn mới mẻ, sáng tạo hơn: “Há để càn khôn tự chuyển dời”.

         + Thời xưa người ta thưởng phó mặc cuộc đời cho hai chữ số phận, mệnh người do trời định đoạt.

         + Nhưng với cụ Phan làm trai sao lại để như vậy, phải tự mình chủ động xoay chuyển thời thế (đặt trong hoàn cảnh hiện tại câu thơ ngụ ý nói tới việc tìm đường cứu nước).

         + Hình thức câu hỏi tu từ khiến câu thơ xoáy sâu và tâm trí người đọc đặc biệt là các đấng nam nhi.

      * Hai câu thực

      - Tác giả đã thể hiện rõ cái tôi công dân đầy tinh thần trách nhiệm gánh vác giang sơn, đồng thời mang ý kích lệ ý thức này ở các trang nam nhi

      - Một người sống vì dân vì nước tên tuổi sẽ lưu truyền ngàn năm

      →Hai câu thơ cụ thể hóa lẽ sống của trang nam nhi: phải tự giác chủ động, lưu danh thiên cổ. Đồng thời thúc giục mọi người sống có ích

      * Hai câu luận

      - Chí nam nhi được gắn chặt vào hoàn cảnh hiện tại của đất nước:

         + Hiện lên trong câu thơ là nỗi đau mất nước, nỗi nhục của thân phận nô lệ cùng sự phản kháng ngầm, không cam chịu (sống thêm nhục)

         + Trung quân ái quốc là tư tưởng đạo đức nho gia nhưng hiện nay còn đâu vua hiền mà trung, sách vở thánh hiền đâu cứu được thời buổi nước mất nhà tan nàyè câu thơ thức tỉnh hành động thiết thực, yêu nước là phải cứu nước

      - Bằng sự quyết liệt táo bạo của nhà cách mạng đi trước thời đại Phan Bội Châu đang đối đầu, phản bác trực tiếp nền học vấn cũ, thức tỉnh những chí sĩ yêu nước

      * Hai câu kết

      - Những hình ảnh kì vĩ, lớn lao: Biển Đông, cánh gió, muôn trùng sóng bạc phù hợp với hành động cao cả, tầm vóc phi thường của chủ thể trữ tình

      - Câu thơ cuối chứa đựng một hình ảnh hào hùng lãng mạn thể hiện tư thế, khát vọng lên đường của người chí sĩ yêu nước, khơi gợi được nhiệt huyết cả một thế hệ.

      b. Tư duy mới mẻ, táo bạo của chí sĩ cách mạng

      - Quan niệm mới về chí làm trai và tư thế tầm vóc của con người trong vũ trụ: tức là phải biết sống cho phi thường, hiển hách, dám mưu đồ những việc kinh thiên động địa, xoay chuyển càn khôn. 

      - Ý thức trách nhiệm cá nhân trước thời cuộc: Con người dám đối mặt với cả đất trời, vũ trụ để tự khẳng định mình.

      - Thái độ quyết liệt trước tình cảnh đất nước và những tín điều xưa cũ: Sự hăm hở của người ra đi qua khát vọng muốn vượt theo cánh gió dài trên biển rộng để thực hiện lí tưởng cách mạng.

      c. Giá trị nội dung

      - Lý tưởng yêu nước cao cả, nhiệt huyết, sôi sục

      - Tư thế đẹp đẽ và khát vọng lên đường cháy bỏng của chí sĩ cách mạng.

      d. Giá trị nghệ thuật

      - Thể thơ thất ngôn bát cú luật bằng

      - Hình ảnh sinh động vá sức truyền tải cao.

      - Bài thơ mang một giọng điệu rất riêng: hăm hở, đầy nhiệt huyết.

      - Ngôn ngữ thơ bình dị mà có sức lay động mạnh mẽ.

      Sơ đồ tư duy - Lưu biệt khi xuất dương

      I. Tổng quan

      • Tác giả: Phan Bội Châu
      • Xuất xứ: Tập thơ "Hội chợ" (1917)
      • Thể loại: Thơ thất ngôn tứ tuyệt
      • Bối cảnh: Thời kỳ Pháp thuộc, tác giả bôn ba tìm đường cứu nước

      II. Nội dung chính

      1. Cảnh tiễn biệt đầy xúc động (4 câu đầu)
        • Hình ảnh người tiễn đưa: "Thuyền đậu biên cương, sông dài trời rộng" - gợi sự chia ly, không gian mênh mông.
        • Cử chỉ, lời nói: "Dòng nước biếc, buồm trắng cánh chim" - gợi sự lưu luyến, nhớ nhung.
        • Cảm xúc của tác giả: "Nghe tiếng châu sa, vọng tiếng hô vang" - tiếng hô tiễn đưa đầy tình cảm.
        • Sự đối lập: "Biên cương" - "sông dài" - "trời rộng" gợi sự cô đơn, xa xôi.
      2. Khẳng định chí hướng cứu nước (4 câu sau)
        • Lời tự nhủ: "Lòng ta như đã quyết, chẳng thể nào lay chuyển" - quyết tâm sắt đá.
        • Khát vọng: "Đi tìm chân lý, cứu dân cứu nước" - mục đích cao cả.
        • Hình ảnh ẩn dụ: "Gió nổi sóng dồn, mây trôi nước chảy" - thể hiện sự khó khăn, thử thách trên đường đi.
        • Niềm tin: "Chí lớn không sợ gian nan, hy sinh vì dân tộc" - tinh thần lạc quan, yêu nước.

      III. Nghệ thuật

      • Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt: Ngắn gọn, súc tích, giàu cảm xúc.
      • Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên: Sông, nước, buồm, chim, gió, mây... gợi cảm xúc, tạo không gian rộng lớn.
      • Ngôn ngữ: Trang trọng, cổ kính, giàu tính biểu tượng.
      • Giọng điệu: Vừa lưu luyến, xúc động, vừa kiên định, mạnh mẽ.
      • Đối lập: Sử dụng các cặp đối lập để làm nổi bật ý nghĩa.

      IV. Ý nghĩa

      • Thể hiện tình yêu nước sâu sắc, ý chí cứu nước mãnh liệt của Phan Bội Châu.
      • Khẳng định tinh thần lạc quan, không khuất phục trước khó khăn, thử thách.
      • Góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước, đấu tranh giải phóng dân tộc.

      Lưu Biệt Khi Xuất Dương - Phan Bội Châu: Hành Trình Yêu Nước và Khát Vọng Tự Do

      "Lưu Biệt Khi Xuất Dương" (1902) là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Phan Bội Châu, một nhà yêu nước, nhà văn, nhà thơ lớn của Việt Nam. Tác phẩm được viết trong giai đoạn đầu của phong trào Đông Du, thể hiện rõ nét tư tưởng yêu nước, khát vọng độc lập tự do và niềm tin vào sức mạnh của giáo dục.

      Bối Cảnh Ra Đời và Ý Nghĩa Lịch Sử

      Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, Việt Nam rơi vào tay thực dân Pháp. Nhân dân ta phải chịu đựng ách áp bức, bóc lột tàn bạo. Phan Bội Châu, chứng kiến cảnh nước nhà lầm than, đã đứng lên lãnh đạo phong trào đấu tranh giành độc lập. Ông nhận thấy rằng, để đánh đuổi thực dân Pháp, cần phải xây dựng một đội ngũ trí thức yêu nước, có kiến thức khoa học, kỹ thuật hiện đại. Từ đó, phong trào Đông Du được khởi xướng, với mục tiêu đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập.

      "Lưu Biệt Khi Xuất Dương" ra đời trong bối cảnh đó, là lời nhắn gửi, lời dặn dò của Phan Bội Châu gửi đến những người thanh niên chuẩn bị lên đường sang Nhật. Tác phẩm không chỉ là một bài thơ tiễn biệt mà còn là một tuyên ngôn về tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh và niềm tin vào tương lai.

      Nội Dung và Nghệ Thuật Đặc Sắc

      Bài thơ được chia thành nhiều đoạn, mỗi đoạn thể hiện một khía cạnh khác nhau trong tâm trạng của tác giả và những người thanh niên. Phan Bội Châu đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc để diễn tả tình cảm của mình:

      • Hình ảnh tương phản: Giữa cảnh đẹp thiên nhiên tươi sáng và cảnh đất nước bị xâm lược, u ám.
      • Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, thể hiện sự đau khổ, uất hận và khát vọng.
      • Giọng điệu thiết tha, tha thiết: Lời nhắn gửi chân thành, sâu sắc của tác giả đến những người thanh niên.

      Bài thơ thể hiện rõ những cảm xúc phức tạp của tác giả: niềm tin vào tương lai, nỗi lo lắng cho số phận của đất nước, sự hy vọng vào thế hệ trẻ. Ông khuyên nhủ các thanh niên phải cố gắng học tập, rèn luyện bản thân, để trở thành những người có ích cho đất nước.

      Giá Trị Tinh Thần và Ảnh Hưởng

      "Lưu Biệt Khi Xuất Dương" có giá trị tinh thần to lớn, góp phần khơi dậy lòng yêu nước, ý chí đấu tranh của nhân dân Việt Nam. Tác phẩm đã trở thành một nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ người Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập dân tộc.

      Bài thơ không chỉ có giá trị về mặt lịch sử, văn học mà còn có giá trị về mặt giáo dục. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tinh thần yêu nước, ý chí tự cường của dân tộc Việt Nam, đồng thời nhắc nhở chúng ta phải luôn trân trọng, giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

      Đọc "Lưu Biệt Khi Xuất Dương" ở tusach.vn

      Tại tusach.vn, bạn có thể dễ dàng tìm đọc và khám phá tác phẩm "Lưu Biệt Khi Xuất Dương" của Phan Bội Châu. Chúng tôi cung cấp bản ebook chất lượng cao, giúp bạn có thể đọc sách mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, bạn còn có thể tìm thấy nhiều tác phẩm văn học yêu nước khác, góp phần bồi dưỡng tình yêu quê hương, đất nước.

      Một số câu thơ tiêu biểu:

      1. "Nhật Bản tân phong, kỳ trung lưu biệt." (Gửi lời tiễn biệt giữa gió mới Nhật Bản)
      2. "Thân vi khách, tâm vi quốc." (Thân là khách, lòng vì nước)
      3. "Học vấn cao cường, báo quốc chí cường." (Học vấn cao cường, chí báo quốc mạnh mẽ)

      Hãy cùng tusach.vn khám phá và cảm nhận vẻ đẹp của tác phẩm "Lưu Biệt Khi Xuất Dương" - một di sản văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam!

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN