1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh

Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh

Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh: Một cột mốc lịch sử

Tuyên ngôn Độc lập, do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, là một sự kiện trọng đại đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Văn kiện lịch sử này không chỉ tuyên bố sự độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam mà còn khẳng định quyền bình đẳng của tất cả các dân tộc trên thế giới.

Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 12

I. Tác giả

    1. Tiểu sử 

    - Hồ Chí Minh (19/05/1890 – 02/09/1969), tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung.

    - Quê quán: Kim Liên – Nam Đàn – Nghệ An.

    - Sinh ra trong một gia đình nhà Nho nghèo, yêu nước

    - Người là một vị lãnh tụ tài ba, vĩ đại, người đã đưa dân tộc Việt Nam thoát khỏi cảnh nô lệ, lầm than.

    - Được UNESCO công nhận là danh nhân văn hóa thế giới.

    2. Sự nghiệp văn học

    a. Quan điểm sáng tác

    - Coi văn học là một vũ khí chiến đấu phục vụ cho sự nghiệp cách mạng.

    - Luôn chú trọng tính chân thực và tính dân tộc.

    - Luôn chú ý đến mục đích và đối tượng tiếp nhận để quyết định nội dung và hình thức của tác phẩm.

    b. Tác phẩm chính

    - Bản án chế độ thực dân Pháp (1925), Tuyên ngôn độc lập (1945), Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), Không có gì quý hơn độc lập tự do (1966), Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu (1925), Nhật kí trong tù,...

    c. Phong cách nghệ thuật

    - Thống nhất:

    + Về mục đích sáng tác, quan điểm sáng tác, nguyên tắc sáng tác.

    + Về cách viết ngắn gọn.

    - Đa dạng:

    + Văn chính luận: ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, bằng chứng thuyết phục, giàu tính luận chiến, kết hợp nhuần nhuyễn mạch luận lý với mạch cảm xúc, giọng điệu uyển chuyển.

    + Truyện và kí hiện đại, giàu tính chiến đấu, nghệ thuật trào phúng sắc bén, nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng thâm thúy, sâu cay.

    + Thơ ca: thơ tuyên truyền cách mạng mộc mạc, giản dị, dễ nhớ, dễ thuộc; thơ nghệ thuật kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển với yếu tố hiện đại, cô đọng, súc tích.

    Sơ đồ tư duy tác giả Hồ Chí Minh

    I. Tác giả Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh

    • 1. Tiểu sử
      • a. Nguồn gốc gia đình:
        • Sinh ra trong gia đình nhà nho yêu nước tại làng Hoàng Trù, Nam Đàn, Nghệ An.
        • Cha: Nguyễn Sinh Nhàn, làm nghề dạy học.
        • Mẹ: Hoàng Thị Loan, người phụ nữ hiền từ, đức độ.
      • b. Thời niên thiếu:
        • Học tại trường Pháp bản xứ, sau đó học tại trường Quốc học Huế.
        • Sống trong môi trường giáo dục Pháp, nhưng vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
      • c. Con đường cách mạng:
        • Đi tìm con đường cứu nước (1911-1945).
        • Tham gia các phong trào yêu nước trong và ngoài nước.
        • Sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
        • Lãnh đạo nhân dân Việt Nam đấu tranh giành độc lập.
    • 2. Phong cách viết
      • a. Ngôn ngữ:
        • Kết hợp ngôn ngữ chính trị - pháp lý chặt chẽ với ngôn ngữ dân tộc, giàu cảm xúc.
        • Văn phong cô đọng, súc tích, mạch lạc, dễ hiểu.
      • b. Tư tưởng:
        • Thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc, yêu nước nồng nàn.
        • Tư tưởng độc lập, tự do, bình đẳng.
        • Tư tưởng cách mạng sáng tạo.
      • c. Nghệ thuật:
        • Sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả (so sánh, ẩn dụ, trích dẫn...).
        • Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng phong phú.
        • Giọng văn đanh thép, hùng hồn.
    • 3. Vai trò trong Tuyên ngôn Độc lập
      • a. Người khởi thảo:
        • Chịu trách nhiệm chính trong việc soạn thảo Tuyên ngôn Độc lập.
        • Lựa chọn ngôn ngữ, bố cục, nội dung phù hợp.
      • b. Người tuyên bố:
        • Đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội (2/9/1945).
        • Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
      • c. Ý nghĩa:
        • Tuyên ngôn Độc lập là văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự ra đời của một quốc gia độc lập.
        • Thể hiện ý chí độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
        • Là bản hùng thư kêu gọi toàn dân đoàn kết, xây dựng đất nước.

    II. Tác phẩm

      1. Tìm hiểu chung

      a. Hoàn cảnh ra đời

      - Thế giới:

      + Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc.

      + Nhật đầu hàng Đồng minh.

      - Trong nước: Cả nước giành chính quyền thắng lợi.

      + 26/8/1945: Hồ chủ tịch về tới Hà Nội.

      + 28/8/1945: Bác soạn thảo bản Tuyên ngôn độc lập tại tầng 2, căn nhà số 48, phố Hàng Ngang, Hà Nội.

      + 2/9/1945: đọc bản Tuyên ngôn độc lập tại quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.

      b. Mục đích sáng tác

      - Khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc trước quốc dân và thế giới.

      - Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến; khai sinh nước Việt Nam dân chủ cộng hòa và bày tỏ quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do của dân tộc.

      c. Bố cục

      - Đoạn 1: Từ đầu đến "không ai chối cãi được”: Nêu nguyên lý chung của bản tuyên ngôn độc lập.

      - Đoạn 2: Từ “Thế mà" đến "phải được độc lập”: Tố cáo tội ác của thực dân Pháp, khẳng định thực tế lịch sử nhân dân ta đấu tranh giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.

      - Đoạn 3: (Còn lại): Lời tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ nền độc lập.

      d. Nội dung chính

           Vạch trần tội ác của thực dân Pháp cướp nước ta; tuyên bố nền độc lập dân tộc; khai sinh nước Việt Nam dân chủ cộng hoà và thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập tự do của dân tộc.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Cơ sở pháp lý của bản tuyên ngôn độc lập

      - Trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp làm cơ sở pháp lý cho tuyên ngôn độc lập của Việt Nam:

      → Ý nghĩa:

      + Tôn trọng những tuyên ngôn bất hủ của người Mỹ và Pháp vì những điều được nêu là chân lý của nhân loại.

      + Dùng cách lập luận “gậy ông đập lưng ông” để buộc tội Pháp và ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của chúng.

      + Thể hiện quyền tự hào dân tộc: đặt 3 cuộc cách mạng, 3 bản tuyên ngôn, 3 dân tộc ngang hàng nhau.

      b. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam

      * Tố cáo tội ác của Pháp:

      + Tố cáo tội ác tàn bạo của thực dân Pháp trên mọi mặt đời sống khi cai trị nước ta: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội (liệt kê hàng loạt dẫn chứng đanh thép, hùng hồn về tội ác của Pháp).

      + Giải thích rõ ràng, mạch lạc: từ mùa thu 1940 đến 9/3/1945, thực dân Pháp đã bán nước ta hai lần cho Nhật (khi thì quỳ gối đầu hàng khi thì bỏ chạy), vì vậy không còn bất kỳ quyền lợi cai trị nào ở nước ta.

      * Khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc:

      Trình bày cuộc đấu tranh xương máu giành độc lập, tự do của nhân dân Việt Nam:

      + Nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền, lấy lại đất nước từ tay Nhật.

      + Quân và dân ta đã nhiều lần kêu gọi người Pháp cùng chống Nhật nhưng bị từ chối, khi Pháp thua chạy, đồng bào ta vẫn khoan hồng và giúp đỡ họ.

      + Dân ta đánh đổ các xiềng xích phong kiến, thực dân, phát xít.

      + Quân và dân ta tin tưởng vào sự công bằng của các nước Đồng Minh.

       → Khẳng định, đề cao tinh thần xả thân giữ nước, thành quả cách mạng của nhân dân ta. Chúng ta hoàn toàn xứng đáng với nền độc lập có được bởi chính máu xương của mình.

      c. Giá trị nội dung

      - Là văn kiện lịch sử tuyên bố trước quốc dân đồng bào và thế giới về việc chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến ở nước ta.

      - Đánh dấu kỉ nguyên độc lập, tự do của nước Việt Nam mới.

      d. Giá trị nghệ thuật

      - Là một áng văn chính luận mẫu mực.

      - Lập luận chặt chẽ.

      - Lý lẽ đanh thép.

      - Ngôn ngữ hùng hồn.

      - Dẫn chứng xác thực, lấy ra từ lịch sử cụ thể.

      Sơ đồ tư duy tác phẩm Tuyên ngôn độc lập

      I. Tổng quan

      • Tác giả: Hồ Chí Minh
      • Thời gian: 2/9/1945
      • Địa điểm: Quảng trường Ba Đình, Hà Nội
      • Hoàn cảnh lịch sử:
        • Nhật Bản đầu hàng Đồng minh
        • Tình hình chính trị Việt Nam: Khủng hoảng sâu sắc
        • Cơ hội vàng để giành độc lập
      • Thể loại: Tuyên ngôn
      • Giá trị nội dung: Tuyên bố độc lập, khẳng định quyền tự do, hạnh phúc của dân tộc Việt Nam.

      II. Bố cục và nội dung chính

      1. Phần mở đầu (khẳng định quyền độc lập tự do):
        • Lời mở đầu: Trích Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776)
        • Khẳng định: "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng..."
        • Ý nghĩa: Khẳng định giá trị nhân quyền phổ quát, tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập.
      2. Phần thân (chứng minh sự thật về nước Việt Nam):
        • Lịch sử Việt Nam:
          • Hơn 4000 năm lịch sử dựng nước và giữ nước
          • Các triều đại độc lập, tự chủ
        • Sự đô hộ của thực dân Pháp:
          • Pháp xâm lược, áp bức, bóc lột
          • Nhân dân Việt Nam đấu tranh chống Pháp
        • Sự đầu hàng của Nhật Bản:
          • Nhật Bản chiếm đoạt quyền lợi của Pháp
          • Nhật Bản đầu hàng Đồng minh
          • Tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám thành công
        • Khẳng định quyền độc lập của Việt Nam:
          • "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập..."
          • "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết định đình chỉ mọi quan hệ với Pháp..."
      3. Phần kết luận (tuyên bố độc lập và lời kêu gọi):
        • Tuyên bố: "Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập..."
        • Lời kêu gọi: Kêu gọi đồng bào cả nước đoàn kết, xây dựng nước Việt Nam mới.
        • Khẳng định quyết tâm: "Với tất cả tinh thần quả cảm, chúng tôi tuyên bố..."

      III. Giá trị nghệ thuật

      • Ngôn ngữ:
        • Văn phong trang trọng, đĩnh đạc, mạnh mẽ
        • Sử dụng nhiều điển tích, dẫn chứng lịch sử
        • Kết hợp giữa lý lẽ và tình cảm
      • Bố cục:
        • Hợp lý, chặt chẽ, khoa học
        • Mở đầu bằng lời trích dẫn, kết thúc bằng lời tuyên bố
      • Biện pháp tu từ:
        • So sánh, đối chiếu, khẳng định
        • Lặp cấu trúc, sử dụng câu hỏi tu từ

      IV. Ý nghĩa của tác phẩm

      • Về lịch sử: Văn kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
      • Về chính trị: Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
      • Về văn hóa: Kiệt tác văn học, thể hiện tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập, tự do.

      Nhận định

        Một số nhận định về tác giả, tác phẩm

        1. Có ý kiến đánh giá: "Tuyên ngôn độc lập một văn kiện có giá trị lịch sử to lớn, một bài văn chính luận ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, đanh thép, lời lẽ hùng hồn, đầy sức thuyết phục”.

        2. Có ý kiến cho rằng: "Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh là áng văn mẫu mực của văn xuôi chính luận Việt Nam".  

        3. Đồng chí Trường Chinh nhận xét: "Về văn phong, cách nói và cách viết của Hồ Chủ tịch có những nét rất độc đáo: Nội dung khảng khái, thấm thía đi sâu vào tình cảm của con người, chinh phục cả trái tim và khối óc con người ta: Hình thức sinh động, giản dị, giàu tính dân tộc và tính nhân dân.”

        Sơ đồ tư duy - Tuyên ngôn độc lập

        Nhận định về Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh

        • Bối cảnh lịch sử
          • Thời điểm: 2/9/1945, sau Cách mạng tháng Tám thành công
          • Tình hình: Nhật đầu hàng Đồng minh, chính quyền Trần Trọng Cẩm bị tê liệt
          • Yêu cầu: Xây dựng nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
        • Nội dung chính
          • Phần mở đầu: Khẳng định quyền tự do, bình đẳng của tất cả các dân tộc
          • Phần thân:
            • Lý luận về quyền độc lập:
              • Trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ (1776)
              • Khẳng định "Mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng"
              • "Quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" là quyền bất khả xâm phạm
            • Phân tích sự thật lịch sử:
              • Nhân dân Việt Nam chịu nhiều khổ đau dưới ách đô hộ của thực dân Pháp
              • Pháp xâm lược, bóc lột, đàn áp nhân dân ta
              • Nhân dân Việt Nam đã đấu tranh chống Pháp liên tục
            • Tuyên bố độc lập:
              • "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết định phá tan xiềng xích thực dân hơn 80 năm nay"
              • "Việt Nam được độc lập, tự do, hoàn toàn tự chủ"
              • Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
          • Phần kết luận: Khẳng định quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do của dân tộc
        • Giá trị lịch sử và ý nghĩa
          • Giá trị lịch sử:
            • Văn kiện pháp lý quan trọng, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam
            • Là mốc son lịch sử, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
            • Góp phần vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới
          • Ý nghĩa:
            • Cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
            • Khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc
            • Là nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc khác
        • Phong cách ngôn ngữ
          • Ngôn ngữ chính trị - pháp lý:
            • Sử dụng các khái niệm, thuật ngữ pháp lý chính xác
            • Trích dẫn các văn kiện quốc tế
          • Ngôn ngữ đanh thép, hùng hồn:
            • Thể hiện ý chí quyết tâm, tinh thần độc lập, tự do
            • Sử dụng các biện pháp tu từ mạnh mẽ
          • Ngôn ngữ dân tộc, gần gũi:
            • Sử dụng các hình ảnh, biểu tượng quen thuộc với nhân dân
            • Thể hiện tình cảm sâu sắc với đất nước, nhân dân

        Tóm lại: Tuyên ngôn Độc lập là một kiệt tác của Hồ Chí Minh, thể hiện tư tưởng độc lập, tự do, dân chủ, nhân văn sâu sắc. Đây là văn kiện lịch sử có giá trị to lớn, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước Việt Nam.

        Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh: Bối cảnh lịch sử và quá trình ra đời

        Trước ngày 2 tháng 9 năm 1945, Việt Nam trải qua hơn 80 năm dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Sau Cách mạng tháng Tám thành công, chính quyền cách mạng non trẻ đứng trước nhiệm vụ cấp bách là tuyên bố độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia trước thế giới. Bối cảnh thế giới lúc bấy giờ cũng thuận lợi với sự suy yếu của các cường quốc thực dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

        Nội dung chính của Tuyên ngôn Độc lập

        Tuyên ngôn Độc lập được cấu trúc chặt chẽ, logic, gồm ba phần chính:

        1. Phần mở đầu: Khẳng định quyền tự nhiên, bất khả xâm phạm của con người, đặc biệt là quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
        2. Phần thân bài: Phân tích lịch sử, chứng minh rằng nhân dân Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập. Tuyên ngôn bác bỏ những luận điệu sai trái của thực dân Pháp về chế độ phong kiến và sự bảo hộ.
        3. Phần kết luận: Tuyên bố độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định nước Việt Nam là một quốc gia độc lập, tự do, có quyền bình đẳng với các quốc gia khác trên thế giới.

        Ý nghĩa lịch sử và giá trị tư tưởng của Tuyên ngôn Độc lập

        Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn:

        • Đối với Việt Nam: Đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập, tự do và hạnh phúc cho nhân dân Việt Nam.
        • Đối với thế giới: Góp phần vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của các nước thuộc địa, thúc đẩy phong trào hòa bình, dân chủ trên toàn thế giới.

        Về mặt tư tưởng, Tuyên ngôn Độc lập thể hiện:

        • Tư tưởng nhân quyền: Khẳng định quyền con người là quyền cơ bản, thiêng liêng, bất khả xâm phạm.
        • Tư tưởng độc lập, tự do: Khẳng định quyền độc lập, tự do của các dân tộc, phản đối mọi hình thức áp bức, bóc lột.
        • Tư tưởng hòa bình: Mong muốn hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc.

        Phân tích nghệ thuật của Tuyên ngôn Độc lập

        Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng ngôn ngữ trang trọng, đanh thép, giàu tính thuyết phục. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng các luận cứ lịch sử, luật pháp quốc tế và đạo lý nhân nghĩa để chứng minh quyền độc lập của dân tộc Việt Nam. Văn phong của Tuyên ngôn vừa mang tính khoa học, vừa mang tính nghệ thuật, thể hiện tài năng hùng biện của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

        Tuyên ngôn Độc lập ngày nay

        Tuyên ngôn Độc lập vẫn giữ nguyên giá trị to lớn trong thời đại ngày nay. Nó là nguồn cảm hứng cho các cuộc đấu tranh vì độc lập, tự do, dân chủ và công bằng xã hội trên toàn thế giới. Việc nghiên cứu, học tập Tuyên ngôn Độc lập giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về lịch sử dân tộc, về tư tưởng Hồ Chí Minh và về những giá trị nhân văn cao đẹp của nhân loại.

        Tải Tuyên ngôn Độc lập bản PDF

        Bạn có thể tải bản PDF đầy đủ của Tuyên ngôn Độc lập tại đây. Hãy cùng nhau lan tỏa giá trị lịch sử và tư tưởng của văn kiện quan trọng này!

        Thông tinChi tiết
        Ngày ban hành2 tháng 9 năm 1945
        Địa điểmQuảng trường Ba Đình, Hà Nội
        Người đọcChủ tịch Hồ Chí Minh

        Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

        VỀ TUSACH.VN