1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success

Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.

Bài 1

    1. Look, listen and repeat.

    (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

    Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success 0 1

    a. 

    Mum, what are these animals?

    (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)

    They’re giraffes, dear.

    (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)

    b.

    And what are these animals?

    (Và những con vật này là gì?)

    They’re hippos.

    (Chúng là những con hà mã.)

    Bài 2

      2. Listen, point and say.

      (Nghe, chỉ và nói.)

      Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success 1 1

      Phương pháp giải:

      What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

      They’re…. (Chúng là….)

      Lời giải chi tiết:

      a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

      They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

      b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

      They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

      c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

      They’re lions. (Chúng là những con hổ.)

      d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

      They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

      Bài 3

        3. Let’s talk.

        (Hãy nói.)

        Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success 2 1

        Phương pháp giải:

        What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

        They’re…. (Chúng là….)

        Lời giải chi tiết:

        - What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

        They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

        - What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

        They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

        - What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

        They’re lions. (Chúng là con hổ.)

        - What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

        They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

        Bài 4

          4. Listen and number.

          (Nghe và điền số.)

          Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success 3 1

          Phương pháp giải:

          Bài nghe: 

          1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

          B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

          2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

          B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

          3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

          B: They're lions.(Chúng là những con sư tử.)

          4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

          B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

          Lời giải chi tiết:

          1. d

          2. a

          3. b

          4. c

          Bài 5

            5. Look, complete and read.

            (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

            Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success 4 1

            Lời giải chi tiết:

            1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

            B: They’re lions. (Chúng là con hổ.)

            2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

            B: They’re crocodiles. (Chúng là con cá sấu.)

            3. A: These animals have long necks and legs. What are these animals?

            (Những con vật này có cổ và chân dài. Những con vật này là gì?)

            B: They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

            4. A: These animals have short legs. What are these animals?

            (Những con vật này có đôi chân ngắn. những con vật này là gì?)

            B: They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

            Bài 6

              6. Let’s sing.

              (Hãy hát.)

              Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 1 trang 58 Global Success 5 1

              Phương pháp giải:

              Bài hát:

              What are these animals? 

              Look! Look! Look!

              What are these animals? 

              They are lions.

              They look brave.

              Look! Look! Look!

              What are these animals? 

              They are hippos.

              They look strong.

              Tạm dịch:

              Những con vật này là gì?

              Nhìn! Nhìn! Nhìn!

              Những con vật này là gì?

              Chúng là những con sư tử.

              Chúng trông dũng cảm.

              Nhìn! Nhìn! Nhìn!

              Những con vật này là gì?

              Chúng là hà mã.

              Chúng trông mạnh mẽ.

              Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

              VỀ TUSACH.VN