1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về chủ đề giới từ chỉ địa điểm và các địa điểm mua bán.

behind

(prep): ở đằng sau

/bɪˈhaɪnd/

Image Example for behind

I hang my coat behind the door.

Tôi treo áo khoác của mình đằng sau cánh cửa.

between

(prep): ở giữa (2 vật/người)

/bɪˈtwiːn/

Image Example for between

My house is between the park and a restaurant.

Nhà tôi ở giữa một công viên và một nhà hàng.

near

(prep): ở gần

/nɪə(r)/

Image Example for near

Her house is near my house.

Nhà của cô ấy ở gần nhà tôi.

opposite

(prep): ở đối diện

/ˈɒpəzɪt/

Image Example for opposite

There is a TV opposite the sofa in the living room.

Có 1 cái TV đối diện với cái ghế bành trong phòng khách.

gift shop

(n): cửa hàng quà tặng

/ˈɡɪft ˌʃɒp/

Image Example for gift shop

Let’s go to the gift shop, I want to buy a birthday gift for my mom.

Cùng đến cửa hàng quà tặng đi, tớ muốn mua một món quà sinh nhật cho mẹ.

skirt

(n): chân váy

/skɜːt/

Image Example for skirt

She’s wearing a short skirt.

Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy ngắn.

T-shirt

(n): áo phông

/ti-ʃɜːt/

Image Example for T-shirt

He often wears T-shirt and jeans.

Anh ấy thường mặc áo phông và quần bò.

dong

Đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)

/dong/

Image Example for dong

It’s 10.000 dong.

Nó có giá 10 nghìn đồng.

thousand

Nghìn (ngàn)

/ˈθaʊznd/

That luxury dress cost thousands of dollars.

Chiếc váy xa xỉ đó có giá hàng ngàn đô-la.

buy

(v): mua

/baɪ/

Image Example for buy

They decided to buy that house.

Họ đã quyết định mua căn nhà đó.

shoe shop

(n): cửa hàng giày

/ʃuː ʃɒp/

Image Example for shoe shop

I go to the shoe shop to buy a pair of skneaers.

Tôi đến cửa hàng giày để mua một đôi giày thể thao.

toy shop

(n): cửa hàng đồ chơi

/tɔɪ/ /ʃɒp/

Image Example for toy shop

I bought some toys for my little sister in the toy shop.

Tôi đã mua vài món đồ chơi cho em gái của mình ở cửa hàng đồ chơi.

clothes shop

(n): cửa hàng quần áo

/kləʊðz/ /ʃɒp/

Image Example for clothes shop

She’s trying on some dresses in the clothes shop.

Cô ấy đang thử vài cái váy trong cửa hàng quần áo.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN