Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s play.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.
Were you in Lodon last summer, Mary? (Mary, bạn có ở Anh vào mùa hè trước không?)
No, I wasn’t. (Tôi không.)
b.
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Tokyo. (Tôi đã ở Nhật.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Phương pháp giải:
Cáu trúc hỏi ai đó đã ở đâu với thì quá khứ đơn:
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in …. (Tôi đã ở ….)
Lời giải chi tiết:
a.
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in London. (Tôi đã ở Luân Đôn.)
b.
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Sydney. (Tôi đã ởSydney.)
c.
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Tokyo. (Tôi đã ở Tokyo.)
d.
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Bangkok. (Tôi đã ở Băng Cốc.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Phương pháp giải:
Cáu trúc hỏi ai đó đã ở đâu với thì quá khứ đơn:
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in …. (Tôi đã ở ….)
Lời giải chi tiết:
- Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in London/England. (Tôi ở Luân Đôn/Anh.)
- Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Sydney/Australia. (Tôi ở Sydney/Úc.)
- Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Tokyo/Japan. (Tôi ở Tokyo/Nhật.)
- Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in Bangkok/Thailand. (Tôi ở Băng Cốc/Thái.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Where were you last summer, Mai? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Mai?)
B: I was in Sydney. (Tớ đã ở Sydney.)
2. A: Where were you last summer, Bill? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Bill?)
B: I was in Bangkok. (Tớ đã ở Bangkok.)
3. A: Where were you last summer, Mary? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Mary?)
B: I was in Tokyo. (Tớ đã ở Tokyo.)
4. A: Where were you last summer, Nam? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Nam?)
B: I was in London. (Tớ đã ở London.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Where were you last summner, Mai? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước, Mai?)
B: I was in London. (Tôi đã ở Luân Đôn.)
A: Is it a big city? (Đó có phải là thành phố lớn không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
A: Where were you last summer, Nam? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước, Nam?)
B: I was in Sydney. (Tôi đã ở Sydney.)
Were you in Sydney, too? (Bạn cũng ở Úc đúng không?)
A: No, I wasn’t. (Tôi không.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)

Phương pháp giải:
Cách chơi: Mỗi bạn cầm 1 tấm thẻ có viết 1 từ trên đó. Sau đó các bạn phải tự sắp xếp thứ tự chỗ đứng làm sao để tạo thành câu đúng.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập