Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.
What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì vậy?)
She’s a nurse. (Bà ấy là y tá.)
b.
Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)
She works at a nursing home. (Bà ấy làm việc ở viện dưỡng lão.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi địa điểm làm việc của ai đó:
Where does he/she work? (Cô/ Anh ấy làm việc ở đâu?)
She/he works ... (Cô/anh ấy làm việc ở ...)
Lời giải chi tiết:
a.
Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)
b.
Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
c.
Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)
d.
Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi địa điểm làm việc của ai đó:
Where does he/she work? (Cô/ Anh ấy làm ở đâu?)
She/he works ... (Cô/anh ấy làm ở ...)
Lời giải chi tiết:
- Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)
- Where does he work? (Cô ấy làm ở đâu?)
He works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)
- Where does she work? (Anh ấy làm ở đâu?)
She works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
- Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: She's a nurse. (Bà ấy là một ý tá.)
A: Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)
B: She works at a hospital. (Bà ấy làm việc ở một bệnh viện.)
2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B. He's a worker. (Ông ấy là một công nhân.)
A: Where does he work?(Ông ấy làm việc ở đâu?)
B: He works at a factory.(Ông ấy làm việc ở một nhà máy.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. b
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi địa điểm làm việc của ai đó:
Where does he/she work? (Cô/ Anh ấy làm ở đâu?)
She/he works ... (Cô/anh ấy làm ở ...)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a nurse. (Cô ấy là y tá.)
A: Does she work at a nursing home? (Có phải cô ấy làm ở trại dưỡng lão không?)
B: No, she doesn’t. She works at a hospital. (Không. Cô ấy làm ở bệnh viện.)
2.
A: What does your brother do? (Anh của bạn làm gì?)
B: He’s a worker. (Anh ấy là công nhân.)
A: Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
B: He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)

Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên nói tên nghề nghiệp, các bạn học sinh nói địa điểm làm việc của họ.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập