1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 7 Unit 3 Getting Started

Tiếng Anh 7 Unit 3 Getting Started

1. Listen and read. 2. Read the conversation again and tick (✓) the appropriate box. 3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below. 4. Complete the sentences with the correct words or phrases below. 5. Game: Vocabulary Ping-pong. Work in two teams. Team A provides a cue word. Team B makes up a sentence with it. Then switch roles.

board game

(n): trò chơi bàn cờ

/bɔːd ɡeɪm /

Image Example for board game

I bought you a board game.

Tôi đã mua cho bạn một bộ trò chơi bàn cờ .

meet up

(phr.v): gặp

/miːt ʌp/

Image Example for meet up

Can we meet up this Sunday morning?

Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng chủ nhật này không?

community activity

(n.phr): hoạt động cộng đồng

/kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/

Image Example for community activity

We will have some community activities tomorrow.

Chúng ta sẽ có nhiều hoạt động cộng đồng vào ngày mai.

pick up litter

(v.phr): nhặt rác

/pɪk ʌp ˈliːtə/

Image Example for pick up litter
donate books

(v.phr): quyên góp sách

/dəʊˈneɪt bʊks/

Image Example for donate books

We donate books to homeless children.

Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư.

plant vegetables

(v.phr): trồng rau

/plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/

Image Example for plant vegetables

We plant vegetables in our school garden.

Chúng tôi trồng rau trong vườn trường.

fantastic

(adj): tuyệt

/fænˈtæstɪk/

Image Example for fantastic

That’s fantastic!

Việc đó thật tuyệt!

nursing home

(n): viện dưỡng lão

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

Image Example for nursing home

We donate the vegetables to a nursing home.

Chúng tôi quyên góp rau cho viện dưỡng lão

homeless children

(n): trẻ em vô gia cư

/ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/

Image Example for homeless children

We donate books to homeless children.

Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư.

recycle

(v): tái chế

/ˌriːˈsaɪkl/

Image Example for recycle

We recycle plastic bottles to plant vegetables.

Chúng tôi tái chế chai nhựa để trồng rau.

playground

(n): sân chơi

/ˈpleɪɡraʊnd/

Image Example for playground

We clean the playground on Sundays.

Chúng tôi dọn sân chơi vào mỗi chủ nhật.

primary student

(n): học sinh tiểu học

/ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/

Image Example for primary student

The club members taught maths to primary students during school holidays.

Những thành viên trong câu lạc bộ dạy toán cho học sinh tiểu học trong suốt những ngày lễ tạ trường.

old people

(n.phr): người già

/əʊld ˈpiːpl/

Image Example for old people

We helped old people in the nursing home last Sunday.

Chúng tôi giúp đỡ người già ở viện dưỡng lão chủ nhật tuần trước .

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN