1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Chương 6. Xác suất có điều kiện

Chương 6. Xác suất có điều kiện

Chương 6: Xác suất có điều kiện

Chương 6 của cuốn sách tập trung vào khái niệm quan trọng trong lý thuyết xác suất: Xác suất có điều kiện. Đây là công cụ mạnh mẽ để phân tích các sự kiện khi thông tin về một sự kiện khác đã biết.

Chúng ta sẽ khám phá cách tính xác suất có điều kiện, các định lý liên quan và ứng dụng của chúng trong giải quyết các bài toán thực tế.

Chương 6: Xác suất có điều kiện - Tổng quan chi tiết

Xác suất có điều kiện là một khái niệm then chốt trong lý thuyết xác suất, cho phép chúng ta tính toán khả năng xảy ra của một sự kiện khi biết rằng một sự kiện khác đã xảy ra. Chương 6 này sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của xác suất có điều kiện, từ định nghĩa cơ bản đến các ứng dụng nâng cao.

1. Định nghĩa Xác suất có điều kiện

Xác suất có điều kiện của sự kiện A khi biết sự kiện B đã xảy ra, ký hiệu là P(A|B), được định nghĩa là:

P(A|B) = P(A ∩ B) / P(B), với điều kiện P(B) > 0

Trong đó:

  • P(A ∩ B) là xác suất đồng thời xảy ra của cả A và B.
  • P(B) là xác suất xảy ra của sự kiện B.

2. Các Định lý về Xác suất có điều kiện

Có một số định lý quan trọng liên quan đến xác suất có điều kiện:

  • Định lý nhân xác suất: P(A ∩ B) = P(A|B) * P(B) = P(B|A) * P(A)
  • Công thức Bayes: P(A|B) = [P(B|A) * P(A)] / P(B)

Công thức Bayes đặc biệt hữu ích trong việc cập nhật niềm tin về một giả thuyết khi có thêm bằng chứng mới.

3. Biến cố độc lập

Hai sự kiện A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra của sự kiện này không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của sự kiện kia. Điều này có nghĩa là:

P(A|B) = P(A)P(B|A) = P(B)

Hoặc tương đương, P(A ∩ B) = P(A) * P(B)

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Rút ngẫu nhiên 2 quả bóng. Tính xác suất cả hai quả bóng đều đỏ.

Giải:

  1. Gọi A là sự kiện cả hai quả bóng đều đỏ.
  2. P(A) = (Số cách chọn 2 quả đỏ) / (Số cách chọn 2 quả bất kỳ) = C(5,2) / C(8,2) = 10/28 = 5/14

Ví dụ 2: Một cuộc khảo sát cho thấy 60% người dân thích cà phê, 40% thích trà. 20% thích cả cà phê và trà. Tính xác suất một người thích cà phê, biết rằng họ thích ít nhất một trong hai loại đồ uống này.

Giải:

Gọi A là sự kiện thích cà phê, B là sự kiện thích trà.

P(A|A ∪ B) = P(A ∩ (A ∪ B)) / P(A ∪ B) = P(A) / (P(A) + P(B) - P(A ∩ B)) = 0.6 / (0.6 + 0.4 - 0.2) = 0.6 / 0.8 = 0.75

5. Ứng dụng của Xác suất có điều kiện

Xác suất có điều kiện có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Y học: Chẩn đoán bệnh dựa trên kết quả xét nghiệm.
  • Tài chính: Đánh giá rủi ro tín dụng.
  • Marketing: Phân tích hành vi khách hàng.
  • Khoa học máy tính: Xây dựng các hệ thống lọc spam.

6. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, hãy giải các bài tập sau:

  1. Một đồng xu được tung 3 lần. Tính xác suất xuất hiện ít nhất một mặt sấp, biết rằng lần tung đầu tiên ra mặt ngửa.
  2. Trong một lớp học, 70% học sinh thích môn Toán, 60% thích môn Văn. 40% thích cả hai môn. Một học sinh được chọn ngẫu nhiên. Tính xác suất học sinh đó thích môn Toán, biết rằng họ không thích môn Văn.

Chương 6 này cung cấp nền tảng vững chắc cho việc hiểu và áp dụng xác suất có điều kiện trong nhiều tình huống khác nhau. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN