Từ vựng về động vật bị đe dọa gồm: rainforest, trade, illegal, endangered, eco-friendly, melt, harm, volunteer, turtle, feed,...
(n) rừng mưa nhiệt đới
/ˈreɪnfɒrɪst/

What will happen if the rainforest disappear?
Điều gì sẽ xảy ra nếu rừng nhiệt đới biến mất?
(adj) bị đe dọa
/ɪnˈdeɪndʒəd/

We will protect many endangered animals and plants.
Chúng tôi sẽ bảo vệ nhiều loài động vật và thực vật đang bị đe dọa.
(adj) thân thiện môi trường
/ˈiː.kəʊˌfrend.li/

If we aren’t more eco- friendly, the problems will get worse and we will get more health problems.
Nếu chúng ta không sống thân thiện với môi trường hơn, các vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn và chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.
(v) tan chảy
/melt/

When the ice caps melt, sea levels will rise and floods will happen more often.
Khi các tảng băng tan chảy, mực nước biển sẽ dâng cao và lũ lụt sẽ xảy ra thường xuyên hơn.
(v) làm hại
/hɑːm/
Do you think pollution harm animals?
Bạn có nghĩ rằng ô nhiễm gây hại cho động vật?
(v) tự nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

My grandpa will volunteer to clean the rubbish at the lake when he goes there this summer.
Ông của tôi sẽ tình nguyện dọn rác ở hồ khi ông đến đó vào mùa hè này.
(n) giao dịch
/treɪd/

If people don’t stop the illegal pet trade, a lot of animals will be endangered.
Nếu mọi người không ngừng buôn bán thú cưng bất hợp pháp, rất nhiều loài động vật sẽ bị đe dọa.
(adj) bất hợp pháp
/ɪˈliːɡl/
a campaign to stop the illegal sale of cigarettes to children under 16.
một chiến dịch ngăn chặn việc bán thuốc lá bất hợp pháp cho trẻ em dưới 16 tuổi.
(n) con rùa
/ˈtɜːtl/

I’m going to stay in a national park to take care of sea turtles.
Tôi sẽ ở trong một công viên quốc gia để chăm sóc rùa biển.
(v) cho ăn
/fiːd/

We’re going to feed turtles and protect turtles’ eggs.
Chúng ta sẽ cho rùa ăn và bảo vệ trứng rùa.
(n) chương trình
/ˈprəʊɡræm/
I applied to join a volunteer programme in a national park in Australia.
Tôi đã đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện tại một công viên quốc gia ở Úc.
(n) lều
/tent/

We’re going to stay in tents.
Chúng ta sẽ ở trong lều.
(n) hàng rào
/fens/

We’re going to plant trees and build fences.
Chúng tôi sẽ trồng cây và xây dựng hàng rào.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập