Từ vựng tiếng Anh về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên gồm: goal setting, peer influence, physical change, mental change, puberty, addicted, parental pressure, mature, nagative, aware of,...
(n) tạo mục tiêu
/ɡəʊl ˈset.ɪŋ/
These phases are task perception, goal setting and planning, enacting, and adaptation.
Các giai đoạn này là nhận thức nhiệm vụ, thiết lập và lập kế hoạch mục tiêu, ban hành và thích ứng.
(n) ảnh hướng đồng trang lứa
/pɪər ˈɪn.flu.əns/
They start to set goals, think more abstractly, and peer influence becomes stronger.
Họ bắt đầu đặt mục tiêu, suy nghĩ trừu tượng hơn và ảnh hưởng của bạn bè trở nên mạnh mẽ hơn.
(n) sự thay đổi về sinh lý
/ˈfɪz.ɪ.kəl tʃeɪndʒ/
Some physical changes mark their entrance into adulthood.
Một số thay đổi về thể chất đánh dấu bước vào tuổi trưởng thành của họ.
(n) sự thay đổi về tâm lý
/ˈmen.təl tʃeɪndʒ//

Mental and social changes occur too.
Những thay đổi về tinh thần và xã hội cũng xảy ra.
(n) tuổi dậy thì
/ˈpjuː.bə.ti/
Puberty is often a difficult time for teens as they become adolescents.
Tuổi dậy thì thường là một thời gian khó khăn đối với thanh thiếu niên khi họ trở thành thanh thiếu niên.
(adj) bị thu hút
/əˈdɪktɪd/
I’m addicted to social media.
Tôi nghiện mạng xã hội.
(n) áp lực từ bố mẹ
/pəˈren.təl ˈpreʃ.ər/

I face parental pressure, too.
Tôi cũng phải đối mặt với áp lực của cha mẹ.
(adj) trưởng thành
/məˈtʃʊə(r)/
My parents are always telling me to grow up and act more mature.
Bố mẹ tôi luôn nói với tôi rằng hãy lớn lên và cư xử chín chắn hơn.
(adj) tiêu cực
/ˈneɡətɪv/
Students often think bullying is normal and do not see the negative effects it has on its victims.
Học sinh thường nghĩ bắt nạt là bình thường và không nhìn thấy những tác động tiêu cực mà nó gây ra cho nạn nhân.
(v.phr) ý thức về
/əˈweər əv/
The most important thing is to make bullies aware of the consequences of their actions.
Điều quan trọng nhất là làm cho những kẻ bắt nạt nhận thức được hậu quả của hành động của họ.
(n) lời khuyên
/ədˈvaɪs/
Nancy is giving Kelly some advice.
Nancy đang cho Kelly một số lời khuyên.
(phr. v) cổ vũ
/ʧɪər/ /ʌp/

Kelly is asking Nancy how to cheer up her son.
Kelly đang hỏi Nancy cách làm con trai cô ấy vui lên.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập