Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai gồm: application, convenient, computer screen, digital, communicate, discover, robot teacher, facial recognition, fingerprint scanner, eye-tracking,...
(n) ứng dụng
/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Just introduce biometric applications at your school.
Chỉ cần giới thiệu các ứng dụng sinh trắc học tại trường của bạn.
(np) kính áp tròng
/ˈkɒn.tækt ˌlenz/

3D contact lenses will soon be available.
Kính áp tròng 3D sẽ sớm ra mắt.
(adj) thuận lợi
/kənˈviːniənt/

Chris likes studying online as it’s convenient.
Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.
(np) màn hình máy tính
/kəmˈpjuːtə skriːn/

I can’t read the text on the computer screen.
Tôi không thể đọc chữ trên màn hình máy tính.
(n) sự phát minh
/ɪnˈvenʃn/

Robot teacher is an helpful invention.
Người máy giáo viên là một phát minh hữu ích.
(adj) điện tử
/ˈdɪdʒɪtl/

When we communicate using technology, it is called digital communication.
Khi chúng ta giao tiếp bằng công nghệ, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.
(v) phát hiện
/dɪˈskʌvə(r)/

Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.
(v) giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

They communicated with gestures and pointing because they did not speak the same language.
Họ giao tiếp bằng cử chỉ và chỉ tay vì họ không nói cùng một ngôn ngữ.
(np) giáo viên người máy
/ˈrəʊ.bɒt ˈtiː.tʃər/

We won’t have a robot teacher next year.
Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm tới.
(np) nhận dạng khuôn mặt
/ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/

The facial recognition system just picked up a red notice.
Hệ thống nhận dạng khuôn mặt vừa nhận được một thông báo màu đỏ.
(np) máy quét dấu vân tay
/ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt ˈskæn.ər/

Scan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.
Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.
(n) theo dõi mắt
/aɪ ˈtræk.ɪŋ/
Eye tracking studies have shown that users rarely look at display ads on web pages.
Các nghiên cứu về theo dõi mắt đã chỉ ra rằng người dùng hiếm khi xem quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các trang web.
(n) cuộc thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/

Scientists have carried out many experiments to find a cure for cancer.
Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm để tìm ra phương pháp chữa trị bệnh ung thư.
(n) sinh trắc học
/ˌbaɪəʊˈmetrɪks/

I like biometrics.
Tôi thích sinh trắc học.
(n) chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử
/næn.əʊˈlɜː.nɪŋ/

Nanolearning provides you with small amounts of information over a short period of time.
Nanolearning cung cấp cho bạn một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.
(n) thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Students use it when they borrow books and equipment.
Học sinh sử dụng nó khi họ mượn sách và thiết bị.
(n) danh tính
/aɪˈdentəti/

Biometrics checks identities of people at airports or offices.
Sinh trắc học kiểm tra danh tính của những người tại sân bay hoặc văn phòng.
(np) nhận diện giọng nói
/vɔɪs ˌrɛkəgˈnɪʃən/

With fingerprint scanners, or facial or voice recognition technologies, schools will be able to check students’ attendance.
Với máy quét dấu vân tay hoặc công nghệ nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói, các trường học sẽ có thể kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập