1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về trường học và thi cử

Từ vựng về trường học và thi cử

Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...

boarding school

(n) trường nội trú/ trường có ký túc xá

/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

Image Example for boarding school

The politics of the 1970s and boarding school life can be brought forward by this poem.

Chính trị của những năm 1970 và cuộc sống ở trường nội trú có thể được đưa ra bởi bài thơ này.

single- sex school

(n) trường dành cho nam/nữ

/ˈsɪŋ.ɡəl seks skuːl/

She went to a single- sex school when she was six years old.

Cô ấy đã đến một trường học dành cho nữ khi cô ấy sáu tuổi.

uniform

(n) đồng phục

/ˈjuːnɪfɔːm/

Image Example for uniform

He was pictured as a soldier in full uniform.

Anh ta được hình dung như một người lính trong bộ quân phục đầy đủ.

enrol

(v) đăng ký

/ɪnˈrəʊl/

I enrolled in the modern art course.

Tôi đăng ký khóa học nghệ thuật hiện đại.

homeschooling

(n) giáo dục tại gia

/ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/

Image Example for homeschooling

We considered homeschooling but eventually moved our child to another school.

Chúng tôi đã cân nhắc việc học tại nhà nhưng cuối cùng lại chuyển con đến trường khác.

curriculum

(n) chương trình giảng dạy

/kəˈrɪkjələm/

Its unusual curriculum means students do exams and take part in performances and exhibitions.

Chương trình giảng dạy khác thường của nó có nghĩa là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm.

apprenticeship

(n) giai đoạn tập sự

/əˈprentɪʃɪp/

I don’t need to do an apprenticeship.

Tôi không cần học thực tập.

qualification

(n) bằng cấp

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

You"ll never get a good job if you don"t have any qualifications.

Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.

alternative

(n) sự lựa chọn

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

Image Example for alternative

There are many alternatives to school, such as homeschooling or studying online.

Có nhiều lựa chọn thay thế cho trường học, chẳng hạn như giáo dục tại nhà hoặc học trực tuyến.

challenging

(adj) mang tính thử thách

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

The timetable is challenging.

Thời gian biểu đầy thách thức.

graduate

(v) tốt nghiệp

/ˈɡrædʒuət/

Image Example for graduate

The program continues until the students graduate from high school.

Chương trình tiếp tục cho đến khi học sinh tốt nghiệp trung học.

cheat

(v) gian lận

/tʃiːt/

She cheated in the test by copying from the boy in front.

Cô ấy đã gian lận trong bài kiểm tra bằng cách sao chép từ cậu bé phía trước.

panic

(adj) hoảng sợ

/ˈpænɪk/

The private meeting was a panic reaction to the news of the merger.

Cuộc họp riêng là một phản ứng hoảng loạn trước tin tức về việc sáp nhập.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN