1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp

Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp

Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...

degree

(n) bằng cấp

/dɪˈɡriː/(n)

Image Example for degree

This job demands a high degree of skill.

Công việc này đòi hỏi bằng cấp cao.

driving license

(n) bằng lái xe

/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/

You can"t get a driving license till you"re eighteen in this country.

Bạn không thể lấy bằng lái xe cho đến khi bạn mười tám tuổi ở đất nước này.

adapt

(v) thích nghi

/əˈdæpt/

Humans have adapted and changed through the ages and, unless a catastrophe destroys the Earth.

Con người đã thích nghi và thay đổi qua các thời đại và bất kể khi một thảm họa hủy diệt Trái đất.

earn money

(v phr.) kiếm tiền

/ɜːn ˈmʌn.i/

Image Example for earn money

Where are you going to earn money to get to Australia?

Bạn sẽ kiếm tiền ở đâu để đến Úc?

start up

(phr.v) khởi nghiệp

/stɑːt ʌp/

Image Example for start up

I’m going to start up my own business, make a million dollars in two years.

Tôi sẽ thành lập doanh nghiệp của riêng mình, kiếm được một triệu đô la trong hai năm.

flexible

(adj) linh hoạt

/ˈfleksəbl/

I suppose that we will be stronger and more flexible.

Tôi cho rằng chúng ta sẽ mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn.

audition

(n) buổi thử giọng

/ɔːˈdɪʃ.ən/

But I have auditions for the new show today, remember?

Nhưng hôm nay tôi có buổi thử giọng cho chương trình mới, nhớ không?

director

(n) giám đốc

/dəˈrektə(r)/

Image Example for director

I’m meeting the director for lunch today at 2.00 p.m.

Tôi sẽ gặp giám đốc vào bữa trưa hôm nay lúc 2 giờ chiều.

settle down

(phr.v) ổn định

/ˈset.əl

Then I’m going to get a good job, settle down and have a family.

Sau đó, tôi sẽ kiếm được một công việc tốt, ổn định và có một gia đình.

early bird

(n) người ngủ dậy sớm

/ˈɜː.li ˌbɜːd/

She is an early bird because she gets up at 5 a.m everyday.

Cô ấy là người dậy sớm vì cô ấy dậy lúc 5 giờ sáng hàng ngày.

retire

(v) nghỉ hưu

/rɪˈtaɪə(r)/

Image Example for retire

Then I’ll retire young and travel the world.

Sau đó, tôi sẽ nghỉ hưu sớm và đi du lịch khắp thế giới.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN