Các từ vựng về lễ hội của các dân tộc gồm: headscarf, pottery, embroidery, cloth, handicraft, ceremony, sticky rice, smoked buffalo meat, mountainous, diversity, ...
(n) khăn đội đầu
/ˈhed.skɑːf/

In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.
Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.
(n) đồ gốm
/ˈpɒtəri/

The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.
Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.
(n) quần áo
/klɒθ/

A special piece of cloth can take up to 15 days to make.
Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.
(n) nghề thêu
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/

The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.
Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.
(n) đồ thủ công
/krɑːft/

The Chăm are very talented at making crafts.
Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.
(n) lễ kỷ niệm
/ˈserəməni/

We weren"t married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.
Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.
(n) xôi
/ˈstɪki/ /raɪs/

I love eating sticky rice and fruit for dessert.
Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.
(adj) thuộc đồi núi
/ˈmaʊntənəs/

Most of them live by traditional farming practices in mountainous areas.
Phần lớn họ sống bằng tập quán canh tác truyền thống ở miền núi.
(adj) có tính truyền thống
/trəˈdɪʃənl/

I really like their traditional costumes
Tôi thực sự thích trang phục truyền thống của họ.
(n) sự phong phú
/daɪˈvɜːsəti/

I didn’t realize Viet Nam had so much cultural diversity.
Tôi đã không nhận ra Việt Nam có nhiều sự đa dạng về văn hóa.
(n) thủ công
/ˈhændikrɑːft/

My teacher told us that they made very beautiful handicrafts.
Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng họ làm đồ thủ công rất đẹp.
(adj) độc nhất
/juˈniːk/
The Dao people are an ethnic group in Viet Nam, and they are known for their unique costumes.
Người Dao là một dân tộc ở Việt Nam, và họ được biết đến với trang phục độc đáo của họ.
(adj) mê tín dị đoan
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)

The Dao are superstitious people.
Người Dao là những người mê tín.
(n) nghi lễ
/ˈrɪtʃuəl/

They have many rituals about farming.
Họ có nhiều nghi lễ về nghề nông.
(n) thịt trâu gác bếp
/sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/

Smoked buffalo meat is a traditional dish of the Black Thai people, now a specialty and popular throughout the country.
Thịt trâu hun khói là món ăn truyền thống của người Thái đen, nay đã trở thành đặc sản và phổ biến khắp cả nước.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập