1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về các phương tiện giao thông

Từ vựng về các phương tiện giao thông

Các từ vựng về phương tiện giao thông gồm: vehicle, bike, motorbike, car, canoe, plane, train, bus, taxi, scooter, ship, boat,....

transport

(n): vận tải

/ˈtrænspɔːt/

vehicle

(n): xe cộ

/ ˈviːɪkl /

bumpy

(adj): lồi lõm, nhiều ổ gà

/ˈbʌmpi/

fly

(v): bay

/flaɪ/

handlebar

(n): tay lái, ghi đông

/ˈhændlbɑː(r)/

lane

(n): làn đường

/leɪn/

passenger

(n): hành khách

/ˈpæsɪndʒə(r)/

road signs

(n): biển báo giao thông

/rəʊd saɪnz/

pavement

(n): vỉa hè

/ˈpeɪvmənt/

pedestrian

(n): người đi bộ

/pəˈdestriən/

seatbelt

(n): đai an toàn

signal

(n): tín hiệu

/ˈsɪɡnəl/

zebra crossing

(np): vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

/ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN