Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những đoạn thơ nổi tiếng nhất trong Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du. Đoạn thơ này khắc họa chân thực và sâu sắc tình cảnh cô đơn, tủi nhục của Thúy Kiều khi phải sống trong lầu xanh, đồng thời thể hiện tài năng miêu tả cảnh vật và tâm lý nhân vật bậc thầy của Nguyễn Du.
Đây là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Kiều, đánh dấu sự thay đổi lớn trong số phận của nàng. Việc tìm hiểu kỹ đoạn trích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và nội dung sâu sắc của Truyện Kiều.
Kiều ở lầu Ngưng Bích (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 9
1. Tiểu sử
- Nguyễn Du (1765 – 1820), tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, quê ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, trấn Nghệ An, nay thuộc tỉnh Hà Tĩnh.
- Gia đình:
+ Sinh ra và trưởng thành trong gia đình quý tộc phong kiến quyền quý:
=> Cha: Nguyễn Nghiễm, từng làm Tể Tướng trong triều Lê.
=> Anh là Nguyễn Khản, làm chức Tham tụng (ngang Thừa tướng) trong phủ chúa Trịnh.
→ Có điều kiện dùi mài kinh sử và am hiểu vốn văn hóa văn học bác học.
+ Mẹ: Trần Thị Tần: quê ở Bắc Ninh, thông minh xinh đẹp, nết na.
→ Hiểu biết về văn hóa dân gian.
→ Gia đình nhiều đời làm quan, có truyền thống văn học, thích hát xướng.
- Cuộc đời Nguyễn Du gắn với một thời đại lịch sử đầy biến động nên trải nhiều thăng trầm. Ông không chỉ có vốn tri thức uyên bác, vốn sống phong phú, am hiểu sâu sắc về con người mà còn có trái tim mang nặng nỗi thương đời.
- Thời thơ ấu và thanh niên (1765 – 1789): Sống sung túc, hào hoa ở kinh thành Thăng Long trong gia đình quyền quý → Là điều kiện để có những hiểu biết về cuộc sống ông phong lưu của giới quý tộc phong kiến.
- Mười năm gió bụi (1789 – 1802): Sống cuộc đời nghèo khổ, phong trần, gió bụi → Đem lại cho Nguyễn Du vốn sống thực tế gần gũi với quần chúng, học tập ngôn ngữ dân tộc và thôi thúc ông suy ngẫm về cuộc đời con người.
- Từ khi ra làm quan triều Nguyễn (1802 – 1820): Giữ nhiều chức vụ cao, được đi nhiều nơi, được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc. → Giúp ông mở mang, nâng tầm khái quát về xã hội, con người.
- Ông mất tại Huế 1820.
→ Cuộc đời Nguyễn Du trải qua nhiều biến cố thăng trầm nhưng chính hoàn cảnh ấy tạo cho ông vốn sống phong phú, tâm hồn sâu sắc.
2. Sự nghiệp
Nguyễn Du để lại một sự nghiệp văn chương quý giá, gồm có: ba tập thơ chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục) và một số tác phẩm chữ Nôm (Văn tế sống hia cô gái Trường Lưu, Thác lời trai phường nón, Văn tế thập loại chúng sinh, Truyện Kiều). Với những đóng góp to lớn ở cả hai bộ phận sáng tác chữ Hán và chữ Nôm, Nguyễn Du được suy tôn là đại thi hào của dân tộc. Năm 2013, Nguyễn Du được UNESCO ra nghị quyết vinh danh và kỉ niệm 250 năm ngày sinh của ông.
Sơ đồ tư duy về tác giả Nguyễn Du:
Nguyễn Du (1765 - 1820), tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, quê ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Nghệ An (nay thuộc tỉnh Hà Tĩnh).
Cha của ông là Nguyễn Nghiễm, từng giữ chức Tễ Tướng trong triều Lê.
Anh trai ông là Nguyễn Khản, từng làm Tham tụng (tương đương Thừa tướng) trong phủ chúa Trịnh.
Mẹ ông là Trần Thị Tần, quê ở Bắc Ninh, nổi tiếng thông minh, xinh đẹp và nết na.
Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong một gia đình quý tộc phong kiến, có điều kiện học hành và am hiểu sâu rộng về văn hóa, văn học.
Ông cũng có kiến thức về văn hóa dân gian.
Gia đình Nguyễn Du có truyền thống làm quan và yêu thích văn học, nghệ thuật.
Cuộc đời Nguyễn Du gắn liền với những biến động của lịch sử, trải qua nhiều thăng trầm. Ông có kiến thức uyên bác, vốn sống phong phú, am hiểu sâu sắc về con người và luôn mang trong mình lòng trắc ẩn.
Thời thơ ấu và thanh niên (1765 - 1789), ông sống trong sung túc và hào hoa ở kinh thành Thăng Long, được tiếp xúc với cuộc sống phong lưu của giới quý tộc.
Mười năm sau đó (1789 - 1802), ông trải qua cuộc sống nghèo khó, phiêu bạt, giúp ông có thêm vốn sống thực tế, gần gũi với quần chúng và suy ngẫm về cuộc đời.
Từ khi làm quan triều Nguyễn (1802 - 1820), ông giữ nhiều chức vụ quan trọng, được đi nhiều nơi và được cử sang Trung Quốc với vai trò chánh sứ.
Những trải nghiệm này giúp ông mở mang tầm nhìn và hiểu biết về xã hội, con người.
Cuộc đời nhiều thăng trầm đã cho Nguyễn Du vốn sống phong phú và tâm hồn sâu sắc.
Ông để lại một sự nghiệp văn chương đồ sộ, bao gồm ba tập thơ chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục) và nhiều tác phẩm chữ Nôm (Văn tế sống hia cô gái Trường Lưu, Thác lời trai phường nón, Văn t thập loại chúng sinh, Truyện Kiều).
Với những đóng góp to lớn cho cả văn học chữ Hán và chữ Nôm, Nguyễn Du được tôn vinh là đại thi hào của dân tộc. Năm 2015, UNESCO đã ra nghị quyết vinh danh và kỷ niệm 250 năm ngày sinh của ông.
1. Tìm hiểu chung
a. Xuất xứ
- Truyện Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du và của nền văn học dân tộc. Nguyễn Du đã sử dụng cốt truyện từ tiểu thuyết Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc) để sáng tạo nên một tác phẩm mới. Ông đã sáng tác Truyện Kiều bằng ngôn ngữ, thể loại văn học của dân tộc; với cảm hứng trước “những điều trông thấy” và ngòi bút của một thiên tài.
- Truyện Kiều có giá trị nhân đạo lớn lao và giá trị hiện thực sâu sắc. Nguyễn Du đã bày tỏ nỗi xót thương, đồng cảm với những số phận bi kịch; khẳng định, đề cao vẻ đẹp, quyền sống và những khát vọng chính đáng của con người (tình yêu, hạnh phúc, tự do và công lí…). Nhà thơ cũng tố cáo, lên án thực trạng của một xã hội mà đồng tiền và cái ác “lên ngôi”.
- Truyện Kiều của Nguyễn Du đặc biệt thành công về phương diện nghệ thuật: xây dựng nhân vật, kể chuyện, sử dụng ngôn ngữ và thể thơ,… Nguyễn Du đã tổ chức lại cốt truyện, lược bỏ hoặc thay đổi trình tự nhiều chi tiết, sự kiện. Các nhân vật trong Truyện Kiều được miêu tả qua ngoại hình, lời nói, cử chỉ, hành động, diễn biến nội tâm. Thế giới nội tâm nhân vật được thể hiện bằng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại, bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình,… Đặc biệt, Truyện Kiều đánh dấu bước phát triển vượt bậc của ngôn ngữ văn học dân tộc và sự hoàn thiện của thể thơ lục bát truyền thống.
- Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích nằm ở phần thứ hai “Gia biến và lưu lạc”: Sau khi biết mình bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều uất ức định tự vẫn. Tú Bà sợ mất vốn, bèn lựa lời khuyên giải, dụ dỗ. Mụ vờ chăm sóc, thuốc thang, hứa hẹn khi nàng bình phục sẽ gả cho người tử tế; rồi đưa Kiều ra giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, đợi thực hiện âm mưu mới. Sau đoạn này là việc Kiều bị Sở Khanh lừa và phải chấp nhận làm gái lầu xanh. Đoạn trích nằm giữa hai biến cố đau xót. Đây là những biến cố giúp ta hiểu những bàng hoàng tê tái và sự lo âu về tương lai của nàng Kiều.
b. Bố cục
- Sáu câu đầu: Hoàn cảnh cô đơn, cay đắng xót xa của Kiều
- Tám câu tiếp: Nỗi thương nhớ Kim Trọng và cha mẹ của Kiều
- Tám câu cuối: Tâm trạng đau buồn, âu lo của Kiều qua cách nhìn cảnh vật
c. Thể loại: lục bát
d. Phương thức biểu đạt: biểu cảm kết hợp tự sự, miêu tả
2. Giá trị nội dung, nghệ thuật
a. Giá trị nội dung
Cảm nhận được tâm trạng cô đơn, buồn tủi và tấm lòng hiếu thảo của Thúy Kiều
b. Giá trị nghệ thuật
Nghệ thuật khắc họa nội tâm nhân vật và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc
Sơ đồ tư duy về đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích:
Truyện Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du và là đỉnh cao của văn học dân tộc. Nguyễn Du đã dựa trên cốt truyện từ tiểu thuyết Kim Vân Kiều truyện của Trung Quốc để sáng tạo ra một tác phẩm hoàn toàn mới, sử dụng ngôn ngữ và thể loại văn học đặc trưng của Việt Nam, với cảm hứng từ đạo lý truyền thống và tài năng thơ ca.
Truyện Kiều thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc và phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực. Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm, xót thương với những số phận bất hạnh, đồng thời khẳng định giá trị của tình yêu, hạnh phúc, tự do và công lý. Nhà thơ cũng lên án những mặt tiêu cực của xã hội, nơi tiền bạc và cái ác được đề cao.
Truyện Kiều thành công nhờ nghệ thuật xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ và thể thơ điêu luyện. Nguyễn Du đã lược bỏ hoặc thay đổi một số chi tiết trong cốt truyện gốc, tập trung vào miêu tả nhân vật qua ngoại hình, lời nói, hành động, cử chỉ và đặc biệt là thế giới nội tâm phong phú.
Truyện Kiều đánh dấu sự phát triển vượt bậc của ngôn ngữ văn học dân tộc và sự hoàn thiện của thể thơ lục bát truyền thống.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" nằm trong phần thứ hai của Truyện Kiều, sau khi Kiều bị đẩy vào lầu xanh. Tú Bà dụ dỗ Kiều, hứa hẹn sẽ gả nàng cho người tử tế nếu nàng phục hồi. Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, chờ đợi âm mưu mới của Tú Bà.
Đoạn trích nằm giữa những biến cố đau thương, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng tuyệt vọng, lo âu về tương lai của Kiều.
Sáu câu đầu thể hiện hoàn cảnh cô đơn, cay đắng của Kiều. Bốn câu tiếp theo diễn tả nỗi nhớ thương Kim Trọng và cha mẹ. Tám câu cuối cùng bộc lộ tâm trạng đau buồn, âu lo của Kiều qua cách nàng nhìn cảnh vật.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" nằm trong phần thứ ba của Truyện Kiều, kể về cuộc sống của Thúy Kiều sau khi bị bán vào lầu xanh. Đây là một trong những đoạn thơ tiêu biểu nhất, thể hiện rõ nhất tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả cảnh vật, khắc họa tâm lý nhân vật và sử dụng ngôn ngữ.
Sau khi bị mắc lừa bởi Tú Bà, Thúy Kiều rơi vào chốn lầu xanh. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" mô tả cuộc sống của Kiều trong lầu, nơi nàng phải đối mặt với sự cô đơn, tủi nhục và nỗi nhớ nhà da diết. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Kiều, đánh dấu sự thay đổi lớn trong số phận của nàng.
Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp để tương phản với cuộc sống tù túng, buồn bã của Kiều trong lầu. Những câu thơ như:
Cho thấy sự cô đơn, lạc lõng của Kiều giữa không gian rộng lớn nhưng lại bị giam cầm. Không khí trong lầu Ngưng Bích được miêu tả u buồn, tĩnh lặng, càng làm nổi bật nỗi đau khổ trong lòng Kiều.
Tâm trạng của Kiều trong đoạn trích vô cùng phức tạp. Nàng vừa cảm thấy tủi nhục, đau khổ vì thân phận nô lệ, vừa nhớ thương gia đình, quê hương. Nỗi nhớ nhà, nhớ người thân được thể hiện qua những câu thơ:
Kiều cũng cảm thấy day dứt, ân hận vì đã để mình rơi vào cảnh này. Nàng tự trách mình vì sự cả tin, ngây thơ.
Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ vô cùng tinh tế, giàu hình ảnh và cảm xúc. Ông sử dụng nhiều biện pháp tu từ như:
Việc sử dụng các biện pháp tu từ này đã góp phần làm cho đoạn thơ trở nên sinh động, giàu cảm xúc và có sức gợi tả cao.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là một bức tranh đẹp về cảnh vật và tâm lý nhân vật mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về cuộc đời, số phận con người. Đoạn thơ thể hiện sự cảm thông sâu sắc của Nguyễn Du đối với những người phụ nữ có số phận bất hạnh, đồng thời lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo. Đoạn trích cũng là lời cảnh tỉnh cho chúng ta về những giá trị đạo đức, nhân văn trong cuộc sống.
"Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một đoạn thơ xuất sắc trong Truyện Kiều, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du. Việc phân tích đoạn trích này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và nội dung sâu sắc của tác phẩm, đồng thời cảm nhận được vẻ đẹp bi tráng của Thúy Kiều và sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du đối với những người phụ nữ có số phận bất hạnh.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập