Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới
(n): ý tưởng
/aɪˈdɪə/

That was a great idea.
Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
(n): dã ngoại
/ˈpɪk.nɪk/

I love picnics.
Tôi thích dã ngoại.
(n): bánh quy
/ˈbɪs.kɪt/

Please, pass me the biscuits.
Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.
(n): tạp chí
/ˌmæɡəˈziːn/

It is my favorite magazine.
Đó là tạp chí yêu thích của tôi.
(n): ai đó/ người nào đó
/ˈsʌmwʌn/
She is with someone.
Cô ấy đang ở với ai đó.
(n): mắt kính
/ɡlɑːsiz/

She has glasses and long black hair.
Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.
(n): bạn
/frend/

This is my friend Chau.
Đây là bạn của tôi Châu.
(v): gặp
/miːt/

Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
(phr.v): ngồi xuống
/sɪt/

Would you like to sit down?
Bạn muốn ngồi xuống không?
(n): thức ăn
/fuːd/

We have lots of food.
Chúng tôi có rất nhiều thức ăn
(n): hiệu sách
/ˈbʊkʃɒp/

We are going to the bookshop.
Chúng tôi sẽ đến hiệu sách.
(n): mắt
/aɪ/

She has long hair and big eyes.
Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.
(n): cánh tay
/ɑːmz/

He has two arms.
Anh ta có hai cánh tay.
(n): bàn chân
/fʊt/

I have a foot.
Tôi có một bàn chân.
(n): tóc
/heə(r)/

I have short hair.
Tôi có mái tóc ngắn.
(n): mũi
/nəʊz/

I have a big nose.
Tôi có một cái mũi to.
(n): bàn tay
/hænd/

She has a small hand.
Cô ấy có một bàn tay nhỏ.
(adj): ngại
/ʃaɪ/

Mina is very shy.
Mina rất ngại.
(n): vẽ
/ˈdrɔːɪŋ/

She likes drawing pictures.
Cô ấy thích vẽ tranh.
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/

She is friendly.
Cô ấy thân thiện.
(adj): khéo léo, thông minh
/ˈklevə(r)/

Nam is a clever person.
Nam là một người khéo léo.
(adj): tốt bụng
/kaɪnd/

He is a kind boy.
Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.
(adj): sáng tạo
/kriˈeɪtɪv/

I"m creative.
Tôi là người sáng tạo.
(adj):cẩn thận
/ˈkeəfl/
Please, be careful.
Xin hãy cẩn thận.
(adj): tự tin
/ˈkɒnfɪdənt/

Mai is confident.
Mai tự tin.
(adj): chăm chỉ
/hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/

Nam is hard working.
Nam rất chăm chỉ.
(n): hiện tại
/ˈprizent/
My sister does not make a sandwich at present.
Em gái tôi hiện tại không làm bánh mì sandwich.
(n): siêu thị
/ˈsuːpəmɑːkɪt/

I go to the supermarket at the moment.
Tôi đi siêu thị vào lúc này.
(n): kem
/aɪs/ /kriːm/

Nam and Ba eat ice cream.
Nam và Ba ăn kem.
(phr): chụp ảnh
/teɪk foʊ.t̬oʊ/

Lan and Trang take photo.
Lan và Trang chụp ảnh.
(n): thư
/ˈletə(r)/

Lan writes a letter.
Lan viết thư.
(n): cầu lông
/ˈbædmɪntən/

Duong plays badminton.
Dương chơi cầu lông.
(adv): bây giờ
/naʊ/
Are you reading now?
Bạn có đang đọc bây giờ không?
(v): đọc
/riːd/

Nam reads a book.
Nam đọc sách.
(n): bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

They play football at the moment.
Họ chơi bóng vào lúc này.
(n): bơi
/ˈswɪm.ɪŋ/

Is your friend swimming?
Bạn của bạn có đang bơi không?
(n): tiếng Anh
/ˈɪŋglɪʃ/

Are they learning English?
Họ đang học tiếng Anh?
(n): thời gian rảnh rỗi
/ˌfriː ˈtaɪm/

In my free time.
Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.
(n): cuối tuần
/ˌwiːkˈend/
I usually read to them at the weekend.
Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.
(n): vườn
/ˈɡɑːdn/

I"m drawing in my garden.
Tôi đang vẽ trong khu vườn của mình.
(adj): thấp
/ʃɔːt/

She"s short with long black hair.
Cô ấy thấp với mái tóc đen dài.
(n): bố mẹ
/ˈpeərənts/

I can do my homework without my parents.
Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.
(n): câu lạc bộ
/klʌb/

I"m going to an English club now.
Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.
(phr): truyện tranh
/ˈkɑː. mɪk bʊk/

Phong"s reading a comic book.
Phong đang đọc truyện tranh.
(n): vĩ cầm
/ˌvaɪəˈlɪn/

Nhung"s playing the violin.
Nhung đang chơi vĩ cầm.
(aux): phải
/məst/
I must go now.
Tôi phải đi bây giơ.
(n): trại
/kæmp/

The children can speak Vietnamese at the camp.
Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.
(adj): cao
/tɔːl/

He"s tall and sporty.
Anh ấy cao và thể thao.
(n): mùa hè
/ˈsʌmə(r)/

Who is the superb summer camp for?
Trại hè tuyệt vời dành cho ai?
(v): có thể
/ˈkæn/
What can people do at summer camp?
Mọi người có thể làm gì ở trại hè?
(n): mọi thứ
/ˈevriθɪŋ/

Wow, everything here is in English!
Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!
(adj): vàng
/blɒnd/

He has blonde hair.
Anh ấy có mái tóc vàng.
(n): bóng rổ
/ˈbɑːskɪtbɔːl/

He plays basketball very well.
Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
(adj): xoăn
/ˈkɜːli/

She has curly black hair.
Cô ấy có mái tóc đen xoăn.
(adj): vui tính
/ˈfʌni/

He"s funny and kind.
Anh ấy vui tính và tốt bụng.
(adj): năng động
/ˈæktɪv/

She isn"t active.
Cô ấy không năng động.
(v): thích
/laɪk/

Why do you like him?
Tại sao bạn thích anh ấy?
(v): cười
/lɑːf/

He makes everyone laugh.
Anh ấy làm cho mọi người cười.
(n): giờ học
/klɑːs/

My sister always does her homework before class.
Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
(n): bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

She helps me with my homework.
Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.
(v): quan tâm
/kəˈre/

He cares about everybody.
Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.
(n): mặt
/feɪs/

Who has a round face?
Ai có khuôn mặt tròn?
(n): bạn cùng lớp
/ˈklɑːsmeɪt/

Does the classmate next to you have long hair?
Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?
(n): phòng khách
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

He reads a book in the living room.
Anh ấy đọc sách trong phòng khách.
(n): kỷ yếu
/ˈjɪəbʊk/

How to make a class yearbook?
Làm kỷ yếu lớp như thế nào?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập