Vocabulary - Từ vựng - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
(n): dã ngoại
/ˈpɪknɪk/

We are going to a picnic tomorrow.
Chúng ta sẽ đi picnic vào ngày mai.
(n): siêu thị
/ˈsuːpəmɑːkɪt/

What are you doing at the supermarket?
Bạn đang làm gì ở siêu thị?
(n): trứng
/eɡ/

I"m buying some eggs.
Tôi đang mua một số trứng.
(adj): tái sử dụng
/ˌriːˈjuːzəbl/

It is a reusable shopping bag.
Nó là một túi mua sắm có thể tái sử dụng.
(n): nhựa
/ˈplæstɪk/

It"s better than a plastic one.
Nó tốt hơn một cái nhựa.
(n): túi
/bæɡ/

We all use this kind of bag.
Tất cả chúng ta đều sử dụng loại túi này.
(v): mua
/baɪ/
I will buy one for my mom.
Tôi sẽ mua một cái cho mẹ tôi.
(v): đi xe đạp
/ˈsaɪkl/

You are cycling.
Bạn đang đạp xe.
(n): không khí
/eə(r)/

The air will be cleaner.
Không khí sẽ sạch hơn.
(n): môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

They will help the environment.
Chúng sẽ giúp ích cho môi trường.
(v): trồng
/plɑːnt/

Do you plant trees? trees?
Bạn có trồng cây không?
(n): rác
/ˈrʌbɪʃ/

Do you pick up rubbish?
Bạn có nhặt rác không?
(n): vật liệu
/məˈtɪr.i.əl/

We create new products from used materials.
Chúng tôi tạo ra những sản phẩm mới từ những vật liệu đã qua sử dụng.
(adv): ít hơn
/les/
We need to use less of something.
Chúng ta cần sử dụng ít thứ hơn.
(n): Trái Đất
/ɜːθ/

It"ll help the Earth.
Nó sẽ giúp ích cho Trái đất.
(n): vườn
/ˈɡɑːdn/

The students are planting trees in the garden.
Các học sinh đang trồng cây trong vườn.
(n): giấy
/ˈpeɪpə(r)/

Is it better to use a paper bag?
Sử dụng túi giấy có tốt hơn không?
(v): đi bộ
/wɔːk/

We are happy to walk to school.
Chúng tôi rất vui khi được đi bộ đến trường.
(adj): bẩn
/ˈdɜːti/

The air is dirty.
Không khí bẩn.
(n): bác sĩ
/ˈdɒktə(r)/

My father is a doctor.
Cha tôi là bác sĩ.
(adj): ấm áp
/wɔːm/

A sun keeps an Earth warm.
Mặt trời giữ cho Trái đất ấm áp.
(n): cá heo
/ˈdɒlfɪn/

A dolphin is an intelligent animal.
Cá heo là một loài động vật thông minh.
(adj): trong lành
/freʃ/

The air is not fresh.
Không khí không trong lành.
(v): ho
/kɒf/

People cough.
Mọi người ho.
(n): nước
/ˈwɔːtə(r)/

The water is dirty.
Nước bẩn.
(n) :cá
/fɪʃ/

I see lot of fish die.
Tôi thấy rất nhiều cá chết.
(n): rừng
/ˈfɒrɪst/

We cut down trees in the forest.
Chúng tôi chặt cây trong rừng.
(n): lũ lụt
/flʌd/

There are more floods.
Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.
(n): tiếng ồn
/nɔɪz/

There is too much noise.
Quá ồn.
(v): cứu giúp
/seɪv/

We save a lot of trees.
Chúng tôi cứu giúp được rất nhiều cây cối.
(v): lãng phí
/weɪst/

If we do not waste so much paper.
Nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.
(n): món ăn
/fuːd/

You are giving the goldfish too much food.
Bạn đang cho cá vàng ăn quá nhiều.
(v): chết
/daɪ/
They will die.
Họ sẽ chết.
(v): vứt
/θrəʊ/

We don"t throw them away.
Chúng tôi không vứt bỏ chúng.
(n): phỏng vấn
/ˈɪntəvjuː/

What is the interview about?
Cuộc phỏng vấn nói về cái gì?
(n): lớp học
/ˈklɑːsruːm/

What will they put in every classroom?
Họ sẽ đặt những gì trong mỗi lớp học?
(n): đồng phục
/ˈjuː.nə.fɔːrm/

What can they do with their old uniforms?
Họ có thể làm gì với đồng phục cũ của họ?
(prep): thay vì
/ɪnˈsted ˌəv/
What do they do instead of buying the new book?
Họ làm gì thay vì mua cuốn sách mới?
(v): lời khuyên/ mẹo vặt
/tɪp/

Can you share with us some tips to make your school greener?
Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một số lời khuyên để làm cho trường học của bạn xanh hơn?
(n): thùng rác
/bɪn/

We put recycling bins in every classroom.
Chúng tôi đặt các thùng rác tái chế trong mỗi lớp học.
(n): trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

We exchange them with our friends or give them to charity.
Chúng tôi trao đổi chúng với bạn bè của chúng tôi hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện.
(n): bạn học
/ˈklɑːsmeɪt/

My classmate is clever.
Bạn học của tôi thật thông minh.
(adj): sáng tạo
/kriˈeɪtɪv/

Are you creative?
Bạn có sáng tạo không?
(n): chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

What will you do if you become our president?
Bạn sẽ làm gì nếu bạn trở thành chủ tịch của chúng tôi?
(n): tiếng nói
/vɔɪs/

Raise your voice and become our president.
Nâng cao tiếng nói của bạn và trở thành chủ tịch của chúng tôi.
(v): tổ chức
/ˈɔːɡənaɪz/

I will organize some book fairs.
Tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách.
(adj): khỏe mạnh
/ˈhelθi/

We are healthy.
Chúng tôi khỏe mạnh.
(adj): mệt mỏi
/ˈtaɪəd/

We are tired.
Chúng tôi mệt mỏi.
(n): thị trấn
/taʊn/

Does your town have a gallery?
Thị trấn của bạn có phòng trưng bày không?
(adj): sáng
/braɪt/

The Moon is bright tonight.
Đêm nay Trăng sáng.
(n): ngôi đền
/ˈtempl/

There is a big temple in the town.
Có một ngôi đền lớn trong thị trấn.
(n): nghệ sĩ
/ˈɑːtɪst/

She"s an artist.
Cô ấy là một nghệ sĩ.
(n): sân bay
/ˈeəpɔːt/

They build an airport here.
Họ xây dựng một sân bay ở đây.
(adj): đói
/ˈhʌŋɡri/

We are hungry.
Chúng tôi đang đói.
(n): ý tưởng
/aɪˈdɪə/

You have creative ideas about reusing old things.
Bạn có những ý tưởng sáng tạo về việc tái sử dụng đồ cũ.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập