Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 2. My house tiếng Anh 6 Global Success sách Kết nối tri thức với cuộc sống
(n): phòng
/ruːm/

His room looks so big.
Phòng của anh ấy trông thật lớn.
(n): em gái, chị gái
/ ˈsɪstə/

She is my sister.
Cô là em gái của tôi.
(prep): phía sau
/bɪˈhaɪnd/

Is there a TV behind you?
Có TV phía sau bạn không?
(adv): ở đâu
/weə(r)/

where do you live, Mi?
Mi sống ở đâu vậy?
(v): sống
/lɪv/
I live near here.
Tôi sống gần đây.
(n): căn nhà phố
/ˈtaʊn.haʊs/

I live in a townhouse.
Tôi sống trong một căn nhà phố.
(n): bố mẹ
/ˈpeərənts/

My parents and younger brother.
Bố mẹ và em trai tôi.
(adj): căn hộ
/flæt/

We are moving to a flat next month!
Chúng tôi sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!
(n): dì
/ɑːnt/

My aunt lives near there.
Dì tôi sống gần đó.
(n): anh chị em họ
/ˈkʌzn/

I can play with my cousin.
Tôi có thể chơi với anh họ của tôi.
(n): phòng khách
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

There is a living room.
Đây là một phòng khách.
(n): phòng ngủ
/ˈbedruːm/

There"s a bedroom.
Có một phòng ngủ.
(n): phòng bếp
/ˈkɪtʃɪn/

There"s a kitchen room.
Có một phòng bếp.
(n): phòng tắm
/ˈbæθ.rʊm/

There are two bathrooms.
Có hai phòng tắm.
(v): mua
/baɪ/

Where did you buy them?
Bạn mua nó ở đâu vậy?
(n): nhà
/haʊs/

In the department store near our house.
Trong cửa hàng bách hóa gần nhà của chúng tôi.
(n): đèn
/læmp/

Don"t forget we need two lamps for my bedroom.
Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của tôi.
(n): bồn rửa
/sɪŋk/

My room has two sinks.
Phòng của tôi có hai bồn rửa.
(n): máy rửa bát
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/

I have a dishwasher in my kitchen.
Tôi có một máy rửa bát trong nhà bếp của tôi.
(n): ngăn kéo
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

I have one chest of drawers in my room.
Tôi có một ngăn kéo trong phòng.
(n): tủ lạnh
/frɪdʒ/

I have a fridge in my living room.
Tôi có một tủ lạnh trong phòng khách của tôi.
(n): bức tranh
/ˈpɪktʃə(r)/

I have a picture in my living room.
Tôi có một bức tranh trong phòng khách của tôi.
(n): hành lang
/hɔːl/

There is a meeting room down the hall from my office.
Có một phòng họp ở dưới hành lang từ văn phòng của tôi.
(n): nhà vệ sinh
/ˈtɔɪlət/

I have one toilet in my bathroom.
Tôi có một nhà vệ sinh trong phòng tắm của mình.
(n): ghế sofa
/ˈsəʊfə/

My house has two sofa.
Nhà tôi có hai chiếc ghế sofa.
(n): tivi, truyền hình, vô tuyến
/ˈtelɪvɪʒn/

I have a sofa and a television.
Tôi có một chiếc ghế sofa và một chiếc tivi.
(n): bà
/ˈɡrænmʌðə(r)/

My grandmother house is in Hanoi.
Nhà bà tôi ở Hà Nội.
(n): bàn
/desk/

This is my sister"s desk.
Đây là bàn của em gái tôi.
(n): chú
/ˈʌŋkl/
My cousin"s dad is my uncle.
Bố của anh họ tôi là chú của tôi.
(n): nhỏ
/smɔːl/

Nam"s house is small.
Nhà của Nam nhỏ.
(n): mẹ
/mʌm/

Mum, are you home?
Mẹ, mẹ có nhà không?
(n): đôi đũa
/ˈtʃɒpstɪks/

I have bought these new bowls and chopsticks.
Tôi đã mua những chiếc bát và đôi đũa mới này.
(n): bát
/bəʊl/

My house has a lot of bowl.
Nhà tôi có rất nhiều bát.
(prep): ở
/ɒn/

The dog is on the chair.
Con chó đang ở trên ghế.
(prep): ở trước
/ɪn frʌnt əv/

The dog is in front of the house.
Con chó ở trước nhà.
(prep): ở giữa
/bɪˈtwiːn/

The cat is between the lamp and chair.
Con mèo ở giữa đèn và ghế.
(prep): ở dưới
/ˈʌndə(r)/

The cat is under the lamp.
Con mèo ở dưới ngọn đèn.
(n): tường
/wɔːl/

How about putting a picture on the wall?
Làm thế nào về việc đặt một bức tranh trên tường?
(n): cửa hàng bách hóa
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

Let"s go to the department store to buy one.
Hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.
(n): cái cặp
/ˈskuːl.bæɡ/

The school bag is on the table.
Cái cặp ở trên bàn.
(n): đồng hồ
/klɑːk/

The picture is between the clocks.
Hình ảnh nằm giữa đồng hồ.
(n): máy tính
/kəmˈpjuːtə(r)/

The cat is in front of the computer.
Con mèo đang ở phía trước của máy tính.
(n): gối
/ˈpɪləʊ/

The cap is under the pillow.
Cái mũ đang ở dưới gối.
(n): cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

There is a big window in this room.
Có một cửa sổ lớn trong phòng này.
(n): ở giữa
/ˈmɪdl/

A table in the middle of the room.
Một cái bàn ở giữa phòng.
(n): gia đình
/ˈfæməli/

There are two family photos on the wall.
Có hai bức ảnh gia đình trên tường.
(n): bức thư
/ˈletə(r)/

It is an email or a letter?
Đó là một email hay một bức thư?
(pronoun): ai
/huː/

Who is Nick in Da Lat with?
Nick ở Đà Lạt với ai?
(n): khách sạn
/həʊˈtel/

How many rooms are there in the hotel?
Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?
(v): để, đặt
/pʊt/

I put my bag under the bed.
Tôi để túi dưới gầm giường.
(n): tủ quần áo
/ˈwɔːdrəʊb/

There"s a wardrobe.
Có một tủ quần áo.
(n): cá mập
/ʃɑːk/

There"s a big shark at the door.
Có một con cá mập lớn ở cửa.
(v): người
/ˈpiːpl/

There are four people in my family.
Có bốn người trong gia đình tôi.
(n): anh trai
/ˈbrʌðə/

My brother has a TV.
Anh trai tôi có một cái TV.
(v): giá sách
/ˈbʊkʃelf/

She has a big bookshelf
Cô ấy có một cái giá sách lớn.
(n): ông
/ˈɡrænfɑːðə(r)/

My grandfather likes the kitchen the best.
Ông tôi thích nhất là nhà bếp.
(n): con gái
/ˈdɔːtə(r)/

My aunt has a daughter Vy.
Dì tôi có một cô con gái tên Vy.
(v): vẽ
/drɔː/

draw your own strange house.
Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng bạn.
(adj): lạ
/streɪndʒ/

He has some very strange ideas about women!
Anh ấy có một số ý tưởng rất lạ về phụ nữ!
(v): trang trí
/ˈdekəreɪt/

They decorate the wedding car with ribbons and flowers.
Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.
(n): nội thất
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

They have a lot of antique furniture.
Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập