Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
(adv): hôm nay
/təˈdeɪ/
What"s on today?
Hôm nay có gì?
(v): xem
/wɒtʃ/

What are you watching?
Bạn đang xem gì thế?
(n): tài năng
/ˈtælənt/

That music talent show is very interesting.
Buổi biểu diễn tài năng âm nhạc đó rất thú vị.
(n): chương trình
/ˈprəʊɡræm/

What program do your often watch?
Bạn thường xem chương trình gì?
(v): yêu
/lʌv/

I love them.
Tôi yêu họ.
(adj): tuyệt vời
/ˈwʌndəfl/

They are wonderful.
Chúng thật tuyệt.
(adv): thường
/ˈɒfn/
I often watch them with my little brother.
Tôi thường xem chúng với em trai tôi.
(n): phim hoạt hình
/kɑːrˈtuːnz/

He prefers cartoons.
Anh ấy thích phim hoạt hình hơn.
(n): chuột
/maʊs/

He loves Jerry the mouse.
Anh ấy yêu chuột Jerry.
(adj): thông minh
/ˈklevə(r)/

Jerry"s a clever character.
Jerry là một nhân vật thông minh.
(aux): sẽ
/wɪl/
I will watch it.
Tôi sẽ xem nó.
(adj): phổ biến
/ˈpɒpjələ(r)/
The most popular channel for children is the Cartoon Network.
Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.
(adj): nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

The film is very boring.
Bộ phim rất nhàm chán.
(adj): dễ thương
/kjuːt/

Cat Kitty is very cute.
Mèo Kitty rất dễ thương.
(adj): vui nhộn
/ˈfʌni/

Comedies are funny.
Phim hài rất vui nhộn.
(v): cười
/lɑːf/

People laugh a lot.
Mọi người cười rất nhiều.
(v): học
/lɜːn/

We learn a lot from Discovery Channel.
Chúng tôi học hỏi được rất nhiều điều từ Discovery Channel.
(n): hài kịch
/ˈkɒmədi/

I prefer Shakespeare"s comedy to his tragedies.
Tôi thích những bộ phim hài của Shakespeare hơn là những vở bi kịch của ông ấy.
(n): khán giả
/ˈvjuːə(r)/

Millions of viewer will be glued to their sets for this match.
Hàng triệu khán giả sẽ dán mắt vào các bộ của họ cho trận đấu này.
(n): rạp hát
/ˈθɪətə(r)/

Please exit the theatre by the side doors.
Vui lòng ra khỏi rạp bằng cửa bên.
(n): bố
/ˈfɑː.ðɚ/

My father often watches comedy.
Bố tôi thường xem hài kịch.
(n): thời tiết
/ˈweðə(r)/

They are thinking about the weather there.
Họ đang nghĩ về thời tiết ở đó.
(adv): ngày mai
/təˈmɒrəʊ/
What are you doing tomorrow.
Ngày mai bạn làm gì?
(n): triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃn/

I"m going to a book exhibition.
Tôi sẽ đến một cuộc triển lãm sách.
(n): đường
/striːt/

It"s on Van Ho street.
Nó trên đường Vân Hồ.
(v): tùy thuộc
/dɪˈpend/
It depends.
Nó tùy thuộc.
(n): bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

How often do you play football?
Bạn thường chơi bóng đá như thế nào?
(n): thứ Bảy
/ˈsætədeɪ/
Usually on Saturday or Sunday.
Thường vào thứ bảy hoặc chủ nhật.
(n): sân
/jɑːd/

I play in the yard.
Tôi chơi trong sân.
(n): nguyên nhân
/ˈriːzn/

The reason for the disaster was engine failure, not human error.
Nguyên nhân của thảm họa là do hỏng động cơ, không phải lỗi của con người.
(n): sự lặp lại
/ˌrepəˈtɪʃn/

We hope to avoid a repetition of last year"s fiasco.
Chúng tôi hy vọng sẽ tránh lặp lại thất bại năm ngoái.
(n): thể thao
/spɔːt/

I enjoyed the sport.
Tôi rất thích môn thể thao này.
(adv): ngoài trời
/ˌaʊtˈdɔːz/

I spent a lot of time outdoors.
Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở ngoài trời.
(v): trang trí
/ˈdekəreɪt/

I"m helping decorate the house.
Tôi đang giúp trang trí ngôi nhà.
(n): đường
/ˈʃʊɡə(r)/

Do you have any sugar?
Bạn có đường không?
(n): phòng
/ruːm/

What do you need to decorate your room?
Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?
(adj): bận
/ˈbɪzi/

My brother is busy cooking.
Anh trai tôi đang bận nấu ăn.
(n): động vật
/ˈænɪml/

I like animals.
Tôi thích động vật.
(adj): sớm
/ˈɝː.li/

I will get up early tomorrow.
Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai.
(adv): đôi khi
/ˈsʌmtaɪmz/
sometimes we read books.
Đôi khi chúng tôi đọc sách.
(n): hoạt động
/ækˈtɪv.ə.t̬i/

We love outdoor activities.
Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời.
(n): sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

I can be at the stadium on time.
Tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.
(adj): mệt
/ˈtaɪəd/

I"m tired.
Tôi mệt.
(n): chị/ em gái
/ˈsɪstə/

My sister is good at school.
Em gái tôi học giỏi.
(adv): chăm chỉ
/hɑːrd/

We trained hard.
Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ.
(n): hướng dẫn
/ɪnˈstrʌk·ʃənz/

I will write him some instructions.
Tôi sẽ viết cho anh ta một số hướng dẫn.
(v): làm theo
/ˈfɒləʊ/

I hope he will follow them.
Tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo họ.
(conj): bởi vì
/bɪˈkəz/
because I can see the animals in their real life.
Bởi vì tôi có thể nhìn thấy những con vật trong cuộc sống thực của chúng.
(adj): thuộc về giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/

It"s educational.
Nó mang tính giáo dục.
(n): con cáo
/fɒks/

Its main character is a clever fox.
Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh.
(v): thích thú
/ɪnˈdʒɔɪ/

Both parents and children enjoy it.
Cả bố mẹ và con cái đều thích thú.
(n): động vật hoang dã
/ˈwaɪldlaɪf/

At the museum, there was a diorama of local wildlife.
Tại bảo tàng, có một loạt các động vật hoang dã địa phương.
(adj): thực
/ˈriːəl/

Animal in their real life.
Động vật trong cuộc sống thực của họ.
(n): vật nuôi
/pet/

They have several pet - a dog, two rabbits, and a guinea pig.
Họ có một số vật nuôi - một con chó, hai con thỏ và một con chuột lang.
(n): cá heo
/ˈdɒlfɪn/

Thus, the dolphin developed a broad concept of imitation.
Do đó, cá heo đã phát triển một khái niệm rộng rãi về sự bắt chước.
(adj): thông minh
/ɪnˈtelɪdʒənt/

He is a highly intelligent person who can think outside the box.
Anh ấy là một người rất thông minh và có thể suy nghĩ thấu đáo.
(n): tuổi thơ
/ˈtʃaɪldhʊd/

My childhood is the story of a girl and her dog.
Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện về một cô gái và chú chó của cô ấy.
(n): giờ
/ˈaʊəz/

How many hours a day do you watch TV?
Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?
(n): tiếng Anh
/ˈɪŋglɪʃ/

Do you speak English.
Bạn có nói tiếng Anh không?
(n): cuối tuần
/ˌwiːkˈend/
I watch more at the weekend.
Tôi xem thêm vào cuối tuần.
(v): thu hút
/əˈtrækt/

It attracts many viewers.
Nó thu hút nhiều người xem.
(n): hươu cao cổ
/dʒɪˈræf/

The program shows tigers and giraffes in nature.
Chương trình trưng bày hổ và hươu cao cổ trong tự nhiên.
(n): tối nay
/təˈnaɪt/
I have a lot of homework tonight.
Tôi có rất nhiều bài tập về nhà tối nay.
(n): kênh truyền hình
/ˈtʃænl/

BBC one is a British channel.
BBC one là một kênh của Anh.
(n): thông tin
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/

Where do you prefer to get information from?
Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?
(v): sống
/laɪv/
Do you think you can live without TV?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sống mà không có TV?
(n): tivi
/ˈtelɪvɪʒn/

Could you turn the television down?
Bạn có thể tắt tivi được không.
(n): sách
/bʊk/

I want to read books.
Tôi muốn đọc sách.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập