1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success

Vocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 4 SGK tiếng anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống

arrive

(v): đến

/əˈraɪv/

Image Example for arrive

Phong arrives in Hoi An.

Phong đến Hội An.

excited

(adj): phấn khích

/ɪkˈsaɪtɪd/

Image Example for excited

I"m so excited.

Tôi rất phấn khích.

beautiful

(adj): đẹp

/ˈbjuːtɪfl/

Image Example for beautiful

She is so beautiful.

Cô ấy thật là đẹp.

first

(adv): đầu tiên

/fɜːst/

Where shall we go first?

Chúng ta sẽ đi đâu trước?

left

(n): bên trái

/left/

Image Example for left

Take the second turning on the left.

Đi lượt thứ hai bên trái.

lost

(adj): bị lạc

/lɒst/

I think we"re lost.

Tôi nghĩ chúng ta đã bị lạc.

way

(n): đường

/weɪ/

Image Example for way

The girl shows them the way to Tan Ky house.

Cô gái chỉ cho họ đường đến nhà Tấn Ký.

decides

(v): quyết định

/dɪˈsaɪd/

Phong decides to go to Tan Ky house.

Phong quyết định đến nhà Tấn Kỳ.

gym

(n): phòng tập thể dục

/dʒɪm/

Image Example for gym

Is that the gym?

Đó có phải phòng tập gym không?

again

(adv): một lần nữa/ lại

/əˈɡen/

No, try again.

Không, hãy thử lại nhé.

neighborhood

(n): hàng xóm

/ˈneɪ.bə.hʊd/

Image Example for neighborhood

Is your neighborhood quiet?

Hàng xóm của bạn có yên tĩnh không?

noisy

(adj): ồn ào

/ˈnɔɪzi/

Image Example for noisy

It"s noisy .

Thật là ồn ào.

quiet

(adj): yên tĩnh

/ˈkwaɪət/

Image Example for quiet

My city is very quiet.

Thành phố của tôi rất yên tĩnh.

busy

(adj): bận rộn

/ˈbɪzi/

Image Example for busy

The people here are busy.

Những người ở đây bận rộn.

lively

(adj): sống động

/ˈlaɪvli/

Image Example for lively

It is a lively place to live in.

Đó là một nơi sống động.

village

(n): làng

/ˈvɪlɪdʒ/

Image Example for village

My village is very pretty.

Làng tôi rất đẹp.

friendly

(adj): thân thiện

/ˈfrendli/

Image Example for friendly

The people here are friendly.

Con người ở đây rất thân thiện.

fantastic

(adj): tuyệt vời

/fænˈtæstɪk/

It is a fantastic place to be.

Đó là một nơi tuyệt vời để đến.

peaceful

(adj): hòa bình, bình yên

/ˈpiːsfl/

Image Example for peaceful

The onerous task of finding a peaceful solution.

Nhiệm vụ khó khăn là tìm ra một giải pháp hòa bình.

convenient

(adj): thuận tiện

/kənˈviːniənt/

Image Example for convenient

Our local shop has very convenient opening hours.

Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.

cheap

(adj): rẻ

/tʃiːp/

Image Example for cheap

I got a cheap flight at the last minute.

Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.

clean

(adj): sạch

/kliːn/

Image Example for clean

Make sure your hands are clean before you have your dinner.

Đảm bảo tay bạn sạch sẽ trước khi ăn tối.

temple

(n): ngôi đền

/ˈtempl/

Image Example for temple

The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.

Phần mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày.

cathedral

(n): thánh đường

/kəˈθiːdrəl/

Image Example for cathedral

I was woken up by the chimes of the cathedral bells.

Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông thánh đường.

railway station

(n): ga tàu

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

Image Example for railway station

A taxi had dropped him and his luggage at the main railway station.

Một chiếc taxi đã thả anh ta và hành lý của anh ta tại nhà ga chính.

square

(n): quảng trường

/skweə(r)/

Image Example for square

Is there a square in your neighborhood?

Có quảng trường nào trong khu phố của bạn không?

countryside

(n): nông thôn

/ˈkʌntrisaɪd/

Image Example for countryside

A house in a city is normally more expensive than a house in the countryside.

Một ngôi nhà ở thành phố thường đắt hơn một ngôi nhà ở nông thôn.

city

(n): thành phố

/ˈsɪti/

Image Example for city

Living in the countryside is peaceful than living in a city.

Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.

exciting

(adj): thú vị

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Image Example for exciting

Is living in a city more exciting than living in the countryside?

Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?

big

(adj): lớn

/bɪɡ/

Image Example for big

The square in Hanoi is bigger than the square in Hoi An.

Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.

weather

(n): thời tiết

/ˈweðə(r)/

The weather is hotter.

Thời tiết nóng hơn.

traffic

(n): giao thông

/ˈtræfɪk/

Image Example for traffic

The streets are wide with less traffic.

Đường phố rộng rãi, ít xe cộ qua lại.

seafood

(n): hải sản

/ˈsiːfuːd/

Image Example for seafood

The seafood here is delicious.

Hải sản ở đây rất ngon.

delicious

(adj): rất ngon

/dɪˈlɪʃəs/

Image Example for delicious

This wine is delicious.

Rượu này rất ngon.

wide

(adj): rộng

/waɪd/

Image Example for wide

The river was deep and wide.

Sông sâu và rộng.

crowded

(adj): đông

/ˈkraʊdɪd/

Image Example for crowded

By ten o"clock the bar was crowded.

Đến mười giờ quán đã đông khách.

modern

(adj): hiện đại

/ˈmɒdn/

Image Example for modern

Is Long Son more modern than Binh Minh?

Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?

cinema

(n): rạp chiếu phim

/ˈsɪnəmə/

Image Example for cinema

Could you tell me the way to the cinema?

Bạn có thể cho tôi biết đường đến rạp chiếu phim không?

street

(n): đường

/striːt/

Image Example for street

Go along this street.

Đi dọc đoạn đường này.

post office

(n): bưu điện

/pəʊst/ /ˈɒfɪs/

Image Example for post office

Where"s the post office?

Bưu điện ở đâu?

right

(n): bên phải

/raɪt/

Take the first turning on the right.

Đi ở ngã rẽ đầu tiên ở bên phải.

start

(v): bắt đầu

/stɑːt/

Image Example for start

Let"s start our tour in Hoi An.

Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng tôi tại Hội An.

tour

(n): chuyến tham quan

/tʊə(r)/

Image Example for tour

A bus took us on a sightseeing tour of the city.

Một chiếc xe buýt đã chở chúng tôi trong một chuyến tham quan thành phố.

pagoda

(n): chùa

/pəˈɡəʊdə/

Image Example for pagoda

First, go to the pagoda.

Đầu tiên, hãy đến chùa.

museum

(n): bảo tàng

/mjuˈziːəm/

Image Example for museum

Next, go to the museum of Sa Huynh culture.

Tiếp theo, đến bảo tàng văn hóa Sa Huỳnh.

present

(n): quà

/ˈprez.ənt/

Image Example for present

Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents.

Cuối cùng, đến Xưởng Hoa Nhập để mua quà.

outdoor

(adj): ngoài trời

/ˈaʊtdɔː(r)/

Image Example for outdoor

Why is his neighborhood great for outdoor activities?

Tại sao khu phố của anh ấy là nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời?

people

(n): người

/ˈpiːpl/

Image Example for people

What are the people in his neighborhood like?

Những người trong khu phố của anh ấy như thế nào?

dislike

(v): không thích

/dɪsˈlaɪk/

Image Example for dislike

Do you dislike it?

Bạn không thích nó?

suburbs

(n): ngoại thành

/ˈsʌbɜːbs/

Image Example for suburbs

I live in the suburbs of Da Nang.

Tôi ở ngoại thành Đà Nẵng.

food

(n): thức ăn

/fuːd/

Image Example for food

The people are friendly and the food any good.

Người dân thân thiện và thức ăn ngon.

central

(adj): trung tâm

/ˈsentrəl/

Image Example for central

Vy lives in the central of Ho Chi Minh City.

Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.

market

(n): chợ

/ˈmɑːkɪt/

Image Example for market

There is a big market near her house.

Có một cái chợ lớn gần nhà cô ấy.

narrow

(adj): chật hẹp

/ˈnærəʊ/

Image Example for narrow

The streets are narrow.

Đường phố chật hẹp.

far

(adv): xa

/fɑː(r)/

Image Example for far

The schools are far away.

Các trường học ở rất xa.

heavy

(adj): nặng

/ˈhevi/

He labored up the hill with his heavy load.

Anh lao động lên đồi với gánh nặng của mình.

large

(adj): lớn

/lɑːdʒ/

Image Example for large

We didn"t expect such a large number of people to attend the concert.

Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.

map

(n): bản đồ

/mæp/

Image Example for map

We need a large-scale map showing all the footpaths that we can walk along.

Chúng ta cần một bản đồ tỷ lệ lớn hiển thị tất cả các lối đi bộ mà chúng ta có thể đi bộ.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN