Từ vựng Unit 1. My New School tiếng Anh 6 Global Succes sách Kết nối tri thức với cuộc sống
(adj): đặc biệt
/ˈspeʃl/

This is a special day.
Đây là một ngày đặc biệt.
(adj): sẵn sàng
/ˈredi/

Are you ready?
Bạn đã sẵn sàng chưa?
(adj): mới
/njuː/

This is Duy, my new friend.
Đây là Duy, bạn mới của tôi.
(v): gặp
/miːt/

Hi, Duy. Nice to meetyou.
Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.
(v): sống
/lɪv/

I live near here.
Tôi sống gần đây.
(n): trường
/skuːl/

We go to the same school.
Chúng tôi học cùng một trường.
(adj): nặng
/ˈhevi/

Your school bag looks heavy .
Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.
(adj): thông minh
/smɑːt/

You look smart .
Bạn trông thông minh đấy.
(n): đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːm/

Let me put on my uniform .
Để tôi mặc đồng phục.
(n): môn học
/ˈsʌb.dʒekt/

They have new subjects to study.
Họ có những môn học mới để học.
(v): mặc
/ˈweər/

He is wearing a school uniform.
Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh.
(n): lịch sử
/ˈhɪstri/

I like to study English and history .
Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.
(n): máy tính
/ˈkælkjuleɪtə(r)/

I have a calculator .
Tôi có một máy tính.
(n): cục tẩy
/ˈrʌbə(r)/

I see a rubber .
Tôi thấy một cục tẩy.
(n): hộp bút
/ˈpen.səl ˌkeɪs/

I have a new pencil case .
Tôi có một hộp bút mới.
(n): bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

I offer to do our homework after school.
Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.
(n): bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

He plays football for the school team.
Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.
(n): bài thể dục
/ˈeksəsaɪz/

They do exercise every day.
Họ tập thể dục hàng ngày.
(n): toán
/mæθ/

I study math .
Tôi học toán.
(n): khoa học
/ˈsaɪəns/

I"m learning English and science on Mondays.
Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.
(n): phòng học
/ˈklɑːsruːm/

Our classroom is large.
Phòng học của chúng tôi rộng.
(n): la bàn, com ba
/ˈkʌmpəs/

My brother has a new compass .
Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.
(n): bài học
/ˈlesn/

The art lesson starts at nine o"clock.
Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.
(n): sân chơi
/ˈpleɪɡraʊnd/

My school has a large playground .
Trường tôi có một sân chơi rộng.
(v): cưỡi
/raɪd/

We offered to ride our bicycles to school.
Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.
(adv): thường
/ˈjuːʒuəli/
I usually get up late on Saturday.
Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.
(adv): hiếm khi
/ˈreəli/
My mom rarely goes to work late.
Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.
(adv): thường
/ˈɒfn/
Do you often travel on weekends?
Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?
(n): ngày lễ
/ˈhɒlədeɪ/

When do you go on holiday each year?
Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?
(n): bạn cùng lớp
/ˈklæs.meɪt/

Do you remember all your new classmates names?
Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?
(n): lời khuyên
/ədˈvaɪs/
Do you often listen to your friend"s advice ?
Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?
(n): bí mật
/ˈsiːkrət/

Do you keep your friends secret ?
Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?
(v): giúp
/help/

Do you help your classmates with their homework?
Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?
(n): tiền
/ˈmʌni/

How much money do you get?
Bạn nhận được bao nhiêu tiền?
(adj): yêu thích
/ˈfeɪ. vər.ət/

What is your favorite subject at school?
Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
(adj): đói
/ˈhʌŋɡri/

Are you hungry now?
Bạn có đang đói không?
(n): cuối tuần
/ˈwiːk.end/

They only go home at weekends .
Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.
(n): câu lạc bộ
/klʌb/

She has an art club .
Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.
(n): giấc mơ
/driːm/

I have a dream .
Tôi có một giấc mơ.
(n): trường nội trú
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

Which school is a boarding school ?
Trường nào là trường nội trú?
(n): vườn
/ˈɡɑːdn/

Is there a school garden in An Son school?
Trường An Sơn có vườn trường không?
(n): trường trung học
/ˈsɛkəndəri skuːl/

An Son is a Lower secondary school in Bac Giang.
An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.
(n): núi
/ˈmaʊntənz/

There are mountains and green fields around the school.
Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.
(n): thư viện
/ˈlaɪbrəri/

There is a computer room and a library .
Có một phòng máy tính và một thư viện.
(v): vẽ
/peɪnt/

I"d like to paint in the art club.
Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.
(v): nghĩ
/θɪŋk/

Do you think the students there wear uniforms?
Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?
(v): học
/lɜːn/

Do they learn Vietnamese as a foreign language?
Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?
(n): cái gọt bút chì
/ˈʃɑːpnə(r)/

I have the red sharpener .
Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.
(v): cho mượn
/lend/

Can you lend me your calculator for a minute?
Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?
(n): thước
/ˈruːlə(r)/

My new ruler is short.
Thước mới của tôi ngắn.
(v): đến
/kʌm/

He comes from Da Nang.
Anh ấy đến từ Đà Nẵng.
(n): làng quê
/ˈvɪlɪdʒ/

She lives in a small house in the center of her village .
Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.
(adv): gần
/nɪə(r)/

His house is near his new school.
Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.
(v): đi bộ
/wɑːk/

He walks to school with his friends.
Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.
(v): nhớ
/rɪˈmembə(r)/

I always remember to do my homework.
Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.
(n): điểm
/mɑːrk/

He gets good marks in exams.
Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.
(n): thị trấn
/taʊn/

Is it in our town ?
Nó có ở thị trấn của chúng ta không?
(n): hồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Does it have a swimming pool ?
Nó có một hồ bơi không?
(n): nhà kính
/ˈɡriːnhaʊs/

Does it have a greenhouse ?
Nó có nhà kính không?
(n): trang trại
/fɑːm/

Does it have a farm ?
Nó có một trang trại không?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập