Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
(n): ngày nghỉ
/ˈhɑː.lə.deɪ/

Are these photos from your holidays?
Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?
(n): nước Úc
/ɒsˈtreɪ.li.ən/

This is Sydney, a city in Australia.
Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.
(adj): thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

It is exciting.
Thật là thú vị.
(n): bãi biển
/biːtʃ/

It"s so exciting with a lot of beaches.
Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.
(n): nơi
/pleɪs/

What a beautiful place.
Thật là một nơi tuyệt đẹp.
(adj): sạch sẽ
/kliːn/

Its beaches are very clean.
Các bãi biển của nó rất sạch sẽ.
(n): Luân Đôn
/ˈlʌn.dən/

This is London.
Đây là Luân Đôn.
(n, v): mưa
/reɪn/

Is it raining?
Trông thời tiết thật tệ?
(adj): tệ
/bæd/

What bad weather?
Trông thời tiết thật tệ?
(n): thời gian
/taɪm/

It rains all the time.
Lúc nào trời cũng mưa.
(v): thấy
/siː/

Can you see Big Ben?
Bạn có thấy Big Ben không?
(n): phong cảnh
/ˈlændmɑːk/

It is a landmark of London.
Nó là một thắng cảnh của London.
(n): quảng trường
/skweə(r)/

This is a Times square in New York.
Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.
(adj): đông đúc
/ˈkraʊdɪd/

It is crowded but interesting.
Nó đông đúc nhưng thú vị.
(adj): may mắn
/ˈlʌki/

You are lucky to visit many places.
Bạn là người may mắn khi đi thăm nhiều nơi.
(n): bức ảnh
/ˈfoʊ.t̬oʊ/

Here are some photos of mine.
Đây là một số hình ảnh của tôi.
(n): mùa hè
/ˈsʌmə(r)/

What"s the weather like in Sydney in summer?
Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?
(n): thuyền
/bəʊt/

We took turns rowing the boat up the river.
Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.
(adj): khô
/draɪ/

It is dry.
Nó khô.
(n): thức ăn
/fuːd/

I love food.
Tôi yêu thức ăn.
(v): cảm thấy
/fiːl/

I feel that they can tell stories.
Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.
(adj): cũ
/əʊld/

It"s very old.
Nó rất cũ.
(adj): hữu ích
/ˈhelpfl/

The people in the city are beautiful and helpful.
Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.
(adj): nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

Hanoi is famous for its street food.
Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.
(n): thị trấn
/taʊn/

The town is crowded at the weekend.
Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.
(n): tuyết
/snəʊ/

There is lots of snow.
Có rất nhiều tuyết.
(adj): lạnh
/kəʊld/

It is very cold.
Nó rất lạnh.
(n): chùa
/pəˈɡəʊdə/

It is very cold on the pagoda.
Trên chùa lạnh lắm.
(prep): vòng quanh
/əˈraʊnd/

He"s running around the house.
Anh ấy đang chạy quanh nhà.
(n): bản đồ
/mæp/

They cannot find their city map anyway.
Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.
(n): hoạt hình
/kɑːrˈtuːn/

I love cartoons.
Tôi yêu phim hoạt hình.
(adj): yêu thích
/ˈfeɪ. vər.ət/

My favorite cartoon is Dragon Ball.
Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.
(n): sư tử
/ˈlaɪən/

The lion has three cubs.
Sư tử có ba con.
(n): đàn con
/kʌb/

The cubs are playing under the big tree.
Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn.
(n): bạn
/frend/

Do you know my friend Anna?
Bạn có biết bạn tôi Anna không?
(n): công viên
/pɑːk/

My house is closer to the park.
Nhà tôi gần công viên hơn.
(n): sô cô la
/ˈtʃɒklət/

My country is famous for chocolate.
Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.
(n): váy
/dres/

She doesn"t like new her dress.
Cô ấy không thích váy mới của mình.
(n): xe đạp
/ˈbaɪsɪkl/

He is riding his bicycle.
Anh ấy đang đi xe đạp của mình.
(n): quả bóng
/bɔːl/

The cat playing with its ball.
Con mèo chơi với quả bóng của nó.
(v): vẽ, sơn
/peɪnt/

They are painting their room pink.
Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.
(n): món quà
/ˈprizent/

This is a present for you.
Đây là một món quà cho bạn.
(n): giày
/ʃuːiz/

My father has new shoes.
Cha tôi có một đôi giày mới.
(n): bờ biển
/kəʊst/

All of it is big cities along the coast.
Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.
(n): đất nước
/ˈkʌntri/

Australia is a strange country.
Úc là một đất nước kỳ lạ.
(adj): hẹp
/ˈnærəʊ/

Our street is short and narrow.
Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.
(n): du khách
/ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/

Every year, millions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.
Mỗi năm, hàng triệu du khách leo lên đỉnh của nó để ngắm toàn cảnh Paris.
(n): thành phố
/ˈsɪti/

What a nice city.
Thật là một thành phố tốt đẹp.
(n): bầu trời
/skaɪ/

What"s a clear sky!
Bầu trời quang đãng làm sao!
(n): tòa nhà
/ˈbɪl.dɪŋ/

What tall buildings!
Những tòa nhà cao tầng!
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/

The dog is so friendly.
Con chó rất thân thiện.
(v): sủa
/bɑːrk/

It never barks.
Nó không bao giờ sủa.
(adj): cổ
/ˈeɪnʃənt/

The people of Quang Nam are proud of their ancient town.
Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.
(n): thủ đô
/ˈkæpɪtl/

This is my capital.
Đây là thủ đô của tôi.
(n): tháp
/ˈtaʊə(r)/

This tower is on the bank.
Tháp này nằm trên bờ.
(n): cái chuông
/bel/

There is a big clock and a bell.
Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.
(n): nhà hát
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/

It is a theater.
Đó là một nhà hát.
(n): mái nhà
/ruːf/

Its roofs are white and look like shells.
Những mái nhà của nó có màu trắng và trông giống như những chiếc vỏ sò.
(v): bưu thiếp
/ˈpəʊstkɑːd/

When do people write a postcard?
Khi nào mọi người viết bưu thiếp?
(adj): Thụy Điển
/ˈswiː.dɪʃ/

Guests can see Swedish art in the hotel.
Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

Stockholm is fantastic.
Stockholm thật tuyệt vời.
(adj): hoàn hảo
/ˈpɜːfɪkt/

Its weather is perfect.
Thời tiết của nó là hoàn hảo.
(n): hồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

It has a swimming pool and a gym.
Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục.
(adj): ngon
/dɪˈlɪʃəs/

It offers a delicious breakfast.
Nó cung cấp một bữa sáng ngon.
(n): mũ bảo hiểm
/ˈhel.mət/

My parents wore their helmets.
Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.
(n): chợ
/ˈmɑːkɪt/

Thai people at a market.
Người Thái tại một khu chợ.
(adj): đắt
/ɪkˈspensɪv/

Things at Chatuchak market are expensive.
Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.
(n): biển
/siː/

The floating market is on the sea.
Chợ nổi trên biển.
(n): quầy hàng
/stɔːl/

Can you find food stalls all around Bangkok?
Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?
(adj): nắng
/ˈsʌni/

The weather is sunny.
Trời nắng đẹp.
(n): hành trình
/ˈdʒɜːni/

My journey around the world.
Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.
(n): thời tiết
/ˈweðə(r)/

What is the weather like there?
Thời tiết ở đó thế nào?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập