1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Looking Back - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Looking Back - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Looking back - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

Bài 1

    Video hướng dẫn giải

    Vocabulary

     1. Choose the correct answer A, B, or C.

    (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

    1. Nick is very__________. He makes everyone laugh!

    A. confident B. funny C. active

    2. My sister always does her homework before class. She's very__________.

    A. hard-working B. creative C. careful

    3. Mi is__________. She helps me with my homework.

    A. hard-working B. friendly C. kind

    4. He is a__________person. He cares about everybody.

    A. caring B. friendly C. clever

    5. My best friend is very__________. She likes doing activities.

    A. creative B. clever C. active

    Lời giải chi tiết:

    1. B

    2. A

    3. C

    4. A

    5. C

    1. Nick is very funny. He makes everyone laugh!

    (Nick rất vui tính. Anh ấy làm cho mọi người cười!)

    Giải thích:

    confident (a): tự tin

    funny (a): vui tính

    active (a): năng động

    2. My sister always does her homework before class. She's very hard-working.

    (Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp. Em ấy rất chăm chỉ.)

    Giải thích:

    hard-working (a): chăm chỉ

    creative (a): sáng tạo

    careful (a): cẩn thận

    3. Mi is kind. She helps me with my homework.

    (Mi thật tốt bụng. Cô ấy giúp tôi làm bài tập.)

    Giải thích:

    hard-working (a): chăm chỉ

    friendly (a): thân thiện

    kind (a): tốt bụng

    4. He is a caring person. He cares about everybody.

    (Anh ấy là một người chu đáo. Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)

    Giải thích:

    caring (a): biết quan tâm

    friendly (a): thân thiện

    clever (a): thông minh

    5. My best friend is very active. She likes doing activities.

    (Bạn thân của tôi rất năng động. Cô ấy thích tham gia các hoạt động.)

    Giải thích:

    creative (a): sáng tạo

    clever (a): thông minh

    active (a): sáng tạo

    Bài 2

      Video hướng dẫn giải

      2. Answer questions about your classmates.

      (Hỏi những câu hỏi về bạn cùng lớp của em.)

      1. Who has long hair in your class?

      (Trong lớp bạn ai có mái tóc dài?)

      2. Who has a small nose?

      (Ai có cái mũi nhỏ?)

      3. Who has a round face?

      (Ai có khuôn mặt tròn?)

      4. Does the classmate next to you have long hair?

      (Bạn cùng lớp ngồi cạnh bạn có mái tóc dài không?)

      5. Does the classmate next to you have big eyes?

      (Bạn cùng lớp ngồi cạnh bạn có đôi mắt to không?)

      Lời giải chi tiết:

      1. In my class, Nhung has long hair.

      (Trong lớp tôi, Nhung có tóc dài.)

      2. Phong has a small nose.

      (Phong có cái mũi nhỏ.)

      3. Mai has a round face.

      (Mai có khuôn mặt tròn.)

      4. No, he doesn’t.

      (Không, bạn ấy không có.)

      6, Yes, he does.

      (Có.)

      Bài 3

        Video hướng dẫn giải

        Grammar

        3. Put the verbs in brackets in the present continuous.

        (Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.)

        This is my class during break time. Some boys (1. run)________around the class. Mi and Mai (2. talk) ________. Nam and Phong (3. not talk)________. They (4. draw)________something. My teacher is in the classroom too. She (5. not teach)________. She's reading a book.

        Looking Back - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success 2 1

        Lời giải chi tiết:

        1. are running

        2. are talking

        3. aren't talking

        4. are drawing

        5. isn't teaching

        This is my class during break time. Some boys are running around the class. Mi and Mai are talking. Nam and Phong aren't talking. They are drawing something. My teacher is in the classroom too. She isn't teaching. She's reading a book.

        (Đây là lớp học của tôi trong giờ giải lao. Một bạn nam đang chạy xung quanh lớp. Mi và Mai đang nói chuyện. Nam và Phong không nói chuyện. Họ đang vẽ một cái gì đó. Giáo viên của tôi cũng ở trong lớp học. Cô không giảng bài. Cô đang đọc sách.)

        Bài 4

          Video hướng dẫn giải

          4. Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous.

          (Đặt động động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)

          1. A: What______you (do) ______?

          B: I (write) an email to my friend.

          2. A: Mai usually (cycle) to school.

          B: Really? I (not cycle) . I (walk) every day.

          3. A: Where is Phong? he (do) his homework?

          B: No, he (read) a book in the living room.

          Lời giải chi tiết:

          1. are you doing/am writing

          2. cycles / don't cycle / walk

          3. Is he doing/is reading

          1. A: What are you doing?

          (Bạn đang làm gì đó?)

          B: I am writing an email to my friend.

          (Tôi đang viết email cho bạn.)

          2. A: Mai usually cycles to school.

          (Mai thường đạp xe đến trường.)

          B: Really? I don't cycle. I walk every day.

          (Thật à? Tôi không đi xe đạp. Tôi đi bộ mỗi ngày.)

          3. A: Where is Phong? Is he doing his homework?

          (Phong ở đâu? Bạn ấy đang làm bài tập về nhà à?)

          B: No, he is reading a book in the living room.

          (Không, bạn ấy đang đọc sách trong phòng khách.)

          Từ vựng

            long hair

            tóc dài

            /lɒŋ/ /heə/

            a small nose

            cái mũi nhỏ

            /ə/ /smɔːl/ /nəʊz/

            a round face

            khuôn mặt tròn

            /ə/ /raʊnd/ /feɪs/

            big eyes

            mắt to

            /bɪg/ /aɪz/

            run around

            chạy quanh

            /rʌn/

            on the board

            trên bảng

            /ɒn/ /ðə/ /bɔːd/

            Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

            VỀ TUSACH.VN