1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 6. Our Tet Holiday tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống

home

(n): nhà

/həʊm/

Image Example for home

Do you come home?

Bạn có về nhà không?

have

(v): có

/həv/

We have Tet.

Chúng tôi có Tết.

January

(n): tháng Giêng

/ˈʤænjʊəri/

It"s in January.

Đó là vào tháng Giêng.

clean

(v): dọn dẹp

/kliːn/

Image Example for clean

We clean our homes.

Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.

gathering

(n): sum họp

/ˈɡæðərɪŋ/

Image Example for gathering

Is Tet a time for family gatherings?

Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình?

everybody

(pronoun): mọi người

/ˈevribɒdi/

Image Example for everybody

It"s a happy time for everybody.

Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.

money

(n): tiền

/ˈmʌni/

Image Example for money

Are those children get lucky money?

Những đứa trẻ đó có được tiền lì xì không?

interesting

(adj): thú vị

/ˈɪntrəstɪŋ/

Image Example for interesting

That sounds interesting.

Điều đó nghe có vẻ thú vị.

anything

(pronoun): bất cứ điều gì

/ˈeniθɪŋ/

Is there anything special people should do?

Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?

break

(v): phá vỡ

/breɪk/

Image Example for break

We shouldn"t break anything.

Chúng ta không nên phá vỡ bất cứ điều gì.

wear

(v): mặc

/weə(r)/

Image Example for wear

What to eat and wear during Tet?

Ăn gì và mặc gì trong ngày Tết?

food

(n): món ăn

/fuːd/

Image Example for food

My mother usually cooks special food during Tet.

Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.

celebrate

(v): tổ chức

/ˈselɪbreɪt/

Image Example for celebrate

We celebrated in January or February.

Chúng tôi tổ chức lễ vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.

firework

(n): pháo hoa

/ˈfaɪə.wɜːk/

Image Example for firework

What time do the fireworks start?

Mấy giờ pháo hoa bắt đầu?

furniture

(n): nội thất

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

Image Example for furniture

They have a lot of antique furniture.

Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.

fun

(v): niềm vui

/fʌn/

Image Example for fun

We had great fun at the beach.

Chúng tôi đã có niềm vui lớn ở bãi biển.

wish

(n,v): ước

/wɪʃ/

Image Example for wish

I wish that I was a bit taller.

Tôi ước rằng tôi cao hơn một chút.

shopping

(n): mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ/

Image Example for shopping

I"m going shopping this afternoon.

Chiều nay tôi đi mua sắm.

peach flower

(n): hoa đào

/piːʧ/ /ˈflaʊə/

Image Example for peach flower

We decorate our houses with Peach flowers.

Chúng tôi trang trí nhà của chúng tôi với hoa đào.

rice

(n):gạo

/raɪs/

Image Example for rice

Do you prefer brown rice or white rice?

Bạn thích gạo lứt hay gạo trắng?

spring

(n): mùa xuân

/sprɪŋ/

Image Example for spring

Spring is coming.

Mùa xuân đang đến.

come

(v): đến

/kʌm/

Tet is coming.

Tết đến rồi.

sell

(v): bán

/sel/

Image Example for sell

We sell Peach flower.

Chúng tôi bán hoa Đào.

shine

(v): tỏa sáng

/ʃaɪn/

Her cheeks shine.

Má cô ấy tỏa sáng.

smile

(n, v): cười

/smaɪl/

Image Example for smile

Her eyes smile.

Đôi mắt cô ấy cười.

shy

(adj): ngại ngùng

/ʃaɪ/

Image Example for shy

Her smile is shy.

Nụ cười của cô ấy thật ngại ngùng.

cheek

(n): má

/tʃiːk/

Image Example for cheek

The tears ran down her cheeks.

Những giọt nước mắt chảy dài trên má.

relative

(n): họ hàng

/ˈrel.ə.t̬ɪv/

Image Example for relative

All her close relatives me to the wedding.

Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.

visit

(v): đến thăm

/ˈvɪzɪt/

Will you visit me when I"m in the hospital?

Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi ở trong bệnh viện?

raincoat

(n): áo mưa

/ˈreɪnkəʊt/

Image Example for raincoat

You shouldn"t come in with your raincoat on.

Bạn không nên vào nhà với áo mưa.

quiet

(adj): im lặng

/ˈkwaɪət/

Image Example for quiet

It would be best if you kept quiet.

Sẽ là tốt nhất nếu bạn giữ im lặng.)

eat

(v): ăn

/iːt/

Image Example for eat

You want to eat or drink.

Bạn muốn ăn hoặc uống.

knock

(v): gõ cửa

/nɒk/

Image Example for knock

You need to knock before you enter.

Bạn cần gõ cửa trước khi bước vào.

housework

(n): việc nhà

/ˈhaʊswɜːk/

Image Example for housework

You need to help with housework.

Bạn cần giúp đỡ việc nhà.

fight

(n,v): đánh nhau

/faɪt/

Image Example for fight

There were children fight in the playground.

Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi.

friend

(n): bạn bè

/frend/

Image Example for friend

We go out with friends.

Chúng tôi đi chơi với bạn bè.

behave

(v): cư xử

/bɪˈheɪv/

Image Example for behave

Children should behave well.

Trẻ em nên cư xử tốt.

sweets

(n): đồ ngọt

/ swits/

Image Example for sweets

Children shouldn"t have lots of sweets.

Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.

fruit

(n): trái cây

/fruːt/

Image Example for fruit

My mother bought some fruits.

Mẹ tôi mua một số trái cây.

some

(det): một ít

/sʌm/

Image Example for some

I need some milk for the cake.

Tôi cần một ít sữa cho bánh.

any

(det): bất kỳ

/ˈeni/

Image Example for any

I can"t answer any questions.

Tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.

sugar

(n): đường

/ˈʃʊɡə(r)/

Image Example for sugar

Do you have any sugar?

Bạn có đường không?

decorate

(v): trang trí

/ˈdekəreɪt/

Image Example for decorate

What do you need to decorate your room?

Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?

free time

(n): thời gian rảnh

/ˌfriː ˈtaɪm/

Image Example for free time

Do you have free time for sports?

Bạn có thời gian rảnh cho thể thao không?

activity

(n): hoạt động

/ækˈtɪv.ə.t̬i/

Image Example for activity

Are there any interesting activities here during Tet?

Ở đây có hoạt động nào thú vị trong dịp Tết không?

traditional

(adj): truyền thống

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

Image Example for  traditional

We have some traditional games like running and cooking.

games like running and cooking.

ice cream

(n:) kem

/aɪs/ /kriːm/

Image Example for ice cream

There is not any ice cream.

Không có bất kỳ kem.

cucumber

(n): dưa chuột

/ˈkjuː.kʌm.bɚ/

Image Example for cucumber

There are some cucumbers.

Có một số dưa chuột.

cheese

(n): phô mai

/tʃiːz/

Image Example for cheese

There is some cheese.

Có một số pho mát.

bread

(n): bánh mì

/bred/

Image Example for bread

There is some bread.

Có một số bánh mì.

December

(n): tháng Mười hai

/dɪˈsɛmbə/

I happy days from January to December.

Tôi hạnh phúc những ngày từ tháng Giêng đến tháng Mười Hai.

year

(n): năm

/jɪə(r)/

This is a year full of fun.

Đây là một năm đầy niềm vui.

life

(n): cuộc sống

/laɪf/

My life is full of happy moments.

Cuộc sống của tôi tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc.

succeed

(v): thành công

/səkˈsiːd/

Image Example for succeed

I will succeed in my studies.

Tôi sẽ thành công trong việc học của mình.

tree house

(n): ngôi nhà trên cây

/ˈtriː ˌhaʊs/

Image Example for tree house

I want to live in a tree house.

Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.

coin

(n): đồng xu, tiền

/kɔɪn/

Image Example for coin

Romania throws coins into a river.

Romania ném tiền xu xuống sông.

Spain

(n): Tây Ban Nha

/speɪn/

Image Example for Spain

They visited Spain last month.

Họ đã đến thăm Tây Ban Nha vào tháng trước.

Switzerland

(n): nước Thuỵ Sĩ

/ˈswɪtsələnd/

Image Example for Switzerland

She"s from Switzerland.

Cô ấy đến từ Thuỵ Sĩ.

midnight

(n): nửa đêm

/ˈmɪdnaɪt/

Image Example for midnight

When the clock strikes midnight.

Khi đồng hồ điểm nửa đêm.

sing

(v): hát

/sɪŋ/

Image Example for sing

Everybody cheers and sings.

Mọi người cổ vũ và hát.

grandparents

(n): ông bà

/ˈgrænˌpeərənts/

Image Example for grandparents

We dress beautifully and go to our grandparents houses.

Chúng tôi ăn mặc đẹp và đến nhà ông bà của chúng tôi.

give

(v): cho

/ɡɪv/

Image Example for give

They give us lucky money.

Họ lì xì cho chúng tôi.

custom

(n): phong tục

/ˈkʌstəm/

Image Example for custom

I learn some customs about Tet from my parents.

Tôi học được một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi.

lucky

(adj): may mắn

/ˈlʌki/

Dogs are lucky animals.

Chó là loài động vật may mắn.

envelope

(n): phong bì

/ˈenvələʊp/

Image Example for envelope

What color are the envelopes?

Phong bì có màu gì?

cook

(v): nấu

/kʊk/

Image Example for cook

Who cooks Banh Chung?

Ai nấu Bánh Chưng?

throw away

(v): vứt bỏ

/θrəʊ əˈweɪ/

Image Example for throw away

What do they throw away before Tet?

Họ vứt bỏ những gì trước Tết?

permission

(n): xin phép

/pəˈmɪʃn/

Image Example for permission

I ask for permission before entering a room.

Tôi xin phép trước khi vào phòng.

run

(v): chạy

/rʌn/

Image Example for run

He runs about the house.

Anh ta chạy về nhà.

noise

(n): tiếng ồn

/nɔɪz/

Image Example for noise

She makes a lot of noise.

Cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.

shelf

(n): cái kệ

/ʃelf/

Image Example for shelf

She takes things from a shelf.

Cô ấy lấy mọi thứ từ một cái kệ.

thirsty

(adj): khát

/ˈθɜːsti/

Image Example for thirsty

She feels thirsty.

Cô ấy cảm thấy khát.

bedroom

(n): phòng ngủ

/ˈbedruːm/

Image Example for bedroom

I"m cleaning my bedroom.

Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.

balloon

(n): bóng bay

/bəˈluːn/

Image Example for balloon

By the window are some balloons.

Bên cửa sổ là một số bóng bay.

hang

(v): treo

/hæŋ/

Image Example for hang

She hangs it on a tree.

Cô ấy treo nó trên một cái cây.

guess

(v): đoán

/ɡes/

The class guess whose wish it is.

Cả lớp đoán xem điều ước đó là của ai.

brother

(n): anh/ em trai

/ˈbrʌðə/

Image Example for brother

I want to have a brother.

Tôi muốn có một anh trai.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN