1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về vật liệu, chất liệu

Từ vựng về vật liệu, chất liệu

Từ vựng về các loại vật liệu gồm: aluminium, cardboard, ceramic, concrete, copper, glass, gold, iron, leather, nylon, paper, plastic, rubber, steel, stone, wood,...

material

(n): vật liệu

/məˈtɪəriəl/

aluminium

(n): nhôm

/ˌæljəˈmɪniəm/

cardboard

(n): giấy bìa cứng

/ˈkɑːdbɔːd/

ceramic

(n): gốm sứ

/səˈræmɪk/

concrete

(n): bê tông

/ˈkɒŋkriːt/

copper

(n): đồng

/ˈkɒpə(r)/

glass

(n): thủy tinh

/ɡlɑːs/

gold

(n): vàng

/ɡəʊld/

iron

(n): sắt

/ˈaɪən/

leather

(n): da thuộc

/ˈleðə(r)/

nylon

(n): chất ni-lông

/ˈnaɪlɒn/

paper

(n): giấy

/ˈpeɪpə(r)/

plastic

(n): nhựa

/ˈplæstɪk/

rubber

(n): cao su

/ˈrʌbə(r)/

steel

(n): thép

/stiːl/

stone

(n): đá

/stəʊn/

wood

(n): gỗ

/wʊd/

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN