Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sự bình đẳng giới: gender, equality, campaign, committee, election, property, right, vote, delighted, determined, grateful, passionate, support, achievement, record, stuntwoman,...
(n): giới tính
/ˈdʒendə(r)/
(n): sự bình đẳng
/iˈkwɒləti/
(n): chiến dịch
/kæmˈpeɪn/
(n): ủy ban
/kəˈmɪti/
(n): cuộc bầu cử
/ɪˈlekʃn/
(n): tài sản
/ˈprɒpəti/
(n): quyền
/raɪt/
(v): bầu cử, bình chọn
/vout/
(adj): hài lòng
/dɪˈlaɪtɪd/
(adj): quyết tâm
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj): biết ơn
/ˈɡreɪtfl/
(adj): đam mê
/ˈpæʃənət/
(n, v): ủng hộ, hỗ trợ
/səˈpɔːt/
(n): thành tựu
/əˈtʃiːvmənt/
(n): kỉ lục
/ˈrekɔːd/
(n): nữ diễn viên đóng thế
/ˈstʌntwʊmən/
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập