1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về công việc nhà

Từ vựng về công việc nhà

Từ vựng về công việc nhà gốm: breadwinner, gratutude, grocery, heavy lifting, homemaker, laundry, manner, responsibility, routine, rubbish, support, strengthen, washing-up,...

household chores

(np): việc lặt vặt trong nhà

/ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/

breadwinner

(n): trụ cột tài chính

/ˈbredwɪnə(r)/

homemaker

(n): nội trợ

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

gratitude

(n): lòng biết ơn

/ˈɡrætɪtjuːd/

grocery

(n): thực phẩm

/ˈɡrəʊsəri/

heavy lifting

(np): việc mang vác nặng

/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/

laundry

(n): công việc giặt giũ

/ˈlɔːndri/

manner

(n): tác phong, cách ứng xử

responsibility

(n): trách nhiệm

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

routine

(n): công việc thường ngày

/ruːˈtiːn/

take out rubbish

(vp): đổ rác

support

(n,v): ủng hộ/ hỗ trợ

/səˈpɔːt/

strengthen

(v): tăng cường

/ˈstreŋkθn/

washing-up

(n): việc rửa chén/ bát

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN