1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về các hoạt động khi làm việc

Từ vựng về các hoạt động khi làm việc

Từ vựng về các hoạt động khi làm việc gồm: answer the phone, be on your feet, be part of a team, deal with the public, earn a lot of money, make phone calls, serve customers, travel a lot, use a computer, wear a uniform, work alone, work indoors, work with children, work nine-to-five,...

work activity

(np): hoạt động khi làm việc

answer the phone

(vp): trả lời điện thoại

be on your feet

(vp): phải đứng liên tục

be part of a team

(vp): làm việc theo nhóm

deal with the public

(vp): giải quyết đám đông

earn a lot of money

(vp): kiếm nhiều tiền

make phone calls

(vp): gọi diện thoại

serve customers

(vp): phục vụ khách hàng

travel a lot

(v): đi lại nhiều

use a computer

(vp): sử dụng máy vi tính

wear a uniform

(vp): mặc đồng phục

work alone

(vp): làm việc một mình

work nine-to-five

(vp): làm việc giờ hành chính

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN