1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng về công tác từ thiện

Từ vựng về công tác từ thiện

Từ vựng về công tác thiện nguyện gồm: charity, craft fair, goods, provide, temporary, awareness, conservation, educational, homeless, organize, set up, fundraising, inspire, marathon,...

charity

(n): từ thiện, tổ chức từ thiện

/ˈtʃærəti/

craft fair

(np): hội chợ hàng thủ công

/krɑːft feə/

goods

(n): hàng hóa

/ɡʊdz/

provide

(v): cung cấp

/prəˈvaɪd/

temporary

(adj): tạm thời

/"temprəri/

awareness

(n): ý thức

/əˈweənəs/

conservation

(n): sự bảo tồn

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

educational

(adj): thuộc về giáo dục

/ˌedʒuˈkeɪʃənl/

homeless

(adj): vô gia cư

/ˈhəʊmləs/

organize

(v): tổ chức

/ˈɔːɡənaɪz/

set up

(phr.v): thành lập

/sɛt ʌp/

fundraising

(n): việc gây quỹ

/ˈfʌndreɪzɪŋ/

inspire

(v): truyền cảm hứng

/ɪnˈspaɪə(r)/

marathon

(n): chạy ma-ra-tông

/ˈmærəθən/

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN