1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Giọng khóc ai oán cho những người anh hùng

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Nguyễn Đình Chiểu, được sáng tác năm 1867 để thương tiếc những nghĩa sĩ đã hy sinh trong cuộc khởi nghĩa chống Pháp tại Cần Giuộc.

Bài văn tế không chỉ là một lời ai điếu mà còn là lời ca ngợi tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và sự hy sinh cao cả của những người dân Cần Giuộc.

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 11

Tác giả

    Tác giả Nguyễn Đình Chiểu

    1. Tiểu sử 

    - Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888), sinh ra tại quê mẹ - làng Tân Thới, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay thuộc Thành phố Hồ Chí Minh).

    - Cuộc đời gặp nhiều bất hạnh, mất mát

    2. Sự nghiệp văn học

    a. Tác phẩm chính

    - Cuộc đời sáng tác của ông được chia làm hai giai đoạn chính: trước và sau khi thực dân Pháp xâm lược:

    + Ở giai đoạn đầu, ông viết hai truyện thơ dài: Truyện Lục Vân Tiên và Dương Từ - Hà Mậu.

    + Giai đoạn sau: Chạy giặc, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Văn tế Trương Định, Thơ điếu Trương Định, Thơ điếu Phan Tòng, Văn tế nghĩa sĩ trận vong Lục tỉnh, Ngư Tiều y thuật vấn đáp,...

    b. Nội dung thơ văn

    - Thể hiện lý tưởng đạo đức, nhân nghĩa và lòng yêu nước, thương dân

    c. Phong cách nghệ thuật

    - Đậm sắc thái Nam Bộ

    Sơ đồ tư duy Tác giả Nguyễn Đình Chiểu

    Tác giả Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

    • Thông tin chung
      • Họ tên: Nguyễn Đình Chiểu
      • Năm sinh - năm mất: 1822 - 1888
      • Quê quán: Làng Thanh Đước, phủ Tân Thành, tỉnh Gia Định (nay thuộc TP.HCM)
      • Nghề nghiệp: Nhà thơ, nhà giáo, nhà yêu nước
    • Xuất thân và cuộc đời
      • Gia đình: Xuất thân từ một gia đình trung lưu, có truyền thống nho học.
      • Sự nghiệp:
        1. Trước khi mất thị lực: Làm quan tri huyện.
        2. Sau khi mất thị lực (1848):
          • Nghề nghiệp: Dạy học tư, bốc thuốc, viết văn.
          • Hoàn cảnh: Sống cuộc đời nghèo khó, gian khổ.
      • Sự nghiệp yêu nước:
        • Tham gia kháng chiến chống Pháp: Ủng hộ, kêu gọi nhân dân đứng lên chống Pháp.
        • Sáng tác thơ văn yêu nước: Truyền bá tinh thần yêu nước, chống thực dân.
    • Phong cách nghệ thuật
      • Ngôn ngữ:
        • Bình dị, gần gũi: Sử dụng ngôn ngữ dân dã, dễ hiểu.
        • Kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại: Vừa mang phong cách văn học cổ điển, vừa có sự đổi mới.
      • Thể loại: Thơ văn đa dạng (thơ lục bát, văn tế,...)
      • Chủ đề: Yêu nước, thương dân, ca ngợi tinh thần nghĩa sĩ.
    • Tác phẩm tiêu biểu
      • Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Tác phẩm nổi tiếng nhất, thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, thương dân.
      • Hịch tướng sĩ: Kêu gọi tướng sĩ đứng lên chống Pháp.
      • Điếu văn Nguyễn Trung Trực: Ca ngợi tinh thần yêu nước của Nguyễn Trung Trực.
    • Ý nghĩa sự nghiệp
      • Nhà thơ yêu nước lớn: Góp phần quan trọng vào phong trào yêu nước chống Pháp.
      • Người thầy giáo tận tụy: Dạy dỗ bao thế hệ học trò.
      • Niềm tự hào của dân tộc: Tác phẩm và cuộc đời ông là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.

    Quảng cáo

    Tác giả Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

    • Thông tin chung
      • Họ tên: Nguyễn Đình Chiểu
      • Năm sinh - năm mất: 1822 - 1888
      • Quê quán: Làng Thanh Đước, phủ Tân Thành, tỉnh Gia Định (nay thuộc TP.HCM)
      • Nghề nghiệp: Nhà thơ, nhà giáo, nhà yêu nước
    • Xuất thân và cuộc đời
      • Gia đình: Xuất thân từ một gia đình trung lưu, có truyền thống nho học.
      • Sự nghiệp:
        1. Trước khi mất thị lực: Làm quan tri huyện.
        2. Sau khi mất thị lực (1848):
          • Nghề nghiệp: Dạy học tư, bốc thuốc, viết văn.
          • Hoàn cảnh: Sống cuộc đời nghèo khó, gian khổ.
      • Sự nghiệp yêu nước:
        • Tham gia kháng chiến chống Pháp: Ủng hộ, kêu gọi nhân dân đứng lên chống Pháp.
        • Sáng tác thơ văn yêu nước: Truyền bá tinh thần yêu nước, chống thực dân.
    • Phong cách nghệ thuật
      • Ngôn ngữ:
        • Bình dị, gần gũi: Sử dụng ngôn ngữ dân dã, dễ hiểu.
        • Kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại: Vừa mang phong cách văn học cổ điển, vừa có sự đổi mới.
      • Thể loại: Thơ văn đa dạng (thơ lục bát, văn tế,...)
      • Chủ đề: Yêu nước, thương dân, ca ngợi tinh thần nghĩa sĩ.
    • Tác phẩm tiêu biểu
      • Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Tác phẩm nổi tiếng nhất, thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, thương dân.
      • Hịch tướng sĩ: Kêu gọi tướng sĩ đứng lên chống Pháp.
      • Điếu văn Nguyễn Trung Trực: Ca ngợi tinh thần yêu nước của Nguyễn Trung Trực.
    • Ý nghĩa sự nghiệp
      • Nhà thơ yêu nước lớn: Góp phần quan trọng vào phong trào yêu nước chống Pháp.
      • Người thầy giáo tận tụy: Dạy dỗ bao thế hệ học trò.
      • Niềm tự hào của dân tộc: Tác phẩm và cuộc đời ông là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.

    Tác phẩm

      Tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

      1. Tìm hiểu chung

      a. Hoàn cảnh sáng tác

      - Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được Nguyễn Đình Chiểu viết theo yêu cầu của tuần phủ Gia Định, để tưởng nhớ công ơn của những người nông dân đã anh dũng đứng lên chống giặc. Năm 1858, giặc Pháp đánh vào Đà Nẵng, nhân dân Nam Bộ đứng lên chống giặc.

      - Năm 1861, vào đêm 14/12, nghĩa quân tấn công đồn giặc ở Cần Giuộc trên đất Gia Định, gây tổn thất cho giặc, nhưng cuối cùng lại thất bại.

      b. Thể loại

      - Văn tế (ngày nay gọi là điếu văn) là thể văn thường dùng để đọc khi tế, cúng người chết, nó có hình thức tế – tưởng.

      - Bài văn tế thường có các phần:

      + Lung khởi (cảm tưởng khái quát về người chết)

      + Thích thực (hồi tưởng công đức của người chết)

      + Ai vãn (than tiếc người chết)

      + Kết (nêu lên ý nghĩa và lời mời của người đứng tế đối với linh hồn người chết).

      c. Bố cục (4 phần)

      - Lung khởi (Từ đầu đến “tiếng vang như mõ”): cảm tưởng khái quát về cuộc đời những người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

      - Thích thực (Tiếp theo đến "tàu đồng súng nổ”): hồi tưởng cuộc đời và công đức của người nghĩa sĩ.

      - Ai vãn (Tiếp theo đến "cơn bóng xế dật dờ trước ngõ”): lời thương tiếc người chết của tác giả và người thân của các nghĩa sĩ.

      - Kết (Còn lại): tình cảm xót thương của người đứng tế đối với linh hồn người chết.

      2. Tìm hiểu chi tiết

      a. Phần 1 - Lung khởi

      - Mở đầu: “Hỡi ôi!”

      + Tiếng than thể hiện tình cảm thương xót đối với người đã khuất

      + Tiếng kêu nguy ngập, căng thẳng của đất nước trước giặc ngoại xâm

      → tiếng than lay động lòng người, nỗi xót xa, đau đớn trong lòng tác giả

      + Nghệ thuật đối: “Súng giặc đất rền” – “Lòng dân trời tỏ” → phác họa khung cảnh bão táp của thời đại

      + Hình ảnh không gian to lớn đất, trời kết hợp những động từ gợi sự khuếch tán âm thanh, ánh sáng rền, tỏ → sự đụng độ giữa thế lực xâm lược hung bạo với vũ khí tối tân và ý chí chiến đấu của nhân dân ta.

      - Mười năm công võ ruộng – Một trận nghĩa đánh Tây

      + Người nông dân trở thành người nghĩa sĩ, yếu tố thời gian phản ánh sự chuyển biến, sự vùng dậy đấu tranh mau lẹ của người dân yêu nước.

      + Hoàn cảnh đất nước bị Pháp xâm lược và sự phản ứng mạnh mẽ đấu tranh chống trả của nhân dân.

      b. Phần 2 - Thích thực (Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ)

      - Trước khi giặc đến:

      + Lai lịch: là những người nông dân

      + Cuộc sống: cui cút làm ăn, toan lo nghèo khó, việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy vốn quen làm...

      + Sử dụng từ láy "cui cút" tái hiện cuộc sống chịu khó, lam lũ, bao lo toan, vất vả nhưng vẫn nghèo túng của những người nông dân. Đó là cuộc sống gắn bó với ruộng đồng, con trâu, cái cày → họ hiền lành, chất phác.

      + Tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ,...→ xa lạ, không hiểu biết với công việc nhà binh, chiến tranh.

      - Khi giặc đến: mùi tinh chiên vấy vá.../ ghét thói mọi..../ bữa thấy bòng bong...→ hành động tội ác và sự hoành hành ngang nhiên, khiêu khích của quân thù diệt tàn cuộc sống của người nông dân

      + Lòng căm thù giặc kìm nén qua các yếu tố thời gian: hơn 10 tháng, đã 3 năm đến mức phản ứng tự nhiên mà quyết liệt: muốn tới ăn gan, muốn ra cắn cổ,...

      + Nhận thức: một mối xa thư đồ sộ, há để ai chém rắn đuổi hươu → nhận thấy trách nhiệm của mình trước hoàn cảnh đất nước.

      + Hành động: Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược, trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ → tự nguyện bổ sung vào đội quân chiến đấu với quyết tâm sắt đá.

      - Cuộc chiến đấu với kẻ thù của nghĩa sĩ Cần Giuộc:

      + Điều kiện chiến đấu:

      Lực lượng: không quen binh đao

      Vũ khí: vật dụng thô sơ

      Binh thư, binh pháp: không quen, không biết

      → Vô cùng khó khăn

      + Chiến đấu:

      Tinh thần: theo tình cảm tự nhiên, không tính toán, quả cảm, khí thế vũ bão

      Hành động: đạp, xô, đấm, đánh, đâm, chém,...

      → Sử dụng một loạt các động từ gợi sức mạnh, tư thế hiên ngang, tinh thần quả cảm của nghĩa sĩ.

      → Bức tranh chiến trận thể hiện rõ tinh thần bão táp, hào hùng của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

      → Tượng đài nghệ thuật sừng sững, rực rỡ về hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc.

      c. Phần 3 – Ai vãn

      - Bày tỏ lòng tiếc thương, sự cảm phục của tác giả và nhân dân đối với người nghĩa sĩ → bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của người viết

      - Tiếng khóc được cổng hưởng từ nhiều nguồn cảm xúc khác nhau:

      + Nỗi tiếc, ân hận của người phải hi sinh khi sự nghiệp còn dang dở, chí nguyện chưa thành.

      + Nỗi xót xa của những gia đình mất người thân, tổn thân không thể bù đắp đối với những người mẹ già, vợ trẻ.

      + Nỗi căm giận kẻ thù gây nên nghịch cảnh éo le hòa chung tiếng khóc uất ức, nghẹn ngào trước tình cảnh đau thương của đất nước.

      + Niềm cảm phục và tự hào vì những người nông dân bình thường đã dám đứng lên bảo vệ từng tấc đất, ngọn rau, lấy cái chết làm rạng ngời chân lý cao đẹp: chết vinh còn hơn sống nhục.

      + Biểu dương công trạng của người nghĩa sĩ đời đời được nhân dân ngưỡng mộ và Tổ quốc ghi công.

      → Tiếng khóc không chỉ thể hiện tình cảm riêng tư mà cao hơn, tác giả đã thay mặt nhân dân cả nước khóc thương và biểu dương công trạng của người liệt sĩ. Tiếng khóc không chỉ gợi nỗi đau thương mà còn khích lệ tinh thần chiến đấu của người còn sống.

      d. Phần 4 - Kết (Ca ngợi linh hồn bất diệt của nghĩa sĩ)

      - Hai câu cuối thể hiện niềm thành kính thiêng liêng của tác giả trước hình tượng người nghĩa sĩ nông dân: nước mắt anh hùng lau chẳng ráo → giọt nước mắt chân thành của Nguyễn Đình Chiểu.

      - Bài văn tế kết thúc trong giọng điệu trầm buồn. Ngữ điệu câu không trọn vẹn → giây phút mặc niệm, cái nấc nghẹn ngào đến đau đớn của Đồ Chiểu, của bao người gửi đến những nghĩa sĩ đã ngã xuống vì đất nước

      → Ngợi ca công đức của họ

      e. Giá trị nội dung

           Bài văn tế như bức tượng đài bằng ngôn từ, tạc khắc nên hình tượng những người nghĩa sĩ nông dân hào hùng mà bi tráng, tượng trưng cho tinh thần yêu nước, căm thù giặc ngoại xâm của cha ông ta. Bức tượng đài ấy là dấu mốc thể hiện cả một bi kịch lớn của dân tộc - bi kịch mất nước, và báo hiệu một thời kỳ lịch sử đen tôi của dân tộc ta - thời kỳ một trăm năm Pháp thuộc. Nhưng thật hào hùng, trong cái bi kịch lớn ấy, tinh thần bất khuất của nhân dân Nam Bộ nói riêng và nhân dân Việt Nam nói chung vẫn ngời sáng bởi cái lí tưởng cao đẹp của nghĩa sĩ Cần Giuộc - những người sẵn sàng hi sinh vì nghĩa lớn, vì dân tộc.

      f. Giá trị nghệ thuật

      - Ngôn ngữ chân thực, giàu cảm xúc

      - Lời văn biền ngẫu, uyển chuyển, giàu hình ảnh  

      - Thủ pháp liệt kê, đối lập,...

      Sơ đồ tư duy Tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

      Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

      • I. Xuất xứ và bối cảnh
        1. Hoàn cảnh ra đời:
          • Nghe tin chiến thắng Cần Giuộc (1772)
          • Nguyễn Du được lệnh viết văn tế
        2. Nguồn gốc:
          • Văn tế truyền thống
          • Kết hợp yếu tố dân gian
      • II. Nội dung chính
        1. Tưởng nhớ và ca ngợi nghĩa sĩ Cần Giuộc
          • Nguồn gốc xuất thân: nông dân nghèo khó
          • Lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu dũng cảm
          • Sự hy sinh anh dũng vì nghĩa lớn
        2. Lên án chiến tranh phi nghĩa
          • Khinh bỉ sự tàn bạo của quân thù
          • Thương xót nỗi đau của nhân dân
        3. Thể hiện lòng biết ơn sâu sắc
          • Đối với những người đã hy sinh
          • Đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc
      • III. Nghệ thuật
        1. Thể loại: Văn tế
        2. Giọng điệu:
          • Trân trọng, xót thương
          • Ngợi ca, khâm phục
          • Uất hận, căm phẫn
        3. Ngôn ngữ:
          • Kết hợp ngôn ngữ cổ điển và dân gian
          • Sử dụng nhiều điển tích, câu hỏi tu từ
          • Văn phong trang trọng, linh thiêng
        4. Bố cục:
          • Mở đầu: Nêu lý do viết văn tế
          • Thân: Tưởng nhớ, ca ngợi nghĩa sĩ, lên án chiến tranh
          • Kết thúc: Lời cầu nguyện, bày tỏ lòng biết ơn
      • IV. Giá trị tác phẩm
        1. Giá trị nội dung:
          • Thể hiện tinh thần yêu nước, lòng căm thù giặc
          • Ca ngợi tinh thần chiến đấu dũng cảm của nhân dân
          • Khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc
        2. Giá trị nghệ thuật:
          • Là một kiệt tác văn học trung đại
          • Góp phần vào sự phát triển của văn học Việt Nam

      Tác giả: Nguyễn Du

      Chú ý: Sơ đồ tư duy này chỉ tóm tắt những ý chính của tác phẩm.

      Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc: Biểu Tượng Của Tinh Thần Yêu Nước

      Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một áng văn bất hủ của Nguyễn Đình Chiểu, một nhà thơ yêu nước vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm được sáng tác trong bối cảnh nhân dân Nam Kỳ đang oằn mình dưới ách thống trị của thực dân Pháp. Cuộc khởi nghĩa Cần Giuộc năm 1867, dù thất bại, đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử, và Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chính là tiếng nói tri ân, ca ngợi những người anh hùng đã ngã xuống vì độc lập tự do.

      Hoàn Cảnh Ra Đời Và Giá Trị Lịch Sử

      Năm 1867, thực dân Pháp tiếp tục mở rộng xâm lược vào miền Nam Việt Nam. Nhân dân Cần Giuộc, Long An đã đứng lên chống lại ách đô hộ của chúng. Cuộc khởi nghĩa tuy diễn ra trong thời gian ngắn và không giành được thắng lợi hoàn toàn, nhưng đã thể hiện tinh thần bất khuất, ý chí đấu tranh kiên cường của người dân Việt Nam. Nguyễn Đình Chiểu, khi đó đang sống ẩn dật, đã xúc động trước sự hy sinh của những nghĩa sĩ Cần Giuộc và sáng tác bài Văn tế để bày tỏ lòng thương tiếc và ca ngợi tinh thần yêu nước của họ.

      Nội Dung Chính Của Văn Tế

      Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được chia thành ba phần chính:

      1. Phần mở đầu (Nguyên văn tế): Giới thiệu về sự kiện và mục đích của bài văn tế.
      2. Phần thân bài (Văn tế): Ca ngợi những người nghĩa sĩ đã hy sinh, nêu bật phẩm chất cao đẹp của họ. Nguyễn Đình Chiểu sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như đối, so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để làm nổi bật sự dũng cảm, lòng trung nghĩa và tinh thần yêu nước của những người nghĩa sĩ.
      3. Phần kết (Hịch): Kêu gọi tinh thần đoàn kết, đấu tranh của nhân dân Nam Kỳ. Nguyễn Đình Chiểu khuyên nhủ con cháu noi gương những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, tiếp tục cuộc đấu tranh giành độc lập tự do.

      Giá Trị Nghệ Thuật Của Tác Phẩm

      Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao. Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, phù hợp với thể loại văn tế. Bài văn tế có nhịp điệu chậm rãi, uy nghiêm, tạo nên một không khí trang nghiêm, xúc động. Việc sử dụng các biện pháp tu từ đa dạng, tinh tế đã góp phần làm cho bài văn tế trở nên sinh động, giàu cảm xúc.

      Ý Nghĩa Của Văn Tế Trong Thời Đại Ngày Nay

      Dù được sáng tác hơn 150 năm trước, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc vẫn giữ nguyên giá trị tư tưởng và nghệ thuật to lớn. Tác phẩm là một lời nhắc nhở về tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và sự hy sinh cao cả của những người anh hùng dân tộc. Trong thời đại ngày nay, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc vẫn là một nguồn cảm hứng lớn lao cho chúng ta trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

      Phân Tích Chi Tiết Các Đoạn Văn Quan Trọng

      Để hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm, chúng ta cần phân tích chi tiết các đoạn văn quan trọng:

      • Đoạn mở đầu: Thể hiện sự đau xót, tiếc thương trước sự hy sinh của những nghĩa sĩ.
      • Đoạn ca ngợi nghĩa sĩ: Nêu bật phẩm chất cao đẹp của những người nghĩa sĩ, như lòng dũng cảm, sự trung nghĩa, tinh thần yêu nước.
      • Đoạn kết (Hịch): Kêu gọi tinh thần đoàn kết, đấu tranh của nhân dân Nam Kỳ.

      Kết Luận

      Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm văn học đặc sắc, thể hiện tài năng và tấm lòng của Nguyễn Đình Chiểu. Tác phẩm là một biểu tượng của tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và sự hy sinh cao cả của người dân Việt Nam. Việc nghiên cứu và tìm hiểu Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa dân tộc mà còn góp phần bồi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc cho thế hệ trẻ.

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN