1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng chủ đề những địa điểm trong trường học và chỉ đường.

music room

(n) phòng nhạc

/ˈmjuː.zɪk ruːm/

Image Example for music room

We learn music in the music room.

Chúng tôi học âm nhạc ở phòng nhạc.

computer room

(n) phòng máy tính

/kəmˈpjuːtə/ /ruːm/

Image Example for computer room

We learn IT in the computer room.

Chúng tôi học tin học ở phòng máy tính.

library

(n) thư viện

/ˈlaɪbrəri/

Image Example for library

I like reading books in the library.

Tôi thích đọc sách ở thư viện.

art room

(n) phòng mỹ thuật

/ɑːt ruːm/

Image Example for art room

We learn art in the art room.

Chúng tôi học môn mỹ thuật ở phòng mỹ thuật.

ground floor

(n) tầng trệt

/ɡraʊnd flɔː/

My room is on the ground floor.

Phòng của tôi ở tầng trệt.

first floor

(n) tầng 2

/ˈsɛkənd flɔːr/

The art room is on the second floor.

Phòng mỹ thuật ở tầng 2.

second floor

tầng 2

/ˈsɛkənd flɔːr/

The art room is on the second floor.

Phòng mỹ thuật ở tầng 2.

third floor

/θɜːd flɔːr/

/θɜːd flɔːr/

The library is on the third floor.

Thư viện ở tầng 3.

go upstairs

(v phr.) đi lên tầng

/ɡəʊ ˌʌpˈsteəz/

Image Example for go upstairs

Go upstairs and turn left.

Đi lên tầng và rẽ trái.

go downstairs

(v phr.) đi xuống tầng

/ɡəʊ ˌdaʊnˈsteəz/

Image Example for go downstairs

Go downstairs and turn right.

Đi xuống tầng và rẽ phải.

go along

(v phr.) đi dọc theo

/gəʊ/ /əˈlɒŋ/

Go along the corridor and you will see the art room.

Đi dọc theo hành lang rồi bạn sẽ thấy phòng mỹ thuật.

go past

(v phr.) đi qua

/ɡəʊ pɑːst/

Go past the library and turn right.

Đi qua thư viện và rẽ phải.

corridor

(n) hành lang

/"kɔridɔ:/

Image Example for corridor

Go along the corridor and you will see the art room.

Đi dọc theo hành lang rồi bạn sẽ thấy phòng mỹ thuật.

turn right

(v phr.) rẽ phải

/tɜːn/ /raɪt/

Image Example for turn right

Go past the library and turn right.

Đi qua thư viện và rẽ phải.

turn left

(v phr.) rẽ trái

/tɜːn/ /lɛft/

Image Example for turn left

Go upstairs and turn left.

Đi lên tầng và rẽ trái.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN