Tổng hợp từ vựng chủ đề Những Địa Điểm Thú Vị Tiếng Anh 5 Global Success
(adj) xinh đẹp
/ˈbjuːtɪfᵊl/

She looks so beautiful in that white dress.
Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy màu trắng đó.
(adj) hào hứng, thú vị
/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Traveling to new places is exciting.
Đi du lịch đến những địa điểm mới thật thú vị.
(adj) tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

Thien Duong cave is so fantastic, you should pay a visit!
Động Thiên Đường đẹp tuyệt vời luôn, cậu nhất định phải đến đó!
(adj) yên bình
/ˈpiːsfᵊl/

Life in the countryside is peaceful.
Cuộc sống ở nông thôn rất thanh bình.
(phr.) nhiều
/ə vəˈraɪəti ɒv

There’s a variety of activities for you to do there.
Có nhiều hoạt động cho bạn làm ở đó.
(v) lên kế hoạch
/plæn/

We’re goning to plan to travel to Europe.
Chúng tôi sẽ lên kế hoạch đi du lịch đến Châu Âu.
(n) phố đi bộ
/ˈwɔːkɪŋ striːt/

Do you want to go for a walk in the walking street?
Cậu có muốn đi dạo ở phố đi bộ không?
(n) trung tâm
/ˈsɛntə/

The restaurant is in the town centre.
Nhà hàng nằm ở trung tâm thị trấn.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập