Từ vựng chủ đề nơi bạn sống.
(n) toà nhà
/ˈbɪl.dɪŋ/

They live in that building.
Họ sống trong toà nhà kia.
(n) căn hộ chung cư
/flæt/

Do you live in a flat?
Bạn sống trong một căn hộ phải không?
(n) ngôi nhà
/haʊs/

My house is big.
Ngôi nhà của mình rất lớn.
(n) toà nhà, toà tháp
/ˈtaʊə(r)/

There are many flats in that tower.
Có rất nhiều căn hộ trong toà nhà đó.
(n) địa chỉ
/əˈdres/

What’s her address?
Địa chỉ của cô ấy là gì?
(n) quận, phường
/ˈdɪstrɪkt/
He lives in Hoan Kiem district.
Anh ấy sống ở quận Hoàn Kiếm.
(adj) cách xa
/fɑːr frɒm/
My house isn’t far from my school.
Nhà tôi không cách xa trường học lắm.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập