1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng chủ đề nơi bạn sống.

building

(n) toà nhà

/ˈbɪl.dɪŋ/

Image Example for building

They live in that building.

Họ sống trong toà nhà kia.

flat

(n) căn hộ chung cư

/flæt/

Image Example for flat

Do you live in a flat?

Bạn sống trong một căn hộ phải không?

house

(n) ngôi nhà

/haʊs/

Image Example for house

My house is big.

Ngôi nhà của mình rất lớn.

tower

(n) toà nhà, toà tháp

/ˈtaʊə(r)/

Image Example for tower

There are many flats in that tower.

Có rất nhiều căn hộ trong toà nhà đó.

address

(n) địa chỉ

/əˈdres/

Image Example for address

What’s her address?

Địa chỉ của cô ấy là gì?

district

(n) quận, phường

/ˈdɪstrɪkt/

He lives in Hoan Kiem district.

Anh ấy sống ở quận Hoàn Kiếm.

far (+ from)

(adj) cách xa

/fɑːr frɒm/

My house isn’t far from my school.

Nhà tôi không cách xa trường học lắm.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN