1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Mời trầu (Hồ Xuân Hương)

Mời trầu (Hồ Xuân Hương)

Mời Trầu (Hồ Xuân Hương) - Một kiệt tác thơ Nôm

Bài thơ Mời Trầu của Hồ Xuân Hương là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của bà, thể hiện tài năng sáng tạo và phong cách thơ độc đáo. Bài thơ sử dụng những hình ảnh ẩn dụ tinh tế, mang đậm tính dân gian và phản ánh sâu sắc về cuộc sống, thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Với giọng điệu trêu chọc, mỉa mai, Mời Trầu không chỉ là lời mời trầu đơn giản mà còn là lời mời gián tiếp, thể hiện sự tự trọng và khát khao tự do của người phụ nữ.

Mời trầu (Hồ Xuân Hương) bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 8

Tác giả

    1. Tiểu sử

    - Hồ Xuân Hương chưa rõ năm sinh, năm mất, sống vào khoảng cuối thế kỉ XVIII – đầu thế kỉ XX

    - Theo các tài liệu lưu truyền quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An nhưng sống chủ yếu ở kinh thành Thăng Long.

    - Cuộc đời Hồ Xuân Hương lận đận, nhiều nỗi éo le ngang trái: hai lần lấy chồng nhưng đề làm lẽ, để đến cuối cùng vẫn sống một mình, cô độc.

    - Hồ Xuân Hương xinh đẹp, thông minh đi niều nơi, giao thiệp với rộng (quen biết nhiều người nổi tiếng như Nguyễn Du).

    - Con người bà phóng túng, tài hoa, có cá tính mạnh mẽ, sắc sảo.

    2. Sự nghiệp văn học

    a. Tác phẩm chính

    - Sáng tác của Hồ Xuân Hương gồm cả chữ Nôm và chữ Hán.

    - Theo giới nghiên cứu hiện có khoảng trên dưới 40 bài thơ tương truyền là của Hồ Xuân Hương.

    - Nữ sĩ còn có tập thơ Lưu hương kí (phát hiện năm 1964) gồm 24 bài chữ Hán và 26 bài chữ nôm.

    b. Phong cách nghệ thuật

    - Trong lịch sử văn học Việt Nam, Hồ Xuân Hương là hiện tượng rất độc đáo: nhà thơ phụ nữ viết về phụ nữ, trào phúng mà trữ tình, đậm đà chất văn học dân gian từ đề tài, cảm hứng đến ngôn ngữ, hình tượng.

    - Nổi bật trong sáng tác thơ của Hồ Xuân Hương là tiếng nói thương cảm đối với người phụ nữ, là sự khẳng định, đề cao vẻ đẹp và khát vọng của họ

    3. Vị trí và tầm ảnh hưởng của tác giả

    - Hồ Xuân Hương được mệnh danh là “Bà chúa Thơ Nôm”.

    - Nét phóng túng và tiềm ẩn trong thơ của Hồ Xuân Hương luôn gây nguồn cảm hứng vô tận cho hậu thế.

    - Thơ của bà đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ trên thế giới. Năm 2022, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc (UNESCO) vinh danh và tổ chức kỉ niệm 250 năm ngày sinh, 200 năm ngày mất của Nữ sĩ – Danh nhân văn hóa Hồ Xuân Hương.

    Sơ đồ tư duy tác giả Hồ Xuân Hương:

    Hồ Xuân Hương (không rõ năm sinh, năm mất) sống vào khoảng cuối thế kỷ XVII, nửa đầu thế kỷ XIX. Một số tài liệu ghi quê bà ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An.

    Cuộc đời Hồ Xuân Hương lận đận, nhiều éo le: bà hai lần ly hôn chồng nhưng lại sinh con khi làm lẽ.

    Cuối cùng, bà sống một mình, cô độc.

    Hồ Xuân Hương là người xinh đẹp, thông minh, đi nhiều nơi, giao tiếp rộng rãi với nhiều người nổi tiếng như Nguyễn Du. Bà là người phóng túng, tài hoa, có cá tính mạnh mẽ và sắc sảo.

    Sáng tác của Hồ Xuân Hương gồm cả chữ Nôm và chữ Hán.

    Hiện tại, giới nghiên cứu có khoảng trên dưới 40 bài thơ được cho là của Hồ Xuân Hương.

    Nữ sĩ còn có tập thơ Lưu hương ký (phát hiện năm 1964) gồm 24 bài chữ Hán và 26 bài chữ Nôm.

    Trong lịch sử văn học Việt Nam, Hồ Xuân Hương là một hiện tượng độc đáo: bà là nhà thơ nữ viết về phụ nữ, với phong cách trào phúng mà vẫn trữ tình, đậm đà chất văn học dân gian về đề tài, cảm hứng, ngôn ngữ và hình tượng.

    Nổi bật trong sáng tác của Hồ Xuân Hương là tiếng nói thương cảm đối với người phụ nữ, sự khẳng định và đề cao vẻ đẹp, khát vọng của họ. Bà được mệnh danh là "Bà chúa Thơ Nôm".

    Nét phóng túng và tiềm ẩn trong thơ Hồ Xuân Hương luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ sau.

    Tác phẩm

      1. Tìm hiểu chung

      a. Xuất xứ

      Mời trầu là một trong hơn 50 bài thơ Nôm được truyền tụng của Hồ Xuân Hương.

      b. Bố cục:

      - Câu 1: Hình ảnh quả cau miếng trầu

      - Câu 2: Khẳng định bản thân

      - Câu 3: Câu nói giao duyên

      - Câu 4: Niềm mong mỏi về hạnh phúc lứa đôi

      c. Thể loại: thất ngôn tứ tuyệt

      d. Phương thức biểu đạt: biểu cảm

      2. Giá trị nội dung, nghệ thuật

      a. Giá trị nội dung

      Bài thơ bộc lộ nhiều nét tính cách của Hồ Xuân Hương. Mạnh bạo vượt qua lễ giáo phong kiến nghiệt ngã, Xuân Hương đảo lộn vai trò mời trầu bạn tình, cũng có nghĩa là Xuân Hương chủ động đến với tình yêu bằng thái độ cởi mở chân thành, tha thiết. Khát vọng tình yêu thì cháy bỏng, nhưng nữ sĩ vẫn đủ sáng suốt nhận ra sự bạc bẽo của tình đời.

      b. Giá trị nghệ thuật

      Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được thể hiện rõ nét trong cách gieo vần: Vần ở các câu 1, 2, 4 hoặc chỉ các câu 2, 4 hiệp vần với nhau ở chữ cuối. Cụ thể ở đây là “hôi”, “rồi” “vôi”. Bốn câu trong bài Mời trầu được viết đúng theo thứ tự là các câu: khai, thừa, chuyển, hợp.

      Sơ đồ tư duy bài thơ Mời trầu:

      Mời trầu là một trong hơn 50 bài thơ Nôm còn lưu truyền của Hồ Xuân Hương.

      Bài thơ được chia thành các phần chính:

      - Câu 1: Mô tả hình ảnh quả cau, miếng trầu.

      - Câu 2: Thể hiện sự tự tin, khẳng định bản thân.

      - Câu 3: Lời mời trầu mang ý nghĩa giao duyên.

      - Câu 4: Bày tỏ ước mong về hạnh phúc lứa đôi.

      Bài thơ thuộc thể loại thơ thất ngôn tứ tuyệt, sử dụng phương thức biểu đạt trực tiếp.

      Bài thơ bộc lộ tính cách mạnh mẽ, táo bạo của Hồ Xuân Hương, vượt qua những khuôn phép của xã hội phong kiến. Bà chủ động thể hiện tình cảm chân thành, cởi mở với người mình yêu. Dù khao khát tình yêu, nữ sĩ vẫn nhận thức được sự giả dối, phù phiếm của tình đời.

      Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được thể hiện qua cách gieo vần: các câu 1, 2, 4 hoặc 5 gieo vần, và các câu 2, 4 hiệp vần với nhau. Trong bài "Mời trầu", các câu được sắp xếp theo thứ tự khai, thừa, chuyển, hợp.

      Mời Trầu (Hồ Xuân Hương): Phân tích chi tiết và ý nghĩa sâu sắc

      Bài thơ Mời Trầu của Hồ Xuân Hương là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của bà, được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật và nội dung ý nghĩa. Bài thơ không chỉ đơn thuần là lời mời trầu mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

      I. Giới thiệu tác giả Hồ Xuân Hương và bối cảnh sáng tác

      Hồ Xuân Hương (1772-1820) là một nữ sĩ tài hoa, nổi tiếng trong lịch sử văn học Việt Nam. Bà sinh ra trong một gia đình quý tộc nhưng sớm mồ côi cha mẹ. Cuộc đời bà đầy sóng gió và bất hạnh, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của bà. Bài thơ Mời Trầu được sáng tác trong giai đoạn bà sống ẩn dật, thể hiện sự cô đơn và khát khao tự do của bà.

      II. Phân tích nội dung bài thơ Mời Trầu

      Bài thơ Mời Trầu được chia thành hai phần chính:

      1. Phần 1 (4 câu đầu): Miêu tả cảnh mời trầu một cách tinh tế và sinh động.
      2. Phần 2 (4 câu sau): Thể hiện sự từ chối lời mời trầu và lời than thở về thân phận của người phụ nữ.

      Phân tích chi tiết các câu thơ:

      • “Bể trầu cao ngất như non”: Sử dụng hình ảnh so sánh độc đáo, gợi sự cao quý, thanh tao của trầu.
      • “Nước vôi trong veo như nước suối”: Miêu tả nước vôi trong trẻo, tinh khiết.
      • “Gió đưa cành lá xạc xạc”: Tạo âm thanh nhẹ nhàng, lãng mạn.
      • “Cỏ xanh mướt trải thảm vàng”: Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên tươi mát.
      • “Ai ơi đã đến nhà ta”: Lời mời trầu lịch sự, trang trọng.
      • “Đừng ngại vội mà rời xa”: Lời mời chân thành, nồng nhiệt.
      • “Uống một miếng trầu cho say”: Lời mời trầu mang tính chất trêu chọc, mỉa mai.
      • “Thì ta sẽ nói chuyện gần xa”: Thể hiện sự tự trọng và khát khao được chia sẻ tâm tư.

      III. Nghệ thuật của bài thơ Mời Trầu

      Bài thơ Mời Trầu thành công nhờ những yếu tố nghệ thuật sau:

      • Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, so sánh độc đáo: Tạo sự mới lạ, ấn tượng cho bài thơ.
      • Ngôn ngữ giản dị, gần gũi: Sử dụng ngôn ngữ dân gian, dễ hiểu, dễ cảm nhận.
      • Giọng điệu trêu chọc, mỉa mai: Thể hiện phong cách thơ độc đáo của Hồ Xuân Hương.
      • Sử dụng các biện pháp tu từ: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp từ… góp phần làm tăng tính biểu cảm cho bài thơ.

      IV. Ý nghĩa của bài thơ Mời Trầu

      Bài thơ Mời Trầu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

      • Thể hiện sự tự trọng và khát khao tự do của người phụ nữ: Hồ Xuân Hương đã sử dụng bài thơ để bày tỏ sự bất mãn với xã hội phong kiến, nơi người phụ nữ bị coi thường và áp bức.
      • Phản ánh cuộc sống và thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: Bài thơ cho thấy những khó khăn, bất hạnh mà người phụ nữ phải đối mặt trong cuộc sống.
      • Khẳng định tài năng và phong cách thơ độc đáo của Hồ Xuân Hương: Bài thơ là một minh chứng cho tài năng sáng tạo và phong cách thơ độc đáo của Hồ Xuân Hương.

      Mời Trầu là một bài thơ hay, có giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tiếng nói phản kháng mạnh mẽ của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến.

      Hãy khám phá thêm nhiều tác phẩm văn học Việt Nam tại tusach.vn!

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN