Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
(v): đã trở thành
/bɪˈkeɪm/

It became easier for people to change where they lived or worked.
Mọi người dễ dàng thay đổi nơi sống hoặc làm việc hơn.
(v): rửa sạch
/wɒʃ/

People began to wash their hair more often.
Mọi người bắt đầu gội đầu thường xuyên hơn.
(n): tuổi
/eɪdʒ/

When I was your age, I play games.
Khi tôi bằng tuổi bạn, tôi chơi game.
(v): nghĩ
/θɔːt/

People thought that the Earth was the centre of the universe.
Mọi người nghĩ rằng Trái đất là trung tâm của vũ trụ.
(v): viết
/rəʊt/

Then Copernicus wrote his theory.
Sau đó Copernicus viết lý thuyết của mình.
(n): Trái đất
/ɜːθ/

That the Earth goes around the Sun.
Rằng Trái đất quay quanh Mặt trời.
(adv): hoàn toàn
/kəmˈpliːtli/

It completely changed.
Nó hoàn toàn thay đổi.
(n): hiểu
/ˌʌndəˈstʊd/

How we understood our world.
Làm thế nào chúng tôi hiểu thế giới của chúng tôi.
(n): máy tính
/kəmˈpjuːtə(r)/

After this, computers were for everyone, not just computer programmers.
Sau này, máy tính dành cho tất cả mọi người, không chỉ các lập trình viên máy tính.
(v): bán
/səʊld/

When IBM sold its first personal computer, it was great news.
Khi IBM bán chiếc máy tính cá nhân đầu tiên của mình, đó là một tin tuyệt vời.
(n): tiêu chuẩn
/ˈstændəd/

How long is a standard violin?
Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?
(n): trình duyệt web
/ wɛb ˈbraʊzə /

Lee thought of the first internet web browser, the World Wide Web.
Lee nghĩ ra trình duyệt web đầu tiên, World Wide Web.
(n): nhà khoa học
/ˈsaɪəntɪst/

Scientists at Cambridge University connected a camera to the internet.
Các nhà khoa học tại Đại học Cambridge đã kết nối một máy ảnh với internet.
(adj): yêu thích
/ˈfeɪ. vər.ət/

Who"s your favorite?
Ai là người yêu thích của bạn?
(n): thiết bị ghi hình kỹ thuật số
/ˈwebkæm/

It became the first webcam.
Nó trở thành webcam đầu tiên.
(n): công cụ tìm kiếm
/ sɜːʧ ˈɛnʤɪn /

The birth of the Google search engine.
Sự ra đời của công cụ tìm kiếm Google.
(adv): nhanh chóng
/ˈkwɪkli/

It quickly became one of the most popular websites on the internet.
Nó nhanh chóng trở thành một trong những trang web phổ biến nhất trên internet.
(n): trang web
/ˈwebsaɪt/

The Wikipedia website begins.
Trang web Wikipedia bắt đầu.
(phr): mạng xã hội
/ ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt /

Can join the social networking site Facebook?
Có thể tham gia mạng xã hội Facebook không?
(n): điện thoại thông minh
/ˈsmɑːtfəʊn/

Millions of people buy their first smartphone.
Hàng triệu người mua điện thoại thông minh đầu tiên của họ.
(n): bức ảnh
/ˈpɪktʃə(r)/

Wow! Guys look at this picture from a website about the history of Nottingham!
Ồ! Các chàng trai hãy xem bức ảnh này từ một trang web về lịch sử của Nottingham!
(n): lâu đài
/ˈkɑːsl/

Nottingham has a castle in the Middle Ages.
Nottingham có một lâu đài trong thời Trung cổ.
(n): nhà ga
/ˈsteɪʃn/

It didn"t have a station.
Nó không có một nhà ga.
(n): ủng
/buːts/

Also, people wore shoes or boots in the Middle Ages.
Ngoài ra, người ta đã đi giày hoặc ủng vào thời trung cổ.
(v): mặc
/weə(r)/
They didn"t wear trainers.
Họ không mặc đồ tập.
(n): thế kỷ
/ˈsentʃəri/

Children ate cakes in the fourteenth century, but they didn"t eat chocolate bars.
Trẻ em ăn bánh vào thế kỷ XIV nhưng chúng không ăn thanh sô cô la.
(n): lợn
/pɪɡ/

I see a pig.
Tôi thấy một con lợn.
(n): con chó
/dɒɡ/

I see a dog.
Tôi thấy một con chó.
(n): thị trấn
/taʊn/

It"s a town.
Đó là một thị trấn.
(n): buổi hòa nhạc
/ˈkɒnsət/

Do you go to see a film or concert?
Bạn có đi xem một bộ phim hoặc một buổi hòa nhạc?
(n): rạp hát
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/

Which is better: the cinema or the theater?
Cái nào tốt hơn: rạp chiếu phim hay rạp hát?
(v): xem
/wɒtʃ/

They didn"t watch TV.
Họ không xem TV.
(n) chương trình
/ʃəʊ/

I love this show.
Tôi thích chương trình này.
(n): bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

They played football.
Họ đã chơi bóng đá.
(n): bóng rổ
/ˈbɑːskɪtbɔːl/

They didn"t play basketball.
Họ không chơi bóng rổ.
(v): đi bộ
/wɔːk/

I walked to the shop.
Tôi đi bộ đến cửa hàng.
(n): thói quen
/ruːˈtiːn/

The dance routines are fantastic.
Các thói quen khiêu vũ là tuyệt vời.
(phr): đi tắm
/həz ə ˈʃaʊ.ɚ/

Ola has a shower this morning.
Sáng nay Ola đi tắm.
(v): ngủ
/sliːp/

He does not sleep well.
Anh ấy không ngủ ngon.
(adj): chăm chỉ
/hɑːrd/

We worked hard yesterday.
Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ vào ngày hôm qua.
(adj): mệt mỏi
/ˈtaɪəd/

We do not feel tired.
Chúng tôi không cảm thấy mệt mỏi.
(n): vé
/ˈtɪkɪt/

I do not have enough money for a ticket.
Tôi không có đủ tiền mua vé.
(n): bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

Last night I did homework.
Thật tuyệt vời.
(v.phr): thức dậy
/gɛt ʌp/

Did you get up early?
Bạn đã dậy sớm?
(n): đạp xe
/ˈsaɪkl/

Did they cycle to school?
Họ đã đạp xe đến trường?
(v): làm việc
/wɜːk/

Where did he work?
Anh ấy đã làm việc ở đâu?
(n): ăn sáng
/ˈbrekfəst/

You are having breakfast.
Bạn đang ăn sáng.
(n): ngày
/deɪ/

This is the most fantastic day.
Đây là ngày tuyệt vời nhất.
(adv): nghiêm túc
/ˈsɪəriəsli/

Seriously? did you already get up at five am every day.
Nghiêm túc? bạn đã dậy lúc năm giờ sáng mỗi ngày.
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

Isn"t this fantastic.
Điều này không phải là tuyệt vời.
(n): bài hát
/træk/

How many music tracks do you have on your phone?
Bạn có bao nhiêu bản nhạc trên điện thoại của mình?
(n): phim hoạt hình
/kɑːrˈtuːn/

Which cartoons did you like?
Bạn thích phim hoạt hình nào?
(n): lễ hội
/ˈfestɪvl/

World Music Day is a new festival from France.
Ngày âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp.
(n): đồ chơi
/tɔɪ/

Which toys did you like best?
Bạn thích đồ chơi nào nhất?
(n): chiếc tai nghe
/ˈɪr.foʊn/

I have an earphone.
Tôi có một chiếc tai nghe.
(n): nhạc chuông
/ˈrɪŋtəʊn/

I have a ringtone good.
Tôi có một bản nhạc chuông hay.
(n): sân khấu
/steɪdʒ/

The stage is so big.
Sân khấu lớn quá.
(adj): công bằng
/feə(r)/

That"s not fair.
Điều đó không công bằng.
(v): kiểm tra
/tʃek/

You can have a conversation and check your phone at the same time.
Bạn có thể trò chuyện và kiểm tra điện thoại của mình cùng một lúc.
(adj): tệ
/bæd/

They are bad.
Họ rất tệ.
(adj): khủng khiếp
/ˈterəbl/

This room is terrible.
Căn phòng này thật khủng khiếp.
(v): không đồng ý
/ˌdɪsəˈɡriː/

I disagree.
Tôi không đồng ý.
(v): thay đổi
/tʃeɪndʒ/

I want to change my life.
Tôi muốn thay đổi cuộc sống của mình.
(n): bộ sạc
/ˈtʃɑːdʒə(r)/

I have two chargers.
Tôi có hai bộ sạc.
(v): đồng ý
/əˈɡriː/

I agree.
Tôi đồng ý.
(n): bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

This is my collection.
Đây là bộ sưu tập của tôi.
(adj): nguy hiểm
/ˈdeɪndʒərəs/

Lion is dangerous.
Sư tử thật nguy hiểm.
(n): thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/

Scientists like experiments.
Các nhà khoa học thích thí nghiệm.
(n): tủ lạnh
/frɪdʒ/

My house has two fridges.
Nhà tôi có hai tủ lạnh.
(n): máy sấy tóc
/ˈheə ˌdraɪ.ər/

My house has one hair dryer.
Nhà tôi có một máy sấy tóc.
(n): máy bay trực thăng
/"helikɒptə[r]/

I see a helicopter.
Tôi thấy một chiếc trực thăng.
(n): máy giặt
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

I have a washing machine.
Tôi có một cái máy giặt.
(n): phát minh
/ɪnˈvenʃn/

I have a lot of inventions.
Tôi có rất nhiều phát minh.
(n): thần tượng
/ˈaɪdl/

My Tam is my idol.
Mỹ Tâm là thần tượng của tôi.
(n): nến
/ˈkændl/

I have a candle.
Tôi có một ngọn nến.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập