Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
(adj): rất ngon
/dɪˈlɪʃəs/

It is delicious.
Nó rất ngon.
(n): bữa sáng
/ˈbrekfəst/

What time is your breakfast?
Bữa sáng của bạn lúc mấy giờ?
(adj): đặc trưng
/ˈtɪpɪkl/

What"s the typical breakfast for you?
Bữa sáng điển hình cho bạn là gì?
(v): ăn
/iːt/

Do you often eat Pho for breakfast?
Bạn có thường ăn Phở vào bữa sáng không?
(n): bữa trưa
/lʌntʃ/

I have lunch.
Tôi ăn trưa.
(n): ăn tối
/ˈdɪnə(r)/

I havedinner.
Tôi ăn tối.
(n): món ăn
/fuːd/

I like this food.
Tôi thích món ăn này.
(v): uống
/drɪŋk/

I drink water.
Tôi uống nước.
(n): bữa ăn
/miːl/

Your meal is delicious.
Bữa ăn của bạn thật ngon.
(adj): đói
/ˈstɑːr.vɪŋ/

I"m starving.
Tôi đang đói.
(n) thịt
/miːt/

I like meat.
Tôi thích thịt.
(n): rau
/ ˈvedʒ.tə.bəl /

This is vegetables.
Đây là rau.
(n): cần tây
/ˈseləri/

I can eat celery.
Tôi có thể ăn cần tây.
(n): thịt xông khó
/ˈbeɪkən/

I like bacon.
Tôi thích thịt xông khói.
(n): nước cam
/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

I like orange juice.
Tôi thích nước cam.
(n): sữa
/mɪlk/

I don"t like milk.
Tôi không thích sữa.
(n): bơ
/ˈbʌtə(r)/

I don"t like butter.
Tôi không thích bơ.
(adj): khoai tây chiên giòn
/krɪsp/

I love crisps.
Tôi thích khoai tây chiên giòn.
(n): bánh mì kẹp thịt phô mai
/ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/

My friend likes cheeseburgers.
Bạn tôi thích bánh mì kẹp thịt phô mai.
(n): trứng
/eɡ/

I love eggs.
Tôi yêu trứng.
(n): nho
/ɡreɪp/

My dad likes grapes.
Bố tôi thích nho.
(n): cô-ca cô-la
/ˈkəʊlə/

I want to drink cola.
Tôi muốn uống cola.
(n): sữa lắc
/ˈmɪlkʃeɪk/

Do you like to drink milkshakes?
Bạn có thích uống sữa lắc không?
(n): sữa chua
/ˈjɒɡət/

Do you like to eat yogurt?
Bạn có thích ăn sữa chua không?
(n): ngũ cốc
/ˈsɪəriəl/

Do you like to eat cereal?
Bạn có thích ăn ngũ cốc không?
(adj): tuyệt vời
/ˈeksələnt/

There are some excellent burger bars.
Có một số thanh bánh mì kẹp thịt tuyệt vời.
(n): chay
/ˌvedʒəˈteəriən/

There is a cheap vegetarian cafe.
Có một quán cà phê chay giá rẻ.
(n): nhà hàng
/ˈrestrɒnt/

There is an African restaurant.
Có một nhà hàng Châu Phi.
(n): Đức
/ˈdʒɝː.mən/

There is a German Sandwich Bar.
Có một quán Sandwich Bar kiểu Đức.
(adj): đắt
/ɪkˈspensɪv/

London is an expensive City.
London là một Thành phố đắt đỏ.
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

The pizzas are fantastic.
Những chiếc pizza thật tuyệt vời.
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/

Rosie is really friendly.
Rosie thực sự rất thân thiện.
(n): chợ
/ˈmɑːkɪt/

In a market in my town.
Trong một khu chợ ở thị trấn của tôi.
(n): thức ăn nhanh
/fɑːst/ /fuːd/

There is some good fast-food restaurant.
Có một số nhà hàng thức ăn nhanh tốt.
(n): công thức
/ˈresəpi/

There are lots of great recipes with eggs.
Có rất nhiều công thức nấu ăn tuyệt vời với trứng.
(v): đánh tan
/biːt/

You can beat them with salt and pepper.
Bạn có thể đánh tan chúng với muối và hạt tiêu.
(v): thử
/traɪ/

You can try them in oil and have them for breakfast with bacon.
Bạn có thể thử chúng trong dầu và ăn sáng với thịt xông khói.
(v): luộc
/bɔɪl/

You can boil an egg in water and eat it with toast.
Bạn có thể luộc một quả trứng trong nước và ăn với bánh mì nướng.
(v): nướng
/beɪk/

You can bake a cake or make a chocolate mousse.
Bạn có thể nướng bánh hoặc làm mousse sô cô la.
(adj): dễ
/ˈiː. zi/

It is very easy.
Nó rất dễ.
(n): thành phần
/ɪnˈɡriːdiənt/

The ingredients are potatoes.
Các thành phần là khoai tây.
(v.phr): cắt nhỏ
/kʌt ʌp/

Cut up the potatoes and onion and fry them in oil.
Cắt nhỏ khoai tây và hành tây và chiên chúng trong dầu.
(v): thêm
/æd/

Add the potatoes, onions, and pepper.
Thêm khoai tây, hành tây và hạt tiêu.
(n): đĩa
/pleɪt/

Then use a plate to turn the omelet over.
Sau đó dùng đĩa để lật mặt trứng tráng.
(n): dầu
/ɔɪl/

Cook it in a frying pan with some oil.
Nấu nó trong chảo với một ít dầu.
(n): tráng miệng
/dɪˈzɜːt/

There is a delicious dessert.
Có một món tráng miệng ngon.
(v): nấu ăn
/kʊk/

Can you cook?
Bạn có thể nấu ăn không?
(n): đầu bếp
/ʃef/

I"m an expert chef.
Tôi là một đầu bếp chuyên nghiệp.
(n): bánh mì nướng
/təʊst/

I can make toast.
Tôi có thể làm bánh mì nướng.
(n): bát
/bəʊl/

I have two bowls.
Tôi có hai cái bát.
(n): chảo
/ˈfraɪɪŋ/ /pæn/

I have one frying pan.
Tôi có một cái chảo.
(adj): đói
/ˈhʌŋɡri/

Are you hungry?
Bạn có đói không?
(n): tương cà
/ˈketʃ.ʌp/

There"s some ketchup.
Có một ít tương cà.
(n): pho mát
/tʃiːz/

Is there any cheese?
Có pho mát nào không?
(n): hành
/ˈʌnjən/

There are not many onions.
Ở đây không có nhiều hành.
(v): mua
/baɪ/

Let"s buy some fruit.
Chúng ta hãy mua một số trái cây.
(n): bánh quy
/ˈbɪs.kɪt/

What about chocolate biscuits?
Còn bánh quy sô cô la thì sao?
(n): đậu
/biːn/

Let"s buy some beans.
Chúng ta hãy mua một ít đậu.
(n): bánh hạnh nhân
/ˈbrɑʊ·niz/

Let"s buy some brownies.
Hãy mua một ít bánh hạnh nhân.
(n): bánh mì
/bred/

Let"s buy some bread.
Chúng ta hãy mua một ít bánh mì.
(n): chuối
/bəˈnɑːnə/

I like bananas.
Tôi thích chuối.
(n): ý kiến
/aɪˈdɪə/

Yes, good idea.
Vâng, ý kiến hay.
(n): mì
/ˈnuːdlz/

Thai noodles for me, please.
Làm ơn cho tôi mì Thái
(n): bánh mì kẹp thịt
/ˈhæmbɜːɡə(r)/

I have a hamburger.
Tôi có một cái bánh hamburger.
(n): kem
/aɪs/ /kriːm/

I would like some ice cream.
Tôi muốn một ít kem.
(n): muối
/sɔːlt/

Have you got any salt?
Bạn có muối không?
(adj): lớn
/bɪɡ/

Yes, please. A big glass of milk.
Vâng, làm ơn. Một ly sữa lớn.
(n): khoai tây chiên
/tʃɪps/

Can I buy some chips?
Tôi có thể mua một ít khoai tây chiên không?
(n): xúc xích
/ hɒt dɒg/

Okay, a hot dog with chips.
Được rồi, một con xúc xích với khoai tây chiên.
(det): đó
/ðæt/

There are not enough chips on that plate.
Không có đủ chip trên đĩa đó.
(n): nước sốt
/sɔːs/

There is not enough salt in that sauce.
Không có đủ muối trong nước sốt đó
(adj): hạnh phúc
/ˈhæpi/

We are not happy.
Chúng tôi không hạnh phúc.
(adj): đủ
/ɪˈnʌf/

We use not enough.
Chúng tôi sử dụng không đủ.
(n): thanh cá tẩm bột chiên giòn
/ˌfɪʃ ˈfɪŋ.ɡɚ/

I like fish fingers.
Tôi thích thanh cá tẩm bột chiên giòn
(n): xốt mai-o-ne
/ˈmeɪ.ə.neɪz/

I like mayonnaise.
Tôi thích sốt mai-o-ne.
(n): cà chua
/təˈmɑːtəʊ/

I don"t like tomatoes.
Tôi không thích cà chua.
(n): trà
/tiː/

I like tea.
Tôi thích trà.
(n): mì Ý
/spəˈɡeti/

I like spaghetti.
Tôi thích mì Ý.
(n): súp
/suːp/

I like soup.
Tôi thích súp.
(n): siêu thị
/ˈsuːpəmɑːkɪt/

I go to the supermarket.
Tôi đi đến siêu thị.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập