1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

beautiful

(adj): xinh đẹp

/ˈbjuːtɪfl/

Image Example for beautiful

New Zealand is one of the most beautiful countries.

New Zealand là một trong những đất nước xinh đẹp nhất.

islands

(n): đảo

/ˈaɪlənd/

Image Example for islands

It is a land of islands and mountains.

Đó là một vùng đất của đảo và núi.

mountain

(n): núi

/ˈmaʊntən/

Image Example for mountain

It is a mountain.

Đó là một ngọn núi.

lake

(n): hồ

/leɪk/

Image Example for lake

It is a lake.

Đó là một cái hồ.

wrote

(v): viết

/rəʊt/

Image Example for wrote

Then Copernicus wrote his theory.

Sau đó Copernicus viết lý thuyết của mình.

earth

(n): Trái đất

/ɜːθ/

Image Example for earth

That the Earth goes around the Sun.

Rằng Trái đất quay quanh Mặt trời.

river

(n): con sông

/ˈrɪvə(r)/

Image Example for river

It is a river.

Đó là một con sông.

south

(n): phía nam

/saʊθ/

Image Example for south

The highest mountain on the South Island.

Ngọn núi cao nhất trên đảo phía nam.

north

(n): phía bắc

/nɔːθ/

Image Example for north

Most people live on the North Island.

Hầu hết mọi người sống trên Đảo phía bắc.

special

(adj): đặc biệt

/ˈspeʃl/

Image Example for special

What is special about New Zealand?

New Zealand có gì đặc biệt?

pacific

(adj): Thái Bình Dương

/pəˈsɪf.ɪk/

Image Example for pacific

It is in the South Pacific Ocean.

Nó ở Nam Thái Bình Dương.

capital

(n): thủ đô

/ˈkæpɪtl/

Image Example for capital

The capital city of Japan is Tokyo.

Thủ đô của Nhật Bản là Tokyo.

population

(n): dân số

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

Image Example for population

The population of France is about 19 million.

Dân số của Pháp là khoảng 19 triệu người.

flag

(n): quốc kỳ

/flæɡ/

Image Example for flag

The French flag is green, white, and red.

Quốc kỳ Pháp có màu xanh lá cây, trắng và đỏ.

sea

(n): biển

/siː/

Image Example for sea

It is a sea.

Đó là biển.

languages

(n): ngôn ngữ

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

Image Example for languages

There are three official languages.

Có ba ngôn ngữ chính thức.

quickly

(adv): nhanh chóng

/ˈkwɪkli/

Image Example for quickly

She quickly wrote the letter.

Cô ấy nhanh chóng viết lá thư.

high

(adj): cao

/haɪ/

Image Example for high

How high is it?

Nó cao bao nhiêu?

speak

(v): nói

/spiːk/

Image Example for speak

What languages do you speak?

Bạn nói ngôn ngữ nào?

money

(n): tiền

/ˈmʌni/

Image Example for money

What money do they use?

Họ dùng tiền gì?

famous

(adj): nổi tiếng

/ˈfeɪməs/

Image Example for famous

What famous people come from there?

Những người nổi tiếng đến từ đó?

sports

(n): thể thao

/spɔːrts/

Image Example for sports

What"s the most popular sports?

Những môn thể thao phổ biến nhất là gì?

jump

(v): nhảy

/dʒʌmp/

Image Example for jump

You jump the queue at the bus stop.

Bạn nhảy xếp hàng ở trạm xe buýt.

forgot

(v): quên

/fəˈɡɒt/

Image Example for forgot

You forgot to say thank you.

Bạn quên nói lời cảm ơn.

someone

(pronoun): ai đó

/ˈsʌmwʌn/

Image Example for someone

When someone opens a door for you.

Khi ai đó mở cửa cho bạn.

travel

(v): du lịch

/ˈtrævl/

Image Example for travel

When your travel you have to know about the cultural rules in the country you visit.

Khi bạn đi du lịch, bạn phải biết về các quy tắc văn hóa ở đất nước bạn đến thăm.

for example

(n): ví dụ

/ɪɡˈzɑːmpl/

Image Example for for example

For example, in China, you have to receive a present with two hands.

Ví dụ, ở Trung Quốc, bạn phải nhận quà bằng hai tay

accept

(v): nhận

/əkˈsept/

Image Example for accept

But in the USA you don"t have to use two hands to accept a present.

Nhưng ở Mỹ, bạn không cần phải dùng hai tay để nhận quà.

noisy

(adj): ồn ào

/ˈnɔɪzi/

Image Example for noisy

You must not be noisy after lunch.

Bạn không được ồn ào sau bữa trưa.

summer

(n): mùa hè

/ˈsʌmə(r)/

Image Example for summer

This is summer.

Đây là mùa hè.

quiet

(adj): im lặng

/ˈkwaɪət/

Image Example for quiet

You have to be quiet.

Bạn phải im lặng.

watch

(v): xem

/wɒtʃ/

Image Example for watch

They didn"t watch TV.

Họ không xem TV.

visit

(v): đến thăm

/ˈvɪzɪt/

Image Example for visit

When you visit someone"s house.

Khi bạn đến thăm nhà một ai đó.

hope

(v): mong

/həʊp/

Image Example for hope

I hope so.

Tôi cũng mong là như vậy.

child

(n): đứa trẻ

/tʃaɪld/

Image Example for child

When you are a child.

Khi bạn là một đứa trẻ.

company

(n): công ty

/ˈkʌmpəni/

Image Example for company

Thank you, Sa Pa" is a company owned by Chee.

Xin cảm ơn, Sa Pa "là công ty do Chee làm chủ.

free

(adv): miễn phí

/friː/

Image Example for free

The company helps to train children to be tour guides for free.

Công ty hỗ trợ đào tạo các em trở thành hướng dẫn viên du lịch miễn phí.

traditionally

(adv): theo truyền thống

/trəˈdɪʃənəli/

Image Example for traditionally

Traditionally, education in Sa pa was only for boys not girls.

Theo truyền thống, giáo dục ở Sa pa chỉ dành cho trẻ em trai chứ không phải trẻ em gái.

understand

(v): hiểu

/ˌʌndəˈstænd/

Image Example for understand

I don"t understand.

Tôi không hiểu.

tourists

(n): du lịch

/ˈtʊərɪst/

Image Example for tourists

When did more tourists come to Sa Pa?

Khi nào nhiều khách du lịch đến Sa Pa?

fluently

(adv): trôi chảy

/ˈfluːəntli/

Image Example for fluently

Could you speak English fluently?

Bạn có thể nói tiếng Anh trôi chảy không?

start

(v): bắt đầu

/stɑːt/

Image Example for start

When did you start to learn English?

Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?

foreign language

(np): ngoại ngữ

/’fɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Image Example for foreign language

Is there any other foreign language you are so like to learn?

Có ngoại ngữ nào khác mà bạn muốn học không?

native language

(np): ngôn ngữ mẹ đẻ

/ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/

Image Example for native language

Can you speak your native language?

Bạn có thể nói ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?

communicate

(v): giao tiếp

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Image Example for communicate

I want to communicate with foreigners.

Tôi muốn giao tiếp với người nước ngoài.

wings

(np): đôi cánh

/wɪŋz/

Image Example for wings

Look for a woman with wings.

Hãy tìm một người phụ nữ có đôi cánh.

angel

(n): thiên thần

/ˈeɪndʒl/

Image Example for angel

Is there a statue of an angel here?

Is there a statue of an angel here?

gate

(n): cổng

/ɡeɪt/

Image Example for gate

Is it a door or a gate?

Nó là một cánh cửa hay một cánh cổng?

library

(n): thư viện

/ˈlaɪbrəri/

Image Example for library

Is there a library near here?

Có thư viện nào gần đây không?

statue

(n): tượng

/ˈstætʃuː/

Image Example for statue

Where is the statue?

Tượng ở đâu?

Africa

(n): Châu Phi

/ˈæf.rɪ.kə/

Image Example for Africa

I travel to Africa.

Tôi đi du lịch Châu Phi.

Asia

(n): Châu Á

/ˈeɪʒə/

Image Example for Asia

I travel to Asia.

Tôi đi du lịch châu Á.

believe

(v): tin

/bɪˈliːv/

Image Example for believe

You believe me.

Bạn tin tôi.

charity

(n): từ thiện

/ˈtʃærəti/

Image Example for charity

I go to charity tomorrow.

Ngày mai tôi đi làm từ thiện.

survive

(v): tồn tại

/sə"vaiv/

Image Example for survive

These plants cannot survive in very cold conditions.

Những cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.

viewer

(n): người xem

/ˈvjuːə(r)/

Image Example for viewer

Millions of viewers will be glued to their sets for this match.

Hàng triệu người xem sẽ dán mắt vào bộ của họ cho trận đấu này.

world

(n): thế giới

/wɜːld/

Image Example for world

Which bridge has the longest span in the world?

Cây cầu nào có nhịp dài nhất thế giới?

letter

(n): chữ

/ˈletə(r)/

Image Example for letter

This is letter A.

Đây là chữ A.

grammar

(v): ngữ pháp

/ˈɡræmə(r)/

Image Example for grammar

These books give very good grammar coverage.

Những cuốn sách này cung cấp khả năng bao quát ngữ pháp rất tốt.

bad

(adj): tệ

/bæd/

Image Example for bad

They are bad.

Họ rất tệ.

terrible

(adj): khủng khiếp

/ˈterəbl/

Image Example for terrible

This room is terrible.

Căn phòng này thật khủng khiếp.

place

(v): nơi

/pleɪs/

Image Example for place

Her garden was a cool pleasant place to sit.

Khu vườn của cô là một nơi mát mẻ dễ chịu để ngồi.

share

(v): chia sẻ

/ʃeə(r)/

Image Example for share

Do you often share your photos?

Bạn có thường xuyên chia sẻ ảnh của mình không?

password

(n): mật khẩu

/ˈpɑːswɜːd/

Image Example for password

They are asking for my email password.

Họ đang yêu cầu mật khẩu email của tôi.

careful

(adj): cẩn thận

/ˈkeəfl/

Image Example for careful

You need to be careful.

Bạn cần cẩn thận.

provide

(v): cung cấp

/prəˈvaɪd/

Image Example for provide

You provide your password in online forms.

Bạn cung cấp mật khẩu của mình trong các hình thức trực tuyến.

befriend

(v): kết bạn

/bɪˈfrend/

Image Example for befriend

Don"t befriend people you don"t know.

Đừng kết bạn với những người bạn không biết.

meet

(v): gặp

/miːt/

Image Example for meet

Don"t meet people you meet online.

Đừng gặp những người bạn gặp trực tuyến

identify

(v): nhận định

/aɪˈdentɪfaɪ/

Image Example for identify

It is a name to identify you on Skype.

Nó là một cái tên để nhận dạng bạn trên Skype.

profile

(n): hồ sơ

/ˈprəʊfaɪl/

Image Example for profile

You have to fill in your profile, right?

Bạn phải điền vào hồ sơ của bạn, phải không?

video calls

(np): gọi điện video

/ˈvɪd.i.oʊ kɑːl/

Image Example for video calls

You can make free video calls.

Bạn có thể gọi điện video miễn phí.

tablet

(n): máy tính bảng

/ˈtæblət/

Image Example for tablet

Why don"t you use my tablet?

Tại sao bạn không sử dụng máy tính bảng của tôi?

video chat

(np): trò chuyện video

/ˈvɪd.i.oʊ tʃæt/

Image Example for video chat

It is an application for video chat.

Nó là một ứng dụng để trò chuyện video.

idol

(n): thần tượng

/ˈaɪdl/

Image Example for idol

My Tam is my idol.

Mỹ Tâm là thần tượng của tôi.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN