Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
(adj): xinh đẹp
/ˈbjuːtɪfl/

New Zealand is one of the most beautiful countries.
New Zealand là một trong những đất nước xinh đẹp nhất.
(n): đảo
/ˈaɪlənd/

It is a land of islands and mountains.
Đó là một vùng đất của đảo và núi.
(n): núi
/ˈmaʊntən/

It is a mountain.
Đó là một ngọn núi.
(n): hồ
/leɪk/

It is a lake.
Đó là một cái hồ.
(v): viết
/rəʊt/

Then Copernicus wrote his theory.
Sau đó Copernicus viết lý thuyết của mình.
(n): Trái đất
/ɜːθ/

That the Earth goes around the Sun.
Rằng Trái đất quay quanh Mặt trời.
(n): con sông
/ˈrɪvə(r)/

It is a river.
Đó là một con sông.
(n): phía nam
/saʊθ/

The highest mountain on the South Island.
Ngọn núi cao nhất trên đảo phía nam.
(n): phía bắc
/nɔːθ/

Most people live on the North Island.
Hầu hết mọi người sống trên Đảo phía bắc.
(adj): đặc biệt
/ˈspeʃl/

What is special about New Zealand?
New Zealand có gì đặc biệt?
(adj): Thái Bình Dương
/pəˈsɪf.ɪk/

It is in the South Pacific Ocean.
Nó ở Nam Thái Bình Dương.
(n): thủ đô
/ˈkæpɪtl/

The capital city of Japan is Tokyo.
Thủ đô của Nhật Bản là Tokyo.
(n): dân số
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

The population of France is about 19 million.
Dân số của Pháp là khoảng 19 triệu người.
(n): quốc kỳ
/flæɡ/

The French flag is green, white, and red.
Quốc kỳ Pháp có màu xanh lá cây, trắng và đỏ.
(n): biển
/siː/

It is a sea.
Đó là biển.
(n): ngôn ngữ
/ˈlæŋɡwɪdʒ/

There are three official languages.
Có ba ngôn ngữ chính thức.
(adv): nhanh chóng
/ˈkwɪkli/

She quickly wrote the letter.
Cô ấy nhanh chóng viết lá thư.
(adj): cao
/haɪ/

How high is it?
Nó cao bao nhiêu?
(v): nói
/spiːk/

What languages do you speak?
Bạn nói ngôn ngữ nào?
(n): tiền
/ˈmʌni/

What money do they use?
Họ dùng tiền gì?
(adj): nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

What famous people come from there?
Những người nổi tiếng đến từ đó?
(n): thể thao
/spɔːrts/

What"s the most popular sports?
Những môn thể thao phổ biến nhất là gì?
(v): nhảy
/dʒʌmp/

You jump the queue at the bus stop.
Bạn nhảy xếp hàng ở trạm xe buýt.
(v): quên
/fəˈɡɒt/

You forgot to say thank you.
Bạn quên nói lời cảm ơn.
(pronoun): ai đó
/ˈsʌmwʌn/

When someone opens a door for you.
Khi ai đó mở cửa cho bạn.
(v): du lịch
/ˈtrævl/

When your travel you have to know about the cultural rules in the country you visit.
Khi bạn đi du lịch, bạn phải biết về các quy tắc văn hóa ở đất nước bạn đến thăm.
(n): ví dụ
/ɪɡˈzɑːmpl/

For example, in China, you have to receive a present with two hands.
Ví dụ, ở Trung Quốc, bạn phải nhận quà bằng hai tay
(v): nhận
/əkˈsept/

But in the USA you don"t have to use two hands to accept a present.
Nhưng ở Mỹ, bạn không cần phải dùng hai tay để nhận quà.
(adj): ồn ào
/ˈnɔɪzi/

You must not be noisy after lunch.
Bạn không được ồn ào sau bữa trưa.
(n): mùa hè
/ˈsʌmə(r)/

This is summer.
Đây là mùa hè.
(adj): im lặng
/ˈkwaɪət/

You have to be quiet.
Bạn phải im lặng.
(v): xem
/wɒtʃ/

They didn"t watch TV.
Họ không xem TV.
(v): đến thăm
/ˈvɪzɪt/

When you visit someone"s house.
Khi bạn đến thăm nhà một ai đó.
(v): mong
/həʊp/

I hope so.
Tôi cũng mong là như vậy.
(n): đứa trẻ
/tʃaɪld/

When you are a child.
Khi bạn là một đứa trẻ.
(n): công ty
/ˈkʌmpəni/

Thank you, Sa Pa" is a company owned by Chee.
Xin cảm ơn, Sa Pa "là công ty do Chee làm chủ.
(adv): miễn phí
/friː/

The company helps to train children to be tour guides for free.
Công ty hỗ trợ đào tạo các em trở thành hướng dẫn viên du lịch miễn phí.
(adv): theo truyền thống
/trəˈdɪʃənəli/

Traditionally, education in Sa pa was only for boys not girls.
Theo truyền thống, giáo dục ở Sa pa chỉ dành cho trẻ em trai chứ không phải trẻ em gái.
(v): hiểu
/ˌʌndəˈstænd/

I don"t understand.
Tôi không hiểu.
(n): du lịch
/ˈtʊərɪst/

When did more tourists come to Sa Pa?
Khi nào nhiều khách du lịch đến Sa Pa?
(adv): trôi chảy
/ˈfluːəntli/

Could you speak English fluently?
Bạn có thể nói tiếng Anh trôi chảy không?
(v): bắt đầu
/stɑːt/

When did you start to learn English?
Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?
(np): ngoại ngữ
/’fɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Is there any other foreign language you are so like to learn?
Có ngoại ngữ nào khác mà bạn muốn học không?
(np): ngôn ngữ mẹ đẻ
/ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/

Can you speak your native language?
Bạn có thể nói ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?
(v): giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

I want to communicate with foreigners.
Tôi muốn giao tiếp với người nước ngoài.
(np): đôi cánh
/wɪŋz/

Look for a woman with wings.
Hãy tìm một người phụ nữ có đôi cánh.
(n): thiên thần
/ˈeɪndʒl/

Is there a statue of an angel here?
Is there a statue of an angel here?
(n): cổng
/ɡeɪt/

Is it a door or a gate?
Nó là một cánh cửa hay một cánh cổng?
(n): thư viện
/ˈlaɪbrəri/

Is there a library near here?
Có thư viện nào gần đây không?
(n): tượng
/ˈstætʃuː/

Where is the statue?
Tượng ở đâu?
(n): Châu Phi
/ˈæf.rɪ.kə/

I travel to Africa.
Tôi đi du lịch Châu Phi.
(n): Châu Á
/ˈeɪʒə/

I travel to Asia.
Tôi đi du lịch châu Á.
(v): tin
/bɪˈliːv/

You believe me.
Bạn tin tôi.
(n): từ thiện
/ˈtʃærəti/

I go to charity tomorrow.
Ngày mai tôi đi làm từ thiện.
(v): tồn tại
/sə"vaiv/

These plants cannot survive in very cold conditions.
Những cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.
(n): người xem
/ˈvjuːə(r)/

Millions of viewers will be glued to their sets for this match.
Hàng triệu người xem sẽ dán mắt vào bộ của họ cho trận đấu này.
(n): thế giới
/wɜːld/

Which bridge has the longest span in the world?
Cây cầu nào có nhịp dài nhất thế giới?
(n): chữ
/ˈletə(r)/

This is letter A.
Đây là chữ A.
(v): ngữ pháp
/ˈɡræmə(r)/

These books give very good grammar coverage.
Những cuốn sách này cung cấp khả năng bao quát ngữ pháp rất tốt.
(adj): tệ
/bæd/

They are bad.
Họ rất tệ.
(adj): khủng khiếp
/ˈterəbl/

This room is terrible.
Căn phòng này thật khủng khiếp.
(v): nơi
/pleɪs/

Her garden was a cool pleasant place to sit.
Khu vườn của cô là một nơi mát mẻ dễ chịu để ngồi.
(v): chia sẻ
/ʃeə(r)/

Do you often share your photos?
Bạn có thường xuyên chia sẻ ảnh của mình không?
(n): mật khẩu
/ˈpɑːswɜːd/

They are asking for my email password.
Họ đang yêu cầu mật khẩu email của tôi.
(adj): cẩn thận
/ˈkeəfl/

You need to be careful.
Bạn cần cẩn thận.
(v): cung cấp
/prəˈvaɪd/

You provide your password in online forms.
Bạn cung cấp mật khẩu của mình trong các hình thức trực tuyến.
(v): kết bạn
/bɪˈfrend/

Don"t befriend people you don"t know.
Đừng kết bạn với những người bạn không biết.
(v): gặp
/miːt/

Don"t meet people you meet online.
Đừng gặp những người bạn gặp trực tuyến
(v): nhận định
/aɪˈdentɪfaɪ/

It is a name to identify you on Skype.
Nó là một cái tên để nhận dạng bạn trên Skype.
(n): hồ sơ
/ˈprəʊfaɪl/

You have to fill in your profile, right?
Bạn phải điền vào hồ sơ của bạn, phải không?
(np): gọi điện video
/ˈvɪd.i.oʊ kɑːl/

You can make free video calls.
Bạn có thể gọi điện video miễn phí.
(n): máy tính bảng
/ˈtæblət/

Why don"t you use my tablet?
Tại sao bạn không sử dụng máy tính bảng của tôi?
(np): trò chuyện video
/ˈvɪd.i.oʊ tʃæt/

It is an application for video chat.
Nó là một ứng dụng để trò chuyện video.
(n): thần tượng
/ˈaɪdl/

My Tam is my idol.
Mỹ Tâm là thần tượng của tôi.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập