Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Glossary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
(n): ngoại hình
/əˈpɪərəns/
(n): cô, dì, bác gái
(adj): dũng cảm
/breɪv/
(n): trẻ em
(n): nước, quốc gia
/ˈkʌntri/
n): điệu nhảy, múa
/dɑːns/
(adj): khác nhau
/ˈdɪfrənt/
(adj): bẩn
/ˈdɜːti/
(n): váy
/dres/
(adj): dễ, dễ dàng
(n): khuôn mặt
/feɪs/
(n): gia đình
/ˈfæməli/
(adj): nổi tiếng
/ˈfeɪməs/
(adj): hợp mốt
/ˈfæʃnəbl/
(n): đồ đi ở chân (giày, dép)
/ˈfʊtweə(r)/
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/
(adj): vui vẻ
/ˈfʌni/
(n): kính râm
(n): bà
/ˈɡræni/
(n): mũ (có vành)
/hæt/
(n): sở thích
/ˈhɒbi/
(n): quần bò
/dʒiːnz/
(n): đồ trang điểm, sự trang điểm
(adj): đã kết hôn
(n): quốc tịch
(adj): tốt, dễ chịu
/naɪs/
(n): tính cách
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(adj): nghèo
/ (adv): khá là
/ˈprɪti/
(adj): yên lặng, yên tĩnh
/ˈkwaɪət/
(n): áo sơ mi
/ʃɜːt/
(n): giày
/ʃuːiz/
(adj): ngắn
/ʃɔːt/
(n): quần soóc
(n): chân váy
/skɜːt/
(adj): mảnh mai, thon thả
/slɪm/
(adj): nhỏ
/smɔːl/
(adj): thông minh, lanh lợi
/smɑːt/
(adj): khỏe mạnh
/strɒŋ/
(n): áo len
/ˈswetə(r)/
(n): áo chui đầu
(n): bộ quần áo thể thao
/ˈtræksuːt/
(n): giày thể thao
(n): quần dài
/ˈtraʊzəz/
(n): áo phông, áo thun
/ti-ʃɜːt/
(adj): trẻ, trẻ tuổi
/jʌŋ/
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập