Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
(n): giao thông
/ˈtræfɪk/

Traffic is a big problem in Newtown.
Giao thông là một vấn đề lớn ở Newtown.
(n): ô tô
/kɑː(r)/

There are too many cars.
Có quá nhiều xe ô tô.
(np): đi xe đạp
/raɪd ˈbaɪ/

Not many people ride bikes or walk to get to the city center.
Không có nhiều người đi xe đạp hoặc đi bộ để vào trung tâm thành phố.
(n): thử thách
/ˈtʃælɪndʒ/

They organized a travel challenge.
Họ đã tổ chức một thử thách du lịch.
(n): phóng viên
/rɪˈpɔːtə(r)/

Our reporters Dev White talked to them.
Các phóng viên Dev White của chúng tôi đã nói chuyện với họ.
(n): chạy đua
/reɪs/

It is a race between people using different means of transport.
Đó là cuộc chạy đua giữa những người sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau.
(adv): băng qua
/əˈkrɒs/

People have to go across from the train station to the university.
Mọi người phải đi ngang từ ga xe lửa đến trường đại học.
(n): xe máy
/ˈməʊtəbaɪk/

They can use a bike or a motorbike.
Họ có thể sử dụng xe đạp hoặc xe máy.
(n): xe buýt
/bʌs/

They can use a bus or a simple walk.
Họ có thể sử dụng xe buýt hoặc đi bộ đơn giản.
(n): vận chuyển
/ˈtrænspɔːt/

You mean the fastest form of transport.
Ý bạn là hình thức vận chuyển nhanh nhất.
(adj): thú vị
/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Yes, but also is the cheapest and most enjoyable.
Có, nhưng cũng là rẻ nhất và thú vị nhất.
(n): trạm xe buýt
/bʌs/ /ˈsteɪʃən/

I get bus station at the bus stop near my house.
Tôi ra bến xe ở bến xe gần nhà.
(adv): không bao giờ
/ˈnevə(r)/

I never have to wait long station a bus.
Tôi không bao giờ phải đợi lâu một trạm xe buýt.
(n): tàu hỏa
/treɪn/

I get to school by train.
Tôi đến trường bằng tàu hỏa.
(n): ga xe lửa
/treɪn/ /ˈsteɪʃən/

The train station is near my house.
Ga xe lửa gần nhà tôi.
(n): bãi đậu xe hơi
/kɑː/ /pɑːk/

The car park is near my house.
Bãi đậu xe hơi gần nhà tôi.
(n): ngõ xe đạp
/ˈbaɪk ˌleɪn/

The bike lane is near my house.
Ngõ xe đạp gần nhà tôi.
(v): lái xe
/draɪv/

I drive the car.
Tôi lái xe.
(n): xe đạp
/ˈbaɪsɪkl/

I ride a bicycle.
Tôi đạp xe.
(n): xe điện
/træm/

I drive the tram.
Tôi lái xe điện.
(n): trường Đại học
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

It is University.
Đó là trường Đại học.
(n) thể thao
/spɔːrts/

What"s the most popular sports?
Những môn thể thao phổ biến nhất là gì?
(n): buổi hòa nhạc
/ˈkɒnsət/

Christmas concerts in Bristol on Thursday.
Buổi hòa nhạc Giáng sinh ở Bristol vào thứ Năm.
(n): vé
/ˈtɪkɪt/

I have got a ticket already.
Tôi đã có một vé rồi.
(v): hát
/sɪŋ/

My sister and I sing in school.
Em gái tôi và tôi hát trong trường.
(adj): phát điên
/ˈkreɪzi/

She"s crazy about him.
Cô ấy phát điên vì anh ta.
(n): đi nghỉ
/ˈhɒlədeɪ/

We are going on holiday that day.
Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào ngày hôm đó.
(n) người hâm mộ
/fæn/

I don"t know any fans in Bristol.
Tôi không biết bất kỳ người hâm mộ nào ở Bristol.
(adj): may mắn
/ˈlʌki/

You"re lucky.
Bạn thật may mắn.
(n): mùa hè
/ˈsʌmə(r)/

This is summer.
Đây là mùa hè.
(v): tham gia
/dʒɔɪn/

You are welcome to join us.
Bạn được chào đón để tham gia chúng tôi.
(adj): mặc
/ˈweərɪŋ/

What are you guys wearing to the concert?
Các bạn mặc gì đến buổi hòa nhạc?
(n): áo phông
/ˈtiː. ʃɝːt/

I wear T-shirts.
Tôi mặc áo phông.
(n): bố mẹ
/ˈpeərənts/

This year their parents don"t have time to take them on holiday.
Năm nay bố mẹ chúng không có thời gian để đưa chúng đi nghỉ.
(n): đứa trẻ
/tʃaɪld/

When you are a child.
Khi bạn là một đứa trẻ.
(n): lựa chọn
/ˈɒpʃn/(n)

They are looking for other options.
Họ đang tìm kiếm các lựa chọn khác.
(adj): thiên nhiên
/ˈneɪtʃə(r)/

They love nature.
Họ yêu thiên nhiên.
(v): du lịch
/ˈtrævl/

They don"t want to travel far.
Họ không muốn đi du lịch xa.
(n): ngọn núi
/ˈmaʊntən/

It is a mountain.
Đó là một ngọn núi.
(n): đi bộ đường dài
/ˈhaɪkɪŋ/

Go hiking through the beautiful mountains.
Đi bộ đường dài qua những ngọn núi xinh đẹp.
(n): con lừa
/ˈdɒŋki/

I like donkeys.
Tôi thích những con lừa.
(v): nhớ
/rɪˈmembə(r)/

A family holiday to remember.
Một kỳ nghỉ gia đình đáng nhớ.
(v): lo
/ˈwʌri/

Don"t worry!
Đừng lo!
(n): bạn
/frend/

How to make friends with your donkey?
Làm thế nào để kết bạn với con lừa của bạn?
(n): tắm nắng
/ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/

Beach is great for sunbathing.
Bãi biển là nơi tuyệt vời để tắm nắng.
(n): bơi lội
/ˈswɪm.ɪŋ/

Beach is great for swimming.
Bãi biển là nơi tuyệt vời để bơi lội.
(n): lướt sóng
/ˈsɜːfɪŋ/

Beach is great for surfing.
Bãi biển là nơi tuyệt vời để lướt sóng.
(n): mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/

I just take the train to go shopping.
Tôi chỉ đi tàu để đi mua sắm.
(n): tham quan
/ˈsaɪtsiːɪŋ/

I just take the train to go sightseeing.
Tôi chỉ đi tàu để đi tham quan.
(adj): rẻ tiền
/ˌɪnɪkˈspensɪv/

We recommend the fun, inexpensive Freeland Hotel near the beach.
Chúng tôi giới thiệu khách sạn Freeland vui vẻ, không tốn kém gần bãi biển.
(n): ánh trăng
/ˈmuːnlaɪt/

The moonlight is quiet.
Ánh trăng vắng lặng.
(n): rừng
/ˈfɒrɪst/

It is a beautiful forest.
Đó là một khu rừng tuyệt đẹp.
(n): khung cảnh
/vjuː/

The views in the moonlight are just beautiful.
Khung cảnh dưới ánh trăng thật đẹp.
(n): hoạt động
/ækˈtɪv.ə.t̬i/

Which activities you are doing each day?
Bạn đang làm những hoạt động nào mỗi ngày?
(n): kế hoạch
/plæn/

Any plans for the summer?
Có kế hoạch nào cho mùa hè không?
(adj): mệt mỏi
/ˈtaɪəd/

I"m really tired.
Tôi thực sự mệt mỏi.
(v): ghét
/heɪt/

He hates driving in London.
Anh ấy ghét lái xe ở London.
(v): hứa
/ˈprɒmɪs/

We promise to be back at 8:30 pm.
Chúng tôi hứa sẽ trở lại lúc 8:30 tối.
(adj): an toàn
/seɪf/

It is to be safe.
Nó là để được an toàn.
(adj): kết hôn
/ˈmer.id/

I get married.
Tôi kết hôn.
(adj): gió
/ˈwɪndi/

The weather in London is windy.
Thời tiết ở London có nhiều gió.
(n): nơi
/pleɪs/

Her garden was a cool pleasant place to sit.
Khu vườn của cô là một nơi mát mẻ dễ chịu để ngồi.
(adj): sương mù
/ˈfɒɡi/

The weather is foggy.
Trời có sương mù.
(adj): ấm áp
/wɔːm/

It is never warm.
Nó không bao giờ ấm áp.
(adj): cẩn thận
/ˈkeəfl/

You need to be careful.
Bạn cần cẩn thận.
(n): mưa
/reɪn/

It often rains.
Trời thường mưa.
(n): thời tiết
/ˈweðə(r)/

The weather never changes.
Thời tiết không bao giờ thay đổi.
(n): hành khách
/ˈpæsɪndʒə(r)/

How high are the passenger flying at the moment?
Hành khách đang bay ở độ cao bao nhiêu?
(n): tòa nhà
/ˈbɪldɪŋ/

It is probably all these tall buildings.
Nó có lẽ là tất cả những tòa nhà cao.
(n): ăn trưa
/lʌntʃ/

What"s kitty doing after lunch?
Mèo con làm gì sau khi ăn trưa?
(n): đèn giao thông
/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

Then turn left at the traffic light.
Sau đó rẽ trái tại đèn giao thông.
(v): bỏ lỡ
/mɪs/

You cannot miss it.
Bạn không thể bỏ lỡ nó.
(n): bí mật
/ˈsiːkrət/

It is a secret.
Đó là một bí mật.
(adj): tuyết
/ˈsnəʊi/

It is snowy.
Trời phủ tuyết.
(adv): xa
/fɑː(r)/

It is far from here.
Nó là xa đây.
(adj): đối diện
/ˈɒpəzɪt/

It is the opposite here.
Ở đây thì ngược lại.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập