1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng

Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

people

(n): con người

/ˈpiːpl/

Image Example for people

People are people.

Con người là con người.

family

(n): gia đình

/ˈfæməli/

Image Example for family

I can talk about family.

Tôi có thể nói về gia đình.

nationalities

(n): quốc tịch

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

Image Example for nationalities

I can talk about nationalities.

Tôi có thể nói về quốc tịch.

husband

(n): chồng

/ˈhʌzbənd/

Image Example for husband

The name of my husband is Gus.

Tên của chồng tôi là Gus.

brother

(n): anh trai

/ˈbrʌðə/

Image Example for brother

The name of my brother is Antoine.

Tên của anh trai tôi là Antoine.

cousin

(n): anh họ

/ˈkʌzn/

Image Example for cousin

The names of my cousin are Asha and Tommy.

Tên của anh họ tôi là Asha và Tommy.

wife

(n): vợ

/waɪf/

Image Example for wife

The sister of my wife is married to Henri.

Em gái của vợ tôi đã kết hôn với Henri.

married

(adj): kết hôn

/ˈmer.id/

Image Example for married

I am married.

Tôi đã kết hôn.

uncle

(n): chú

/ˈʌŋkl/

Image Example for uncle

The wife of my uncle is Polish.

Vợ của chú tôi là người Ba Lan.

Polish

(n): Ba Lan

/ˈpɑː.lɪʃ/

Image Example for Polish

I live in Polish.

Tôi sống ở Ba Lan.

daughter

(n): con gái

/ˈdɔːtə(r)/

Image Example for daughter

She is my daughter.

Con bé là con gái tôi.

French

(n): người Pháp

/frentʃ/

Image Example for French

I"m English and French.

Tôi là người Anh và người Pháp.

multinational

(n): đa quốc tịch

/ˌmʌltiˈnæʃnəl/

Image Example for multinational

My family is multinational.

Gia đình tôi đa quốc tịch.

English

(n): người Anh

/ˈɪŋglɪʃ/

Image Example for English

She"s English.

Cô ấy là người Anh.

grandpa

(n): Ông

/ˈɡrænpɑː/

Image Example for grandpa

My grandpa is from the USA.

Ông của tôi đến từ Hoa Kỳ.

granny

(n): bà

/ˈɡræni/

Image Example for granny

My granny is from the USA.

Bà của tôi đến từ Hoa Kỳ.

grandfather

(n): ông

/ˈɡrænfɑːðə(r)/

Image Example for grandfather

He is my grandfather.

Ông ấy là ông nội của tôi.

son

(n): con trai

/sʌn/

Image Example for son

Their son"s name is Tony.

Con trai họ tên là Tony.

good

(adj): tốt

/ɡʊd/

Image Example for good

We are good friends.

Chúng ta là bạn tốt.

young

(adj): trẻ

/jʌŋ/

Image Example for young

He is so young.

Anh ấy còn trẻ quá.

short

(adj): ngắn

/ʃɔːt/

Image Example for short

It"s short.

Nó ngắn.

long

(adj): dài

/lɒŋ/

Image Example for long

Is Cara"s hair long?

Tóc của Cara có dài không?

dance

(v): nhảy

/dɑːns/

Image Example for dance

They can dance.

Họ có thể nhảy.

fly

(v): bay

/flaɪ/

Image Example for fly

They can"t fly.

Chúng không thể bay.

speak

(v): nói

/spiːk/

Image Example for speak

Can he speak English?

Anh ấy có thể nói tiếng Anh không?

languages

(n): ngôn ngữ

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

Image Example for languages

How many languages can you speak?

Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?

sing

(v): hát

/sɪŋ/

Image Example for sing

He can sing.

Anh ấy có thể hát.

under

(prep): ở dưới

/ˈʌndə(r)/

Image Example for under

He can stay under the water.

Anh ta có thể ở dưới nước.

walk

(v): đi bộ

/wɔːk/

Image Example for walk

She can"t walk.

Cô ấy không thể đi bộ.

wheelchair

(n): xe lăn

/ˈwiːltʃeə(r)/

Image Example for wheelchair

She can sing and dance in her wheelchair.

Cô ấy có thể hát và nhảy trên xe lăn của mình.

Spanish

(n): tiếng Tây Ban Nha

/ˈspænɪʃ/

Image Example for Spanish

He can speak Spanish.

Anh ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha.

swim

(v): bơi

/swɪm/

Image Example for swim

I can swim.

Tôi có thể bơi.

jump

(v): nhảy

/dʒʌmp/

Image Example for jump

I can jump.

Tôi có thể nhảy.

actor

(n): diễn viên

/ˈæktə(r)/

Image Example for actor

Who is your favorite actor?

Diễn viên yêu thích của bạn là ai?

actress

(n): nữ diễn viên

/ˈæktrəs/

Image Example for actress

Who is your favorite actress?

Ai là nữ diễn viên yêu thích của bạn?

make-up

(v.phr): trang điểm

/meɪk ʌp/

Image Example for make-up

Her make-up is perfect.

Trang điểm của cô ấy thật hoàn hảo.

poor

(adj): nghèo, đáng thương

/pʊr/

Image Example for poor

She is poor.

Cô ấy nghèo

mutant

(n): dị nhân

/ˈmjuːtənt/

Image Example for mutant

She is a mutant.

Cô ấy là một dị nhân.

shoot

(v): bắn

/ʃuːt/

Image Example for shoot

She can shoot arrows.

Cô ấy có thể bắn tên.

funny

(adj): vui tính

/ˈfʌni/

Image Example for funny

My uncle is funny.

Chú tôi vui tính.

quiet

(adj): yên lặng

/ˈkwaɪət/

Image Example for quiet

He isn"t quiet.

Anh ấy không yên lặng.

eyes

(n): mắt

/aɪ/

Image Example for eyes

My eyes are blue.

Mắt tôi màu xanh.

brave

(adj): dũng cảm

/breɪv/

Image Example for brave

I"m brave.

Tôi dũng cảm.

clever

(adj): thông minh

/ˈklevə(r)/

Image Example for clever

I"m clever.

Tôi thông minh.

nervous

(adj): lo lắng

/ˈnɜːvəs/

Image Example for nervous

I"m nervous.

Tôi lo lắng.

friendly

(adj): thân thiện

/ˈfrendli/

Image Example for friendly

I"m friendly.

Tôi thân thiện.

unhappy

(adj): không vui

/ʌnˈhæpi/

Image Example for unhappy

She"s unhappy.

Cô ấy không vui.

dirty

(adj): bẩn

/ˈdɜːti/

Image Example for dirty

Her hair is dirty.

Tóc cô ấy bẩn.

hometown

(n): quê hương

/ˈhəʊmˈtaʊn/

Image Example for hometown

Our hometown is Rye in England.

Quê hương của chúng tôi là Rye ở Anh.

University

(n): Đại học

/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Image Example for University

She"s at University.

Cô ấy đang học Đại học.

hobbies

(n): sở thích

/ˈhɑː.bi/

Image Example for hobbies

What are your hobbies?

Sở thích của bạn là gì?

garage

(n): ga ra

/ˈɡærɑːʒ/

Image Example for garage

Has he a garage?

Anh ta có ga ra không?

smart

(adj): thông minh

/smɑːt/

Image Example for smart

She"s really smart.

Cô ấy thực sự thông minh

jacket

(n): áo khoác

/ˈdʒækɪt/

Image Example for jacket

Duncan has got a pink jacket.

Duncan có một chiếc áo khoác màu hồng.

trainers

(n): giày

/ˈtreɪ.nɚ/

Image Example for trainers

Your trainers are really cool.

Giày của bạn thực sự tuyệt vời.

style

(n): phong cách

/staɪl/

Image Example for style

You have got great style.

Bạn đã có một phong cách tuyệt vời.

sunglasses

(n): kính râm

/ˈsʌnɡlɑːsɪz/

Image Example for sunglasses

Donna"s sunglasses are from a supermarket.

Kính râm của Donna là của một siêu thị.

boots

(n): giày

/buːts/

Image Example for boots

Sam"s boots are Spanish.

Giày của Sam là của Tây Ban Nha.

France

(n): Pháp

/fræns/

Image Example for France

Marc"s bike is from France.

Chiếc xe đạp của Marc đến từ Pháp.

sweater

(n): áo len

/ˈswetə(r)/

Image Example for sweater

Your sweater is really nice.

Áo len của bạn rất đẹp.

skirt

(n): váy

/skɜːt/

Image Example for skirt

Your skirt is really nice.

Váy của bạn rất đẹp.

tracksuit

(n): bộ đồ thể thao

/ˈtræksuːt/

Image Example for tracksuit

Your tracksuit is beautiful.

Bộ đồ thể thao của bạn thật đẹp.

T-shirt

(n): Áo phông

/ti-ʃɜːt/

Image Example for T-shirt

Your T-shirt is beautiful.

Áo phông của bạn thật đẹp.

shoes

(n): đôi giày

/ʃuːiz/

Image Example for shoes

Your shoes are beautiful.

Đôi giày của bạn thật đẹp.

hat

(n): cái mũ

/hæt/

Image Example for hat

I like your hat.

Tôi thích cái mũ của bạn.

famous

(adj): nổi tiếng

/ˈfeɪməs/

Image Example for famous

She is famous.

Cô ấy nổi tiếng.

presenter

(n): người dẫn chương trình

/prɪˈzentə(r)/

Image Example for presenter

She is a TV presenter.

Cô ấy là một người dẫn chương trình truyền hình.

wonderful

(adj): tuyệt vời

/ˈwʌndəfl/

Image Example for wonderful

I think you"re wonderful.

Tôi nghĩ bạn thật tuyệt vời.

friend

(n): bạn bè

/frend/

Image Example for friend

This is my friend.

Đây là bạn của tôi.

hero

(n): anh hùng

/ˈhɪr.oʊ/

Image Example for hero

My hero is my friend.

Anh hùng của tôi là bạn của tôi.

Spain

(n): Tây Ban Nha

/speɪn/

Image Example for Spain

Her mother is from Spain.

Mẹ cô đến từ Tây Ban Nha.

charity

(n): từ thiện

/ˈtʃærəti/

Image Example for charity

He is got a charity for children with problems.

Anh ấy có một tổ chức từ thiện cho trẻ em gặp khó khăn.

rich

(adj): giàu

/rɪtʃ/

Image Example for rich

He is very rich.

Anh ấy rất giàu.

football

(n): bóng đá

/ˈfʊtbɔːl/

Image Example for football

He is my favorite football player and my hero.

Anh ấy là cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi và là người hùng của tôi.

trousers

(n): quần dài

/ˈtraʊzəz/

Image Example for trousers

I like your trousers.

Tôi thích quần của bạn.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN