Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
(v): đề nghị
/səˈdʒest/

What do you suggest?
Bạn có đề nghị gì?
(n): nhạc cụ
/ˈɪnstrəmənt/

What instrument can you see in the photos?
Bạn có thể nhìn thấy nhạc cụ nào trong ảnh?
(n): trống
/drʌm/

I like drums.
Tôi thích trống.
(n): kèn harmonica
/hɑːˈmɒnɪkə/

I like a harmonica.
Tôi thích một cây kèn harmonica.
(n): đàn Cello
/ˈtʃeləʊ/

I like a cello.
Tôi thích một cây đàn Cello.
(n): đàn vĩ cầm
/ˌvaɪəˈlɪn/

I like the violin.
Tôi thích đàn vĩ cầm.
(n): kèn
/ˈtrʌmpɪt/

I like the trumpet.
Tôi thích kèn.
(n): sáo
/fluːt/

I like the flute.
Tôi thích tiếng sáo.
(n): nhạc cổ điển
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

What are types of classical music?
Các loại nhạc cổ điển là gì?
(adj): truyền thống
/trəˈdɪʃənl/

What"s your traditional food?
Món ăn truyền thống của bạn là gì?
(n): tiêu chuẩn
/ˈstændəd/

How long is a standard violin?
Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?
(n): người sáng tác
/kəmˈpəʊzə(r)/

Who is the composer?
Ai là người sáng tác?
(v): chơi
/pleɪ/

I can play the flute but not very well.
Tôi có thể thổi sáo nhưng không giỏi lắm.
(adj): yêu thích
/ˈfeɪ. vər.ət/

Who"s your favorite?
Ai là người yêu thích của bạn?
(n): vũ công
/ˈdɑːnsə(r)/

Ali"s a great dancer.
Ali là một vũ công tuyệt vời.
(v): đồng ý
/əˈɡriː/

I agree.
Tôi đồng ý.
(adj): thông minh
/ɪnˈtelɪdʒənt/

He"s intelligent.
Anh ấy thông minh.
(adj): tuyệt
/kuːl/

He"s cool.
Anh ta thật tuyệt.
(adj): tệ
/wɜːs/

His moves are worse than mine!
Động tác của anh ấy tệ hơn của tôi!
(n): cười
/smaɪl/

Harry never smiles.
Harry không bao giờ cười.
(adj): thành công
/səkˈsesfl/

I feel successful.
Tôi cảm thấy thành công.
(adj): cao
/tɔːl/

She"s tall.
Cô ấy cao.
(adj): thú vị
/ˈɪntrəstɪŋ/

It"s so interesting.
Nó thật thú vị.
(adj): yên tĩnh
/ˈkwaɪət/

It"s so quiet.
Nó thật yên tĩnh.
(adj): gầy
/θɪn/

He"s thin.
Anh ấy gầy.
(adj): thân thiện
/ˈfrendli/

He"s friendly.
Anh ấy thân thiện.
(adj): hài hước
/ˈfʌni/

She"s so funny.
Cô ấy thật hài hước.
(n): hài hước
/ˈhjuːmə(r)/

He"s a good sense of humor.
Anh ấy là một người có khiếu hài hước.
(adj): lùn
/ʃɔːt/

He"s short.
Anh ấy lùn.
(n): buổi hòa nhạc
/ˈkɒnsət/

Do you go to see a film or concert?
Bạn có đi xem một bộ phim hoặc một buổi hòa nhạc?
(n): rạp hát
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/

Which is better: the cinema or the theater?
Cái nào tốt hơn: rạp chiếu phim hay rạp hát?
(adj): nhạc kịch
/ˈmjuːzɪkl/

Do you like musicals?
Bạn có thích nhạc kịch không?
(n): chương trình
/ʃəʊ/

I love this show.
Tôi yêu chương trình này.
(n): phim
/fɪlm/

It is a film.
Nó là một bộ phim.
(n): diễn viên
/ˈæktə(r)/

The actors are brilliant.
Các diễn viên thật xuất sắc.
(adj): xuất sắc
/ˈbrɪliənt/

You are so brilliant.
Bạn thật là xuất sắc.
(n): thói quen
/ruːˈtiːn/

The dance routines are fantastic.
Các thói quen khiêu vũ là tuyệt vời
(adj): nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

It never feels boring.
Nó không bao giờ cảm thấy nhàm chán.
(n): niềm vui
/fʌn/

This show really is not much fun.
Chương trình này thực sự không có nhiều niềm vui.
(v): có vẻ
/siːm/

It seems longer.
Nó có vẻ lâu hơn.
(adj): khủng khiếp
/ˈterəbl/

The music is terrible.
m nhạc thật khủng khiếp.
(n): người hâm mộ
/fæn/

I"m a big fan.
Tôi là một fan hâm mộ lớn.
(adj): tuyệt vời
/ɡreɪt/

It"s great.
Thật tuyệt vời.
(v): thắng
/wɪn/

I hope he wins.
Tô hy vọng anh ấy thắng.
(adj): ngọt ngào
/swiːt/

Max is sweet.
Max rất ngọt ngào.
(adj): lo lắng
/ˈnɜːvəs/

I"m nervous.
Tôi lo lắng.
(n): giải
/praɪz/

The prize for the most original dance routine goes to Max.
Giải cho bài nhảy độc đáo nhất thuộc về Max.
(n): ngày
/deɪ/

This is the most fantastic day.
Đây là ngày tuyệt vời nhất
(adj): đẹp
/ˈbjuːtɪfl/

She is so beautiful?
Cô ấy thật đẹp.
(adj): tuyệt vời
/fænˈtæstɪk/

Isn"t this fantastic.
Điều này không phải là tuyệt vời.
(n): ban nhạc
/bænd/

It"s different for the band in the classical.
Nó khác với ban nhạc cổ điển.
(n): khán giả
/ˈɔːdiəns/

They are right next to the audience.
Họ ở ngay bên cạnh khán giả.
(n): lễ hội
/ˈfestɪvl/

World Music Day is a new festival from France.
Ngày âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp.
(adj): chuyên nghiệp
/prəˈfeʃənl/

World Music Day is only for professional musicians.
Ngày m nhạc Thế giới chỉ dành cho các nhạc sĩ chuyên nghiệp.
(n): ca sĩ
/ˈsɪŋə(r)/

She is a singer.
Cô ấy là ca sĩ.
(n): nhóm
/ɡruːp/

The group is so bad.
Nhóm rất tệ.
(n): sân khấu
/steɪdʒ/

The stage is so big.
Sân khấu lớn quá.
(n): quà
/ˈprez.ənt/

It is really hard to get a birthday present for dad.
Thật khó để kiếm được một món quà sinh nhật cho bố.
(n): hệ thống
/ˈsɪstəm/

How about a karaoke system?
Làm thế nào về một hệ thống karaoke?
(n): diễn xuất
/ˈæktɪŋ/

He is acting well.
Anh ấy đang diễn xuất tốt.
(phr): lễ trao giải
/əˈwɔːrd ˈser.ə.mə.ni/

This is the awards ceremony.
Đây là lễ trao giải.
(v): khiêu vũ
/ˈdɑːnsɪŋ/

I"m dancing.
Tôi đang khiêu vũ.
(n): nhà làm phim
/ˈfɪlmˌmeɪ.kɚ/

I"m a filmmaker.
Tôi là một nhà làm phim.
(n): tai nghe
/ˈhedfəʊnz/

I have new headphones.
Tôi có tai nghe mới.
(adj): lười
/ˈleɪzi/

I"m lazy.
Tôi lười.
(phr): nhạc sống
/lɪv ˈmjuː.zɪk/

I love live music.
Tôi yêu nhạc sống.
(phr) bài hát hit
/hɪt sɑːŋ/

What"s the hit song today?
Bài hát hit hôm nay là gì?
(n): tin nhắn
/ˈmesɪdʒ/

I have a mesage.
Tôi có một tin nhắn.
(n): câu chuyện
/ˈstɔːri/

This is my story.
Đây là câu chuyện của tôi.
(adj): sốc
/ʃɒkt/

I"m shocked.
Tôi bị sốc.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập