Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
(adj): yêu thích
/ˈfeɪ. vər.ət/

What"s your favorite time of day?
Thời gian yêu thích của bạn trong ngày là gì?
(v.phr): thức dậy
/gɛt ʌp/

I get up immediately.
Tôi thức dậy ngay lập tức.
(adj): đặc trưng
/ˈtɪpɪkl/
What"s the typical breakfast for you?
Bữa sáng điển hình cho bạn là gì?
(v): kéo lê
/dræɡ/

I drag myself out of bed and into the shower.
Tôi lê mình ra khỏi giường và đi vào phòng tắm.
(n): ăn sáng
/ˈbrekfəst/

I grab some breakfast.
Tôi ăn sáng.
(v): bắt
/kætʃ/

I grab some breakfast and then catch the bus to school.
Tôi ăn sáng và sau đó bắt xe buýt đến trường.
(v): đến
/əˈraɪv/

We arrive at school, and I get ready for my first class.
Chúng tôi đến trường và tôi đã sẵn sàng cho buổi học đầu tiên của mình.
(v.phr): dành thời gian
/spend taɪm/

We learn about school activities and study skills. and spend time on thinking and reading activities.
Chúng tôi tìm hiểu về các hoạt động của trường và các kỹ năng học tập. và dành thời gian cho các hoạt động suy nghĩ và đọc sách.
(n): ăn nhẹ
/ɡet eɪ snæk/

I take the bus home and get a snack.
Tôi bắt xe buýt về nhà và ăn nhẹ.
(v): thư giãn
/rɪˈlæks/

I relax and sleep.
Tôi thư giãn và ngủ.
(n): ăn tối
/ˈdɪnə(r)/

My family has dinner at 19 pm.
Gia đình tôi ăn tối lúc 19 giờ tối.
(n): bài tập
/ˈhəʊmwɜːk/

I usually spend about one or two hours doing my homework.
Tôi thường dành khoảng một hoặc hai giờ để làm bài tập.
(v.phr): chìm vào giấc ngủ
/fɔːl/ /əˈsliːp/

Then fall asleep.
Sau đó chìm vào giấc ngủ.
(v) thức dậy
/weɪk/

I often wake up before 9 a.m.
Tôi thường thức dậy trước 9 giờ sáng.
(n): tập thể dục
/ˈeksəsaɪz/

I often exercise in the morning.
Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.
(n): nửa đêm
/ˈmɪdnaɪt/

I"m never in bed before midnight.
Tôi không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.
(v): nói chuyện
/spiːk/

Don"t speak to me at breakfast.
Đừng nói chuyện với tôi vào bữa sáng.
(n): ý kiến
/əˈpɪnjən/

In my opinion, the best time to do homework is late at night.
Theo ý kiến của tôi, thời gian tốt nhất để làm bài là đêm khuya.
(v.phr): về nhà
/gəʊ/ /həʊm/

How did you go home?
Bạn đã về nhà thế nào vậy?
(v.phr): đi ngủ
/gəʊ/ /tuː/ /bɛd/

What time do you usually go to bed?
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
(v.phr): đi làm
/ɡoʊ tuː wɝːk/

What time do you usually go to work?
Bạn thường đi làm lúc mấy giờ?
(v.phr): đến trường
/ɡəʊ tuː skuːl /

What time do you usually go to school?
Bạn thường đến trường lúc mấy giờ?
(v): học
/ˈstʌdi/

I study at school.
Tôi học ở trường.
(n): vật cưng
/pet/

Have you got a family pet?
Bạn đã có một con vật cưng gia đình?
(v): giúp
/help/

You don"t help at home.
Bạn không giúp gì ở nhà.
(n): ngôi nhà
/haʊs/

This is your house.
Đây là ngôi nhà của bạn.
(n): bố mẹ
/ˈpeərənts/

My parents often say these things to my sister.
Bố mẹ tôi thường nói những điều này với em gái tôi.
(n): thói quen
/ˈhæbɪt/

They don"t say anything about bad habits.
Họ không nói gì về những thói quen xấu.
(n): con mèo
/kæt/

He is the perfect cat.
Anh ấy là con mèo hoàn hảo.
(n): giày
/ʃuːiz/

Our dog eats my mom"s shoes.
Con chó của chúng tôi ăn giày của mẹ tôi.
(adj): bận
/ˈbɪzi/

I"m busy.
Tôi đang bận.
(n): chuột đồng
/ˈhæmstə(r)/

I love hamsters.
Tôi yêu chuột đồng.
(n): ngựa
/ˈpoʊ.ni/

I love pony.
Tôi yêu ngựa.
(n): rùa
/ˈtɔːtəs/

I love tortoises.
Tôi yêu rùa.
(n): con vẹt
/ˈbʌdʒ.i/

I love budgie.
Tôi yêu con vẹt.
(adj): Quốc tế
/ˌɪntəˈnæʃnəl/

The International Space Station orbits the Earth on every 6 months.
Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh Trái đất 6 tháng một lần.
(n): phi hành gia
/ˈæstrənɔːt/

There are normally 15 astronauts on the station.
Bình thường có 15 phi hành gia trên trạm.
(n): trạm
/ˈsteɪʃn/

Astronauts are on the station for half the year.
Các phi hành gia ở trên trạm trong nửa năm.
(adj): ồn ào
/ˈnɔɪzi/

It is noisy.
Nó ồn ào.
(adj): khó
/hɑːrd/

It is hard to stop moving.
Thật khó để ngừng di chuyển.
(phr): thực phẩm tươi sống
/freʃ fuːd/

There is not much fresh food.
Không có nhiều thực phẩm tươi sống.
(n): nước
/ˈwɔːtə(r)/

You just add hot water.
Bạn chỉ cần thêm nước nóng.
(v): thêm
/æd/

Add the potatoes, onions, and pepper.
Thêm khoai tây, hành tây và hạt tiêu.
(n): nhà khoa học
/ˈsaɪəntɪst/

They do experiments write a report and talk to scientist on Earth.
Họ làm thí nghiệm viết báo cáo và nói chuyện với nhà khoa học trên Trái đất.
(n): đi bộ ngoài không gian
/ˈspeɪswɔːk/

Sometimes they do spacewalks to check the space station.
Đôi khi họ đi bộ ngoài không gian để kiểm tra trạm vũ trụ.
(adj) (v): dọn dẹp
/kliːn/

At weekend astronauts clean the station.
Vào cuối tuần, các phi hành gia dọn dẹp nhà ga.
(n): bầu không khí
/ˈætməsfɪə(r)/

The atmosphere is great.
Bầu không khí thật tuyệt.
(n): Trái đất
/ɜːθ/

But their favorite activity is watching our beautiful Earth.
Nhưng hoạt động yêu thích của họ là ngắm Trái đất xinh đẹp của chúng ta.
(adj): nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

It"s never boring.
Nó không bao giờ nhàm chán.
(n): thời gian rảnh
/ˌfriː ˈtaɪm/

What do you do in your free time?
Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
(adj): tuyệt vời
/ˈɔːsəm/

Your showMax on Ice is awesome!
ShowMax on Ice của bạn thật tuyệt vời!
(adv): thật không may
/ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/

Unfortunately, I wouldn"t say I like it.
Thật không may, tôi sẽ không nói rằng tôi thích nó.
(phr): đi tắm
/həv ə ˈʃaʊ.ɚ/

We have a shower.
Chúng tôi đi tắm.
(adj): buồn
/sæd/

I watch a sad film.
Tôi xem một bộ phim buồn.
(adj) lo lắng
/ˈwʌrid/

Sam is worried.
Sam lo lắng.
(adj): phấn khích
/ɪkˈsaɪtɪd/

I"m so excited.
Tôi rất phấn khích.
(adj): không vui
/ʌnˈhæpi/

Tom feels unhappy.
Tom cảm thấy không vui.
(n): cuộc sống
/laɪf/

Everything in their life is great.
Mọi thứ trong cuộc sống của họ đều tuyệt vời.
(adj): mệt mỏi
/ˈtaɪəd/

They feel tired.
Họ cảm thấy mệt mỏi.
(adj): chán
/bɔːd/

I"m bored.
Tôi đang chán.
(n): năng lượng
/ˈenədʒi/

She doesn"t have much energy.
Cô ấy không có nhiều năng lượng.
(adj): bị ốm
/ɪl/

I"m often ill.
Tôi thường xuyên bị ốm.
(n): tuyết
/snəʊ/

I see the first snow of the years.
Tôi nhìn thấy trận tuyết đầu tiên của năm
(adj): lạnh
/kəʊld/

Winter here is cold.
Mùa đông ở đây lạnh.
(n): mùa đông
/ˈwɪntə(r)/

Winter is great.
Mùa đông thật tuyệt.
(n): mùa
/ˈsiːzn/

Winter is my favorite season.
Mùa đông là mùa yêu thích của tôi.
(n): môn thể thao
/spɔːrts/

I"m a big fan of winter sports.
Tôi là một fan hâm mộ lớn của các môn thể thao mùa đông.
(v) cảm thấy
/fiːl/

How to feel good about life?
Làm thế nào để cảm thấy tốt về cuộc sống?
(n): Thời tiêt
/ˈweðə(r)/

How"s the weather?
Thời tiết thế nào?
(v): thích hơn
/prɪˈfɜː(r)/

I prefer breakdance.
Tôi thích breakdance hơn.
(adj): tuyệt vời
/əˈmeɪzɪŋ/

Eva"s amazing.
Eva thật tuyệt vời.
(adv): khá
/kwaɪt/

It"s quite big.
Nó khá lớn.
(adj): tối
/dɑːk/

It"s dark.
Trời tối.
(n): bầu trời
/skaɪ/

The sky is often beautiful color.
Bầu trời thường có màu đẹp.
(n): trượt tuyết
/ˈskiːɪŋ/

We love skiing.
Chúng tôi thích trượt tuyết.
(n): quốc gia
/ˈkʌntri/

Which country is Erik from?
Erik đến từ nước nào?
(adj): muộn
/leɪt/

It"s so late.
Muộn rồi.
(adv): không bao giờ
/ˈnevə(r)/

I never see it.
Tôi không bao giờ nhìn thấy nó.
(adj): khát nước
/ˈθɜːsti/

I"m thirsty.
Tôi khát nước.
(adj): giàu
/rɪtʃ/

You are so rich.
Bạn thật giàu có.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập