1 Use the glossary to complete the sentences. 2 Use the glossary to find: 3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together. 4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation.
1 Use the glossary to complete the sentences.
(Sử dụng từ điển để hoàn thành câu.) 1 A funeral is a ceremony in many parts of the world. (RELIGION) (Tang lễ là một... nghi lễ ở nhiều nơi trên thế giới. (TÔN GIÁO))
2 My parents expected me to choose a modern, bike. (FUTURE)
(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc...xe đạp hiện đại. (TƯƠNG LAI)) 3 Labour's Day is a holiday in many countries. (NATION)
(Ngày Lao động là một... ngày lễ ở nhiều nước. (QUỐC GIA)) 4 Handbok is a costume in Korea. (TRADITION)
(Handbok là một...trang phục ở Hàn Quốc. (TRUYỀN THỐNG))
Lời giải chi tiết:
1 religiousA funeral is a religious ceremony in many parts of the world.
(Tang lễ là một nghi lễ tôn giáo ở nhiều nơi trên thế giới.)
2 futuristic
My parents expected me to choose a modern, futuristic bike.
(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc xe đạp hiện đại, tương lai.)
3 nationalLabour's Day is a national holiday in many countries.
(Ngày Lao động là một ngày lễ quốc gia ở nhiều nước.)
4 traditional
Handbok is a traditional costume in Korea.
(Handbok là một trang phục truyền thống ở Hàn Quốc.)
2 Use the glossary to find:
(Sử dụng từ điển để tìm:) 1 something that makes little noise: ...
(cái gì đó gây ra ít tiếng ồn: ...) 2 a formal dance given by a school: ...
(một điệu nhảy trang trọng do trường tổ chức: ...) 3 a group of people walking in public places: ... (một nhóm người đi bộ ở nơi công cộng: ...)
4 a phrase that means ‘without having to pay’: ...
(một cụm từ có nghĩa là 'không phải trả tiền': ...)
Lời giải chi tiết:
1 buzz
(tiếng vo ve)
2 school prom
(tiệc cuối năm học)
3 parade
(cuộc diễu hành)
4 free of charge
(miễn phí)
3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For eachphrase, draw a line between the words thatlink together.
(Nghe. Đối với mỗi cụm từ, hãy vẽ một đường thẳng giữa các từ liên kết với nhau.) 1 let off fireworks
(hãy bắn pháo hoa) 2 put up decorations
(đặt đồ trang trí) 3 blow out candles
(thổi tắt nến) 4 make a toast
(làm bánh mì nướng) 5 throw a street party
(tổ chức một bữa tiệc đường phố)
Lời giải chi tiết:
let off
(bắn)
put up
(đặt đồ)
make a…
(làm một..)
throw a…
(tổ chức một..)
4 Match the words in Exercise 3 that linktogether with their pronunciation.
(Nối các từ trong Bài tập 3 có liên kết với nhau với cách phát âm của chúng.)a /ɵrəʊwə/ b /letᴅf/ c /pʊtəp/ d /meɪkə/ e /bləʊwaʊt/
Lời giải chi tiết:
a /ɵrəʊwə/: throw a
((tổ chức một) b /letᴅf/: let off
(bắn) c /pʊtəp/: put up
(đặt đồ) d /meɪkə/: make a
(làm một) e /bləʊwaʊt/: blow out
(thổi tắt)
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập