Tổng hợp từ vựng Unit 8: World Englishes Tiếng Anh 9 English Discovery
(adj) gần đúng
/əˈprɒksɪmət/

The approximate cost of the project is $1000.
Chi phí gần đúng của dự án là 1000 đô la.
(n) ngôn ngữ quốc tế
/ˌɪntəˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

English is often considered an international language.
Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế.
(v) nói
/spiːk/

Can you speak a little louder, please?
Bạn có thể nói to hơn một chút được không?
(n) vòng tròn bên trong
/ˈɪnə ˈsɜːkl/
Countries where English is the first language form the inner circle.
Các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất tạo thành vòng tròn bên trong.
(n) vòng tròn mở rộng
/ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/

Many countries are in the expanding circle of English usage.
Nhiều quốc gia nằm trong vòng tròn mở rộng của việc sử dụng tiếng Anh.
(n) quốc gia
/ˈkʌntri/

Japan is a country in East Asia.
Nhật Bản là một quốc gia ở Đông Á.
(n) giọng
/ˈæksent/

She has a lovely French accent when she speaks English.
Cô ấy có giọng Pháp dễ thương khi nói tiếng Anh.
(n) độ chính xác
/ˈækjərəsi/

His translation has a high degree of accuracy.
Bản dịch của anh ấy có độ chính xác cao.
(n) phương ngữ
/ˈdaɪəlekt/

There are many different dialects of Chinese.
Có nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Trung.
(n) tiếng mẹ đẻ
/ˈmʌðə tʌŋ/

Her mother tongue is Spanish, but she also speaks English fluently.
Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô ấy cũng nói tiếng Anh thành thạo.
(n) sự thành thạo
/ˈfluːənsi/
He has achieved fluency in Japanese after years of study.
Anh ấy đã đạt được sự thành thạo trong tiếng Nhật sau nhiều năm học.
(n) ngữ điệu
/ˌɪntəˈneɪʃn/

Correct intonation is important for clear communication.
Ngữ điệu đúng rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng.
(n) ngôn ngữ mục tiêu
/ˈtɑːɡɪt ˈlæŋɡwɪdʒ/
French is her target language for this year"s study.
Tiếng Pháp là ngôn ngữ mục tiêu của cô ấy cho việc học năm nay.
(n) ngôn ngữ thiểu số
/maɪˈnɒrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/

The government is working to protect minority languages.
Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ các ngôn ngữ thiểu số.
(v) phát âm
/prəˈnaʊns/

Can you help me pronounce this word correctly?
Bạn có thể giúp tôi phát âm từ này đúng không?
(v) tiếp thu một ngôn ngữ
/əˈkwaɪər ə ˈlæŋɡwɪdʒ/

Children can acquire a language more easily than adults.
Trẻ em có thể tiếp thu một ngôn ngữ dễ dàng hơn người lớn.
(v) trở thành người nói thành thạo
/bɪˈkʌm ə ˈfluːənt ˈspiːkə/

She wants to become a fluent speaker of Italian.
Cô ấy muốn trở thành người nói tiếng Ý thành thạo.
(v) thông thạo
/hæv ə kəˈmɑːnd əv/

He has a good command of English grammar.
Anh ấy thông thạo ngữ pháp tiếng Anh.
(v) duy trì cuộc trò chuyện bằng
/həʊld ə ˌkɒnvəˈseɪʃn ɪn/

Can you hold a conversation in Spanish?
Bạn có thể duy trì cuộc trò chuyện bằng tiếng Tây Ban Nha không?
(v) gặp rào cản ngôn ngữ
/ɪnˈkaʊntə ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/

Tourists often encounter language barriers when traveling.
Du khách thường gặp rào cản ngôn ngữ khi đi du lịch.
(v) ước
/wɪʃ/
I wish I could speak five languages.
Tôi ước mình có thể nói được năm ngôn ngữ.
(n) người bản ngữ
/ˌneɪ.t̬ɪv ˈspiː.kɚ/

(adv) ở nước ngoài
/əˈbrɔːd/

She"s studying abroad for a year.
Cô ấy đang học ở nước ngoài một năm.
(v) tra cứu
/ˈlʊk ʌp/

I need to look up this word in the dictionary.
Tôi cần tra cứu từ này trong từ điển.
(v) đắm chìm
/ɪˈmɜːs/
To learn a language quickly, try to immerse yourself in it.
Để học một ngôn ngữ nhanh chóng, hãy cố gắng đắm chìm vào nó.
(n) văn hóa
/ˈkʌltʃə(r)/

Learning a language also involves understanding its culture.
Học một ngôn ngữ cũng liên quan đến việc hiểu văn hóa của nó.
(v) trở thành hiện thực
/kʌm truː/
Her dream of speaking fluent English finally came true.
Ước mơ nói tiếng Anh thành thạo của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.
(adv) không cần nỗ lực
/ˈef.ət.ləs.li/

After years of practice, she speaks French effortlessly.
Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy nói tiếng Pháp một cách không cần nỗ lực.
(adj) song ngữ
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

Growing up in a bilingual family, he speaks both English and Spanish.
Lớn lên trong một gia đình song ngữ, anh ấy nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
(v) có nhiều điểm tương đồng
/ʃeə ˈmeni sɪˈmɪlərətiz/

English and German share many similarities in vocabulary.
Tiếng Anh và tiếng Đức có nhiều điểm tương đồng về từ vựng.
(n) những khác biệt đáng chú ý
/ˈnəʊtəbl ˈdɪfrənsɪz/

There are notable differences between British and American English.
Có những khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
(adj) không chính thức
/ɪnˈfɔːml/

In informal speech, people often use contractions.
Trong lời nói không chính thức, mọi người thường sử dụng các từ viết tắt.
(n) phiên bản
/ˈvɜːʃn/
This is the latest version of the language learning app.
Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng học ngôn ngữ.
(adj) rộng lớn
/vɑːst/

There is a vast difference between beginner and advanced levels.
Có sự khác biệt rất lớn giữa trình độ người mới bắt đầu và nâng cao.
(n) đa số
/məˈdʒɒrəti/

The majority of students in the class are beginners.
Đa số học sinh trong lớp là người mới bắt đầu.
(n) sự biến thể
/ˌveə.riˈeɪ.ʃən/

There are many variations in pronunciation among English speakers.
Có nhiều biến thể trong phát âm giữa những người nói tiếng Anh.
(v) tạo nên sự khác biệt
/meɪk ˈdɪfrəns/

Small changes in pronunciation can make a big difference in meaning.
Những thay đổi nhỏ trong phát âm có thể tạo nên sự khác biệt lớn về nghĩa.
(n) sự tương phản
/ˈkɒntrɑːst/

The contrast between formal and informal language is important to understand.
Sự tương phản giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức rất quan trọng để hiểu.
(n) công cụ học tập
/ˈlɜːnɪŋ tuːl/

Flashcards are a useful learning tool for vocabulary.
Thẻ ghi nhớ là một công cụ học tập hữu ích cho từ vựng.
(n) phương pháp học tập
/ˈlɜːnɪŋ ˈmeθəd/

Different learning methods work for different people.
Các phương pháp học tập khác nhau phù hợp với những người khác nhau.
(v) nâng cao
/ɪnˈhɑːns/
Regular practice will enhance your language skills.
Thực hành thường xuyên sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
(v) diễn đạt
/ɪkˈspres/

It"s important to learn how to express yourself clearly in a new language.
Việc học cách diễn đạt bản thân một cách rõ ràng trong một ngôn ngữ mới là rất quan trọng.
(n) sự trôi chảy
/fləʊ/
Good language flow comes with practice.
Sự trôi chảy trong ngôn ngữ đến từ việc luyện tập.
(adj) du dương
/məˈlɒdɪk/

Italian is often described as a melodic language.
Tiếng Ý thường được mô tả là một ngôn ngữ du dương.
(v) đặc trưng
/ˈkærəktəraɪz/
What characteristics characterize a good language learner?
Những đặc điểm nào đặc trưng cho một người học ngôn ngữ giỏi?
(adv) trong khi đó
/ˈmiːnwaɪl/
He"s studying French; meanwhile, his sister is learning German.
Anh ấy đang học tiếng Pháp; trong khi đó, em gái anh ấy đang học tiếng Đức.
(n) sự bất đồng
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/

There"s some disagreement among linguists about the best way to teach grammar.
Có một số bất đồng giữa các nhà ngôn ngữ học về cách tốt nhất để dạy ngữ pháp.
(v) phác thảo
/ˈaʊtlaɪn/

Can you outline your language learning goals?
Bạn có thể phác thảo mục tiêu học ngôn ngữ của mình không?
(v) nói to lên
/reɪz wʌnz vɔɪs/

Don"t be afraid to raise your voice when practicing pronunciation.
Đừng ngại nói to lên khi luyện phát âm.
(v) chậm lại
/sləʊ daʊn/
Could you please slow down? I"m having trouble understanding.
Bạn có thể nói chậm lại được không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu.
(n) ngôn ngữ quốc gia
/ˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
French is the national language of France.
Tiếng Pháp là ngôn ngữ quốc gia của Pháp.
(adv) đại khái
/ˈrʌfli/
There are roughly 6,500 spoken languages in the world today.
Có khoảng 6.500 ngôn ngữ nói trên thế giới ngày nay.)
(v): thấy giá trị
/siː ðə ˈvæljuː/
Many people see the value in learning a second language.
Nhiều người thấy giá trị trong việc học ngôn ngữ thứ hai.
(v) kiếm việc làm
/ɡet dʒɒb/

Speaking multiple languages can help you get a job.
Nói nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn kiếm việc làm.
(n) trung tâm ngôn ngữ
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈsentə/

The university has a language center for international students.
Trường đại học có một trung tâm ngôn ngữ cho sinh viên quốc tế.
(n) nền tảng đa phương tiện
/ˌmʌltiˈmiːdiə ˈplætfɔːm/

Many language learners use multimedia platforms to practice.
Nhiều người học ngôn ngữ sử dụng các nền tảng đa phương tiện để luyện tập.
(n) sự hiểu lầm
/ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/

Language barriers can lead to misunderstandings.
Rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
(v) đơn giản hóa
/ˈsɪmplɪfaɪ/

It"s helpful to simplify complex grammar rules for beginners.
Việc đơn giản hóa các quy tắc ngữ pháp phức tạp rất hữu ích cho người mới bắt đầu.
(v) đọc to
/saʊnd aʊt/

Let"s sound out this difficult word together.
Hãy cùng nhau đọc to từ khó này.
(adj) đáng chú ý
/ˈnəʊtɪsəbl/

There"s a noticeable improvement in your pronunciation.
Có sự cải thiện đáng chú ý trong cách phát âm của bạn.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập