Tổng hợp từ vựng Unit 9: Let's get together Tiếng Anh 9 English Discovery
(n) tiệc tối
/ˈdɪnə ˈpɑːti/

We"re hosting a dinner party for our friends next week.
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối cho bạn bè vào tuần tới.
(n) lễ hội văn hóa
/ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/

The cultural festival showcases traditions from around the world.
Lễ hội văn hóa trưng bày các truyền thống từ khắp nơi trên thế giới.
(n) tiệc tân gia
/ˈhaʊs wɔːmɪŋ ˈpɑːti/

They invited us to their house-warming party next Saturday.
Họ mời chúng tôi đến dự tiệc tân gia vào thứ Bảy tới.
(n) tiệc cưới
/ˈwedɪŋ rɪˈsepʃn/

The wedding reception was held in a beautiful garden.
Tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.
(n) vũ hội trường học
/skuːl prɒm/

She"s excited about choosing a dress for the school prom.
Cô ấy rất hào hứng về việc chọn một chiếc váy cho vũ hội trường học.
(n) tiệc chia tay
/ˈliːvɪŋ ˈpɑːti/

We"re throwing a leaving party for Sarah before she moves abroad.
Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc chia tay cho Sarah trước khi cô ấy chuyển ra nước ngoài.
(n) buổi họp mặt gia đình
/ˈfæməli ɡet təˈɡeðə/

We have a family get-together every Christmas.
Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình mỗi dịp Giáng sinh.
(n) ngày đặt tên
/neɪm deɪ/
In some cultures, people celebrate their name day instead of their birthday.
Ở một số nền văn hóa, mọi người kỷ niệm ngày đặt tên thay vì sinh nhật.
(n) nghi lễ tôn giáo
/rɪˈlɪdʒəs ˈserəməni/

The religious ceremony was held in the ancient temple.
Nghi lễ tôn giáo được tổ chức trong ngôi đền cổ.
(v) thổi tắt
/"blou"aut/

Don"t forget to make a wish before you blow out the candles.
Đừng quên ước nguyện trước khi thổi tắt nến.
(v) mang lại may mắn
/brɪŋ ɡʊd lʌk/

In some cultures, eating certain foods is believed to bring good luck.
Ở một số nền văn hóa, việc ăn một số thực phẩm nhất định được cho là mang lại may mắn.
(v) kỷ niệm, ăn mừng
/ˈselɪbreɪt/

How do you celebrate New Year in your country?
Bạn kỷ niệm Năm Mới như thế nào ở đất nước của bạn?
(v) tuân theo truyền thống của
/ˈfɒləʊ ðə trəˈdɪʃn əv/

We always follow the tradition of eating fish on Christmas Eve.
Chúng tôi luôn tuân theo truyền thống ăn cá vào đêm Giáng sinh.
(v) thuê xe limousine
/ˈhaɪər ə ˈlɪməʊ/

They decided to hire a limo for their wedding day.
Họ quyết định thuê một chiếc xe limousine cho ngày cưới của mình.
(v) thả, bắn (pháo hoa)
/let ɒf/

They let off fireworks at midnight to celebrate the New Year.
Họ bắn pháo hoa lúc nửa đêm để chào mừng Năm Mới.
(v) nâng cốc chúc mừng
/meɪk ə təʊst/

Let"s make a toast to the happy couple.
Hãy nâng cốc chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.
(v) gói quà
/ræp ˈpreznt/

I need to wrap the present before the birthday party.
Tôi cần gói quà trước bữa tiệc sinh nhật.
(v) tổ chức một bữa tiệc
/θrəʊ ə ˈpɑːti/

They"re throwing a party to celebrate their graduation.
Họ đang tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm lễ tốt nghiệp.
(n) phong tục
/ˈkʌstəm/

It"s a custom to take off your shoes before entering someone"s home in Japan.
Đó là một phong tục khi bạn phải cởi giày trước khi vào nhà ai đó ở Nhật Bản.
(n) cuộc diễu hành
/pəˈreɪd/

The St. Patrick"s Day parade in New York is always spectacular.
Cuộc diễu hành ngày Thánh Patrick ở New York luôn rất hoành tráng.
(n) trưng bày
/dɪˈspleɪ/

There"s a beautiful display of traditional crafts at the festival.
Có một cuộc trưng bày đẹp mắt về các nghề thủ công truyền thống tại lễ hội.
(n) ngày lễ công cộng
/ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/

Christmas Day is a public holiday in many countries.
Ngày Giáng sinh là ngày lễ công cộng ở nhiều quốc gia.
(n) trang phục truyền thống
/trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/

She wore a beautiful traditional costume for the cultural festival.
Cô ấy mặc một bộ trang phục truyền thống đẹp cho lễ hội văn hóa.
(n) cờ
/flæɡ/

The national flag was raised during the ceremony.
Quốc kỳ được kéo lên trong buổi lễ.
(v) đùa giỡn
/ˈdʒəʊkɪŋ/

He"s always joking around at parties.
Anh ấy luôn đùa giỡn tại các bữa tiệc.
(n) thùng đựng
/ˈhɒpə/

The children enjoyed jumping in the hoppers at the festival.
Bọn trẻ thích thú nhảy trong các thùng đựng tại lễ hội.
(n) cửa hàng đồ chơi
/tɔɪ/ /ʃɒp/

We bought a present for the birthday party at the toy shop.
Chúng tôi đã mua một món quà cho bữa tiệc sinh nhật tại cửa hàng đồ chơi.
(n) tiệc sinh nhật
/ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/

We"re planning a surprise birthday party for Mom.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho Mẹ.
(v) kết hôn
/gɛt/ /ˈmærɪd/

They"re getting married next spring.
Họ sẽ kết hôn vào mùa xuân tới.
(n) phương tiện giao thông
/ˈtrænspɔːt/

We need to arrange transport for all the guests.
Chúng ta cần sắp xếp phương tiện giao thông cho tất cả khách mời.
(n) nét vẽ
/strəʊk/

The artist added the final strokes to the painting.
Nghệ sĩ thêm những nét vẽ cuối cùng vào bức tranh.
(adj) tương lai
/ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/

The party had a futuristic theme with lots of neon lights.
Bữa tiệc có chủ đề tương lai với nhiều đèn neon.
(n) bộ dụng cụ thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt kɪt/

We bought an experiment kit for the science-themed birthday party.
Chúng tôi đã mua một bộ dụng cụ thí nghiệm cho bữa tiệc sinh nhật chủ đề khoa học.
(adj) hứng thú với
/kiːn ɒn/

He"s really keen on organizing parties.
Anh ấy rất hứng thú với việc tổ chức các bữa tiệc.
(adj) miễn phí
/friː əv tʃɑːdʒ/
The cultural festival is free of charge for all visitors.
Lễ hội văn hóa miễn phí cho tất cả khách tham quan.
(v) tổ chức nghi lễ ném đậu
/həʊld ə biːn θrəʊɪŋ ˈserəməni/

In Japan, some people hold a bean-throwing ceremony to welcome spring.
Ở Nhật Bản, một số người tổ chức nghi lễ ném đậu để chào đón mùa xuân.
(n) bao lì xì
/ɪnˈveləp/

It"s a custom to give red envelopes during Chinese New Year.
Đó là một phong tục khi tặng bao lì xì trong dịp Tết Trung Quốc.
(n) quà lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

I bought a souvenir from the cultural festival.
Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ lễ hội văn hóa.
(n) lối vào
/ˈentri/

The entry to the festival was decorated with colorful balloons.
Lối vào lễ hội được trang trí bằng những quả bóng bay đầy màu sắc.
(v) tự hỏi, thắc mắc
/ˈwʌn.dɚ/

I wonder what kind of party they"re planning.
Tôi tự hỏi họ đang lên kế hoạch cho loại tiệc nào.
(v) đóng cửa
/kləʊz ðə dɔː/

Please close the door when you leave the party.
Vui lòng đóng cửa khi bạn rời khỏi bữa tiệc.
(n) phòng tắm
/ˈbɑːθruːm/

The bathroom is down the hall to your right.
Phòng tắm ở cuối hành lang bên phải bạn.
(n) thời gian vui vẻ
/ɡʊd taɪm/

Everyone had a good time at the party.
Mọi người đều có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.
(n) bến xe buýt
/ bʌs ˈsteɪʃən/

We"ll meet at the bus station before going to the festival.
Chúng ta sẽ gặp nhau tại bến xe buýt trước khi đi đến lễ hội.
(n) tiếng nổ
/bæŋ/

We heard a loud bang as the fireworks started.
Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn khi pháo hoa bắt đầu.
(n) tiếng vo ve
/bʌz/

There was a buzz of excitement before the party started.
Có một tiếng vo ve của sự phấn khích trước khi bữa tiệc bắt đầu.
(v) hò reo
/tʃɪə(r)/

The crowd cheered as the parade passed by.
Đám đông hò reo khi đoàn diễu hành đi qua.
(v) vỗ tay
/klæp/

Everyone clapped when the birthday cake was brought out.
Mọi người vỗ tay khi bánh sinh nhật được mang ra.
(v) lách tách
/ˈkrækl/

The fire crackled in the fireplace during the winter party.
Lửa lách tách trong lò sưởi trong bữa tiệc mùa đông.
(v) sủi bọt
/fɪz/

The champagne fizzed as we poured it for the toast.
Sâm panh sủi bọt khi chúng tôi rót nó để nâng cốc.
(n) pháo hoa
/ˈfaɪə.wɜːk/

The fireworks display was the highlight of the New Year"s Eve party.
Màn trình diễn pháo hoa là điểm nhấn của bữa tiệc đêm giao thừa.
(adj) thất vọng
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
She was disappointed when her friend couldn"t come to the party.
Cô ấy đã thất vọng khi bạn của mình không thể đến dự tiệc.
(adj) phấn khích
/ɪkˈsaɪtɪd/
The children were excited about the upcoming birthday party.
Bọn trẻ rất phấn khích về bữa tiệc sinh nhật sắp tới.
(n) áo đuôi tôm
/tʌkˈsiːdəʊ/

He wore a tuxedo to the formal dinner party.
Anh ấy mặc áo đuôi tôm đến bữa tiệc tối trang trọng.
(v) mua vé
/ɡet ə ˈtɪkɪt/

Did you get a ticket for the New Year"s Eve party?
Bạn đã mua vé cho bữa tiệc đêm giao thừa chưa?
(phrase) nhân tiện
/baɪ ðə weɪ/
By the way, don"t forget to bring a gift for the host.
Nhân tiện, đừng quên mang quà cho chủ nhà.
(n) Ngày của Mẹ
/ˈmʌðəz deɪ/
We"re planning a special dinner for Mother"s Day.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt vào Ngày của Mẹ.
(n) nghệ thuật truyền thống
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɑːt/

The cultural festival had an impressive display of traditional arts.
Lễ hội văn hóa có một cuộc trưng bày ấn tượng về nghệ thuật truyền thống.
(n) đậu nành
/ˈsɔɪə biːn/

Soya bean products are often used in vegetarian party food.
Các sản phẩm từ đậu nành thường được sử dụng trong thức ăn tiệc chay.
(n) cỏ ba lá (biểu tượng của Ireland)
/ˈʃæmrɒk/

We decorated the St. Patrick"s Day party with shamrocks.
Chúng tôi trang trí bữa tiệc Ngày Thánh Patrick bằng cỏ ba lá.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập