1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Wonders of Việt Nam Tiếng Anh 9 English Discovery

national park

(n) công viên quốc gia

/ ˈnæʃənəl pɑrk/

Image Example for national park

The national park is home to diverse wildlife.

Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã đa dạng.

mountain range

(n) dãy núi

/ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/

Image Example for mountain range

The Andes is the longest mountain range in the world.

Dãy Andes là dãy núi dài nhất thế giới.

cave system

(n) hệ thống hang động

/keɪv ˈsɪstəm/

Image Example for cave system

Explorers discovered a vast cave system beneath the mountain.

Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một hệ thống hang động rộng lớn bên dưới ngọn núi.

limestone

(n) đá vôi

/ˈlaɪmstəʊn/

Image Example for limestone

The cliffs are made of white limestone.

Các vách đá được tạo thành từ đá vôi trắng.

crystal-clear

(adj) trong suốt như pha lê

/ˌkrɪstl ˈklɪə(r)/

Image Example for crystal-clear

The water in the mountain lake was crystal-clear.

Nước trong hồ núi trong suốt như pha lê.

sandy

(adj) có nhiều cát

/ˈsæn.dɪ/

Image Example for sandy

We enjoyed walking on the sandy beach.

Chúng tôi thích đi bộ trên bãi biển đầy cát.

home to

(phrase) là nơi sinh sống của

/həʊm tuː/

Image Example for home to

The rainforest is home to many endangered species.

Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

peak

(n) đỉnh núi

/piːk/

Image Example for peak

Climbers reached the peak of the mountain after a long journey.

Các nhà leo núi đã đến đỉnh núi sau một hành trình dài.

affordable price

(n) giá cả phải chăng

/əˈfɔːdəbl praɪs/

Image Example for affordable price

The hotel offers comfortable rooms at an affordable price.

Khách sạn cung cấp các phòng thoải mái với giá cả phải chăng.

breathtaking

(adj) ngoạn mục, đẹp đến nghẹt thở

/ˈbreθteɪkɪŋ/

Image Example for breathtaking

The view from the mountaintop was breathtaking.

Cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.

spectacular

(adj) ngoạn mục, đặc sắc

/spekˈtækjələ(r)/

The fireworks display was truly spectacular.

Màn trình diễn pháo hoa thực sự ngoạn mục.

scenery

(n) phong cảnh

/ˈsiːnəri/

Image Example for scenery

The scenery along the coastal drive is beautiful.

Phong cảnh dọc theo con đường ven biển rất đẹp.

tasty food

(n) thức ăn ngon

/ˈteɪsti fuːd/

Image Example for tasty food

The local restaurants serve tasty food at reasonable prices.

Các nhà hàng địa phương phục vụ thức ăn ngon với giá cả hợp lý.

cultural heritage

(n) di sản văn hóa

/ˌkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/

Image Example for cultural heritage

The ancient temple is an important part of the country"s cultural heritage.

Ngôi đền cổ là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của đất nước.

tourist attraction

(n) điểm du lịch

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

Image Example for tourist attraction

The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris.

Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.

memorable experience

(n) trải nghiệm đáng nhớ

/ˈmemərəbl ɪkˈspɪəriəns/

Our trip to the mountains was a memorable experience.

Chuyến đi của chúng tôi đến vùng núi là một trải nghiệm đáng nhớ.

get ticket

(v) mua vé

/ɡet ˈtɪkɪt/

Image Example for get ticket

We need to get tickets for the museum in advance.

Chúng ta cần mua vé cho bảo tàng trước.

place

(n) địa điểm

/pleɪs/

Image Example for place

This place is famous for its beautiful beaches.

Địa điểm này nổi tiếng với những bãi biển đẹp.

waterfall

(n) thác nước

/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/

Image Example for waterfall

The waterfall cascades down the rocky cliff.

Thác nước đổ xuống vách đá.

impressed

(adj) ấn tượng

/ɪmˈprest/

Image Example for impressed

We were impressed by the natural beauty of the landscape.

Chúng tôi ấn tượng bởi vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh.

take photo

(v) chụp ảnh

/teɪk foʊ.t̬oʊ/

Image Example for take photo

Don"t forget to take photos of the beautiful scenery.

Đừng quên chụp ảnh phong cảnh đẹp.

bamboo raft

(n) bè tre

/ˌbæmˈbuː rɑːft/

Image Example for bamboo raft

We took a ride on a bamboo raft down the river.

Chúng tôi đi bè tre xuôi dòng sông.

edge

(n) mép, rìa

/edʒ/

Image Example for edge

Be careful when walking near the edge of the cliff.

Hãy cẩn thận khi đi gần mép vách đá.

heritage

(n) di sản

/ˈherɪtɪdʒ/

Image Example for heritage

The ancient temple is part of our cultural heritage.

Ngôi đền cổ là một phần di sản văn hóa của chúng ta.

popular

(adj) phổ biến, nổi tiếng

/ˈpɑː.pjə.lɚ/

Image Example for popular

This beach is very popular among tourists.

Bãi biển này rất nổi tiếng trong giới du khách.

interesting

(adj) thú vị

/ˈɪntrəstɪŋ/

The guide told us many interesting facts about the cave.

Hướng dẫn viên đã kể cho chúng tôi nhiều điều thú vị về hang động.

cave pearl

(n) ngọc hang động

/keɪv pɜːl/

Image Example for cave pearl

We saw beautiful cave pearls formed by mineral deposits.

Chúng tôi đã thấy những viên ngọc hang động đẹp được hình thành bởi các trầm tích khoáng chất.

refreshing

(adj) mát mẻ, sảng khoái

/rɪˈfreʃɪŋ/

The cool mountain air was very refreshing.

Không khí mát mẻ trên núi rất sảng khoái.

drip down

(v) nhỏ giọt xuống

/drɪp daʊn/

Image Example for drip down

Water slowly drips down from the cave ceiling.

Nước từ từ nhỏ giọt xuống từ trần hang.

underground river

(n) sông ngầm

/ˌʌndəˈɡraʊnd ˈrɪvə(r)/

Image Example for underground river

We explored the underground river by boat.

Chúng tôi khám phá sông ngầm bằng thuyền.

hanging column

(n) cột đá treo

/ˈhæŋɪŋ ˈkɒləm/

Image Example for hanging column

The cave was filled with beautiful hanging columns.

Hang động đầy những cột đá treo đẹp.

deep

(adj) sâu

/diːp/

Image Example for deep

The canyon is very deep and narrow.

Hẻm núi rất sâu và hẹp.

rainforest

(n) rừng mưa nhiệt đới

/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/

Image Example for rainforest

The rainforest is home to many unique species.

Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài độc đáo.

stalagmite

(n) nhũ đá mọc từ dưới lên

/ˈstæləɡmaɪt/

Image Example for stalagmite

We saw impressive stalagmites growing from the cave floor.

Chúng tôi đã thấy những nhũ đá ấn tượng mọc từ nền hang.

stalactite

(n) nhũ đá mọc từ trên xuống

/ˈstæləktaɪt/

Image Example for stalactite

Stalactites hung from the ceiling of the cave.

Nhũ đá treo từ trần hang.

biologist

(n) nhà sinh vật học

/baɪˈɑː.lə.dʒɪst/

Image Example for biologist

The biologist studied the rare plants in the forest.

Nhà sinh vật học nghiên cứu các loài thực vật quý hiếm trong rừng.

check in

(v) đăng ký nhận phòng

/tʃɛk ɪn/

Image Example for check in

We"ll check in to the hotel at 2 PM.

Chúng tôi sẽ đăng ký nhận phòng khách sạn lúc 2 giờ chiều.

check out

(v) trả phòng

/tʃek aʊt/

Image Example for check out

Don"t forget to check out before noon.

Đừng quên trả phòng trước 12 giờ trưa.

get away

(v) đi nghỉ, trốn thoát

/ɡet əˈweɪ/

Image Example for get away

We"re planning to get away for the weekend.

Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ cuối tuần.

get on

(v) lên (xe, tàu)

/ɡɛt ɑn/

Image Example for get on

We got on the bus to the city center.

Chúng tôi lên xe buýt đi vào trung tâm thành phố.

pick up

(v) đón

/pɪk ʌp/

Image Example for pick up

I"ll pick you up at the airport.

Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.

see off

(v) tiễn

/siː ɒf/

Image Example for see off

We went to the station to see off our friends.

Chúng tôi đã đến ga để tiễn bạn bè.

set off

(v) khởi hành

/set ɒf/

Image Example for set off

We set off early to avoid the traffic.

Chúng tôi khởi hành sớm để tránh tắc đường.

take off

(v) cất cánh

/ˈteɪk ɒf/

Image Example for take off

The plane will take off in 10 minutes.

Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.

trekking

(n) đi bộ đường dài

/ˈtrekɪŋ/

Image Example for trekking

We went trekking in the mountains for three days.

Chúng tôi đi bộ đường dài trong núi trong ba ngày.

join

(v) tham gia

/dʒɔɪn/

You"re welcome to join our guided tour.

Bạn được chào đón tham gia tour có hướng dẫn của chúng tôi.

hotel

(n) khách sạn

/həʊˈtel/

Image Example for hotel

We stayed at a comfortable hotel near the beach.

Chúng tôi ở tại một khách sạn thoải mái gần bãi biển.

cable car

(n) cáp treo

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

Image Example for cable car

The cable car took us to the top of the mountain.

Tuyến cáp treo đưa chúng tôi lên đỉnh núi.

graph

(n) biểu đồ

/ɡrɑːf/

Image Example for graph

The graph shows the number of visitors over the past year.

Biểu đồ cho thấy số lượng khách trong năm qua.

handout

(n) tài liệu phát tay

/ˈhændaʊt/

Image Example for handout

The tour guide gave us handouts with information about the site.

Hướng dẫn viên đưa cho chúng tôi tài liệu phát tay với thông tin về địa điểm.

poster

(n) áp phích

/ˈpəʊstə(r)/

Image Example for poster

There were colorful posters advertising local attractions.

Có những tấm áp phích đầy màu sắc quảng cáo các điểm du lịch địa phương.

location

(n) vị trí

/ləʊˈkeɪʃn/

Image Example for location

The hotel has a great location near the city center.

Khách sạn có vị trí tuyệt vời gần trung tâm thành phố.

accommodation

(n) chỗ ở

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

We booked our accommodation in advance.

Chúng tôi đã đặt chỗ ở trước.

origin

(n) nguồn gốc

/ˈɒr.ɪ.dʒɪn/

Image Example for origin

The guide explained the origin of the ancient ruins.

Hướng dẫn viên giải thích nguồn gốc của những di tích cổ.

border

(n) biên giới

/ˈbɔːdə(r)/

We crossed the border into the neighboring country.

Chúng tôi đã vượt qua biên giới vào nước láng giềng.

hotel staff

(n) nhân viên khách sạn

/həʊˈtel stɑːf/

Image Example for hotel staff

The hotel staff was very helpful and friendly.

Nhân viên khách sạn rất hữu ích và thân thiện.

hanging column

(n) cột treo

/ˈhæŋɪŋ ˈkɒləm/

The science museum displayed a hanging column showing the layers of Earth"s atmosphere.

Bảo tàng khoa học trưng bày một cột treo thể hiện các tầng khí quyển của Trái Đất.

public transport

(n) phương tiện giao thông công cộng

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Image Example for public transport

Public transport is convenient in the city.

Phương tiện giao thông công cộng rất thuận tiện trong thành phố.

friendly local

(n) người địa phương thân thiện

/ˈfrendli ˈləʊkl/

Image Example for friendly local

We met many friendly locals during our trip.

Chúng tôi đã gặp nhiều người địa phương thân thiện trong chuyến đi.

traditional

(adj) truyền thống

/trəˈdɪʃənl/

Image Example for traditional

We attended a traditional dance performance.

Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn múa truyền thống.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN